Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gentle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gentle trong tiếng Anh

gentle /ˈdʒentl/
- (adj) : hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gentle: Nhẹ nhàng

Gentle mô tả tính cách hoặc hành động nhẹ nhàng, không mạnh mẽ hoặc thô bạo.

  • The gentle breeze calmed me as I walked through the garden. (Cơn gió nhẹ nhàng làm tôi cảm thấy bình yên khi đi bộ qua khu vườn.)
  • He has a gentle voice that makes people feel at ease. (Anh ấy có một giọng nói nhẹ nhàng khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)
  • Her gentle touch soothed the baby to sleep. (Cái vuốt ve nhẹ nhàng của cô ấy làm đứa bé ngủ ngon.)

Bảng biến thể từ "gentle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: gentle
Phiên âm: /ˈdʒentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dịu dàng, nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả tính cách, hành động, âm thanh She has a gentle voice.
Cô ấy có giọng nói dịu dàng.
2 Từ: gently
Phiên âm: /ˈdʒentli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm khẽ, dịu He held the baby gently.
Anh ấy bế em bé một cách nhẹ nhàng.
3 Từ: gentleness
Phiên âm: /ˈdʒentlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự dịu dàng, nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Tính cách hoặc cách cư xử nhẹ nhàng Her gentleness makes her popular.
Sự dịu dàng khiến cô ấy được yêu mến.
4 Từ: gentleman
Phiên âm: /ˈdʒentlmən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quý ông, người đàn ông lịch sự Ngữ cảnh: Người cư xử lịch thiệp, nhã nhặn He is a real gentleman.
Anh ấy là một quý ông thực thụ.

Từ đồng nghĩa "gentle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gentle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Love makes all hard hearts gentle.

Tình yêu khiến mọi trái tim sắt đá trở nên dịu dàng.

Lưu sổ câu

2

He is a gentle horse that never cast his rider.

Nó là một con ngựa hiền lành không bao giờ bỏ người cưỡi.

Lưu sổ câu

3

He looks scary but he's really a gentle giant.

Anh ấy trông đáng sợ nhưng anh ấy thực sự là một người khổng lồ hiền lành.

Lưu sổ câu

4

The nurses are very gentle.

Các y tá rất nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

5

She gave him a gentle push towards the door.

Cô đẩy anh nhẹ nhàng về phía cửa.

Lưu sổ câu

6

A gentle current carried them slowly offshore.

Một dòng chảy nhẹ đưa họ từ từ ra khơi.

Lưu sổ câu

7

He's very gentle with his kids.

Anh ấy rất dịu dàng với con cái của mình.

Lưu sổ câu

8

She agreed to come, after a little gentle persuasion.

Cô ấy đồng ý đến, sau một hồi thuyết phục nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

9

After a little gentle persuasion, he agreed to come.

Sau một hồi thuyết phục nhẹ nhàng, anh ta đồng ý đến.

Lưu sổ câu

10

Arthur was a very gentle, caring person.

Arthur là một người rất dịu dàng, chu đáo.

Lưu sổ câu

11

I fell into a gentle slumber.

Tôi chìm vào giấc ngủ nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

12

He is a lovely boy, very gentle and caring.

Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và chu đáo.

Lưu sổ câu

13

She let the gentle breeze cool her face.

Cô để làn gió nhẹ làm mát mặt mình.

Lưu sổ câu

14

Acupuncture treatment is gentle, painless, and, invariably, most relaxing.

Châm cứu điều trị nhẹ nhàng, không đau, và luôn luôn thư giãn nhất.

Lưu sổ câu

15

He touched the delicate petals with gentle fingers.

Anh chạm vào những cánh hoa mỏng manh bằng những ngón tay nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

16

I am gentle, but you, who do not give.

Em hiền, còn anh, ai chẳng cho.

Lưu sổ câu

17

She has a strong but gentle character.

Cô ấy có tính cách mạnh mẽ nhưng dịu dàng.

Lưu sổ câu

18

A gentle wind disturbed the surface of the water.

Một cơn gió nhẹ làm xáo trộn mặt nước.

Lưu sổ câu

19

She assuaged his sorrow with gentle words.

Cô xoa dịu nỗi buồn của anh bằng những lời dịu dàng.

