Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

get better là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ get better trong tiếng Anh

get better /ɡet ˈbetər/
- Cụm động từ : Khá hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "get better"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: better
Phiên âm: /ˈbetər/ Loại từ: Tính từ so sánh Nghĩa: Tốt hơn Ngữ cảnh: Mức độ cao hơn của “good" This option is better.
Lựa chọn này tốt hơn.
2 Từ: better
Phiên âm: /ˈbetər/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tốt hơn Ngữ cảnh: Cách làm tốt hơn She sings better now.
Cô ấy hát hay hơn trước.
3 Từ: get better
Phiên âm: /ɡet ˈbetər/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Khá hơn Ngữ cảnh: Cải thiện về tình trạng sức khỏe/tình hình I hope you get better soon.
Mong bạn mau khỏe.
4 Từ: betterment
Phiên âm: /ˈbetəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cải thiện Ngữ cảnh: Sự tiến bộ, làm cho tốt hơn They work for the betterment of society.
Họ làm việc vì sự cải thiện của xã hội.

Từ đồng nghĩa "get better"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "get better"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!