| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
better
|
Phiên âm: /ˈbetər/ | Loại từ: Tính từ so sánh | Nghĩa: Tốt hơn | Ngữ cảnh: Mức độ cao hơn của “good" |
This option is better. |
Lựa chọn này tốt hơn. |
| 2 |
Từ:
better
|
Phiên âm: /ˈbetər/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Tốt hơn | Ngữ cảnh: Cách làm tốt hơn |
She sings better now. |
Cô ấy hát hay hơn trước. |
| 3 |
Từ:
get better
|
Phiên âm: /ɡet ˈbetər/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Khá hơn | Ngữ cảnh: Cải thiện về tình trạng sức khỏe/tình hình |
I hope you get better soon. |
Mong bạn mau khỏe. |
| 4 |
Từ:
betterment
|
Phiên âm: /ˈbetəmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cải thiện | Ngữ cảnh: Sự tiến bộ, làm cho tốt hơn |
They work for the betterment of society. |
Họ làm việc vì sự cải thiện của xã hội. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||