Lưu sổ câu

20

His gentle manner and honeyed tones reassured Andrew.

Phong thái nhẹ nhàng và giọng điệu ngọt ngào của anh ấy khiến Andrew yên tâm.

Lưu sổ câu

21

Be gentle with my best china!

Hãy nhẹ nhàng với đồ trung quốc tốt nhất của tôi!

Lưu sổ câu

22

Nicky roused her with a gentle nudge.

Nicky đánh thức cô ấy bằng một cú thúc nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

23

Mothers are gentle with their babies.

Những người mẹ dịu dàng với con thơ.

Lưu sổ câu

24

A gentle breeze stirred the leaves.

Một làn gió nhẹ lay động những chiếc lá.

Lưu sổ câu

25

Try to do fifteen minutes of gentle exercise every day.

Cố gắng tập thể dục nhẹ nhàng mười lăm phút mỗi ngày.

Lưu sổ câu

26

I had to use a little gentle persuasion to get her to agree.

Tôi phải dùng một chút thuyết phục nhẹ nhàng để cô ấy đồng ý.

Lưu sổ câu

27

You use your gentle eyes, killed who want to forget you.

Bạn sử dụng đôi mắt dịu dàng của bạn, giết người muốn quên bạn.

Lưu sổ câu

28

Some people are intimidated by his size, but in fact he's a gentle giant.

Một số người bị đe dọa bởi kích thước của anh ấy, nhưng thực tế anh ấy là một người khổng lồ hiền lành.

Lưu sổ câu

29

Horton looked out over a panorama of fertile valleys and gentle hills.

Horton nhìn ra toàn cảnh những thung lũng màu mỡ và những ngọn đồi thoai thoải.

Lưu sổ câu

30

a kind and gentle man

một người đàn ông tốt bụng và dịu dàng

Lưu sổ câu

31

Terry was a gentle soul.

Terry là một linh hồn nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

32

He looks scary but he's really a gentle giant.

Anh ấy trông đáng sợ nhưng anh ấy thực sự là một người khổng lồ hiền lành.

Lưu sổ câu

33

She was the gentlest of nurses.

Cô ấy là người dịu dàng nhất trong số các y tá.

Lưu sổ câu

34

a gentle voice/laugh/touch

giọng nói nhẹ nhàng / cười / xúc động

Lưu sổ câu

35

a gentle reminder that your next payment is due on Friday

một lời nhắc nhẹ nhàng rằng khoản thanh toán tiếp theo của bạn sẽ đến hạn vào thứ Sáu

Lưu sổ câu

36

He lived in a gentler age than ours.

Anh ấy sống ở thời đại dịu dàng hơn chúng ta.

Lưu sổ câu

37

Be gentle with her!

Hãy nhẹ nhàng với cô ấy!

Lưu sổ câu

38

a gentle breeze

một làn gió nhẹ

Lưu sổ câu

39

the gentle swell of the sea

biển vỗ nhẹ

Lưu sổ câu

40

Cook over a gentle heat.

Nấu ở nhiệt độ nhẹ.

Lưu sổ câu

41

We went for a gentle stroll.

Chúng tôi đi dạo nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

42

The doctor recommended a little gentle exercise.

Bác sĩ khuyên bạn nên tập thể dục nhẹ nhàng một chút.

Lưu sổ câu

43

This soap is very gentle on the hands.

Loại xà phòng này rất nhẹ nhàng trên da tay.

Lưu sổ câu

44

a gentle slope/curve

độ dốc / đường cong thoải

Lưu sổ câu

45

She was very gentle with the children.

Cô ấy rất dịu dàng với lũ trẻ.

Lưu sổ câu

46

‘Don't worry, just relax,’ Louise's voice was gentle.

"Đừng lo, cứ thư giãn đi," giọng Louise nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

47

He was a young man with a quiet, gentle manner.

Anh ấy là một người đàn ông trẻ tuổi với phong thái trầm lặng, nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

48

The professor gave a gentle smile.

Vị giáo sư nở một nụ cười nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

49

She agreed to come, after a little gentle persuasion.

Cô ấy đồng ý đến, sau một hồi thuyết phục nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

50

‘Don't worry, just relax,’ Louise's voice was gentle.

‘Đừng lo, cứ thư giãn đi,’ giọng Louise nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu