gentleman: Quý ông
Gentleman là một người đàn ông lịch sự, có giáo dục, tôn trọng người khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
gentleman
|
Phiên âm: /ˈdʒentlmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quý ông, người đàn ông lịch sự | Ngữ cảnh: Người đàn ông nhã nhặn, tử tế |
The gentleman offered her a seat. |
Quý ông đã nhường chỗ cho cô ấy. |
| 2 |
Từ:
gentlemen
|
Phiên âm: /ˈdʒentlmən/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Những quý ông | Ngữ cảnh: Số nhiều của gentleman |
Ladies and gentlemen, welcome! |
Quý bà và quý ông, xin chào mừng! |
| 3 |
Từ:
gentlemanly
|
Phiên âm: /ˈdʒentlmənli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lịch thiệp, phong cách quý ông | Ngữ cảnh: Mô tả cách cư xử nhã nhặn |
He behaved in a gentlemanly manner. |
Anh ấy cư xử theo phong cách quý ông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It's not the gay coat that makes the gentleman. Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên quý ông. |
Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên quý ông. | Lưu sổ câu |
| 2 |
oughta be a gentleman, since his name is William. phải là một quý ông, vì tên anh ta là William. |
phải là một quý ông, vì tên anh ta là William. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Education begins a gentleman, conversation completes him. Giáo dục bắt đầu một quý ông, cuộc trò chuyện kết thúc anh ta. |
Giáo dục bắt đầu một quý ông, cuộc trò chuyện kết thúc anh ta. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Everyone liked my father-he was the perfect gentleman. Mọi người đều thích bố tôi |
Mọi người đều thích bố tôi | Lưu sổ câu |
| 5 |
He behaved like a true gentleman. Anh ấy cư xử như một quý ông thực thụ. |
Anh ấy cư xử như một quý ông thực thụ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He was always such a gentleman. Anh ấy luôn là một quý ông như vậy. |
Anh ấy luôn là một quý ông như vậy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This is a conduct that beseems a gentleman. Đây là một hành vi thể hiện một quý ông. |
Đây là một hành vi thể hiện một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Could you serve this gentleman please, Miss Bath? Cô có thể vui lòng phục vụ quý ông này không, cô Bath? |
Cô có thể vui lòng phục vụ quý ông này không, cô Bath? | Lưu sổ câu |
| 9 |
The old gentleman was spluttering with indignation. Quý ông già phừng phừng vì phẫn nộ. |
Quý ông già phừng phừng vì phẫn nộ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He's a real gentleman, always kind and considerate. Anh ấy là một quý ông thực sự, luôn tốt bụng và chu đáo. |
Anh ấy là một quý ông thực sự, luôn tốt bụng và chu đáo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
It is not the act of a gentleman. Đó không phải là hành động của một quý ông. |
Đó không phải là hành động của một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The friendship of a gentleman is insipid as water. Tình bạn của một quý ông vô vị như nước. |
Tình bạn của một quý ông vô vị như nước. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Politeness is an attribute of a gentleman. Lịch sự là một thuộc tính của một quý ông. |
Lịch sự là một thuộc tính của một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 14 |
International affairs today are no longer for gentleman amateurs. Những vấn đề quốc tế ngày nay không còn dành cho những quý ông nghiệp dư nữa. |
Những vấn đề quốc tế ngày nay không còn dành cho những quý ông nghiệp dư nữa. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Heaven revolves,(www.) the gentleman to unremitting self-improvement. Thiên đường nổi dậy, (www.Senturedict.com) một quý ông không ngừng hoàn thiện bản thân. |
Thiên đường nổi dậy, (www.Senturedict.com) một quý ông không ngừng hoàn thiện bản thân. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Thank you. You're a real gentleman. Cảm ơn bạn. Bạn là một quý ông thực sự. |
Cảm ơn bạn. Bạn là một quý ông thực sự. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Thank you-you're a real gentleman. Cảm ơn bạn |
Cảm ơn bạn | Lưu sổ câu |
| 18 |
The gentleman is besotted by a beautiful young girl. Người đàn ông được một cô gái trẻ xinh đẹp vây quanh. |
Người đàn ông được một cô gái trẻ xinh đẹp vây quanh. | Lưu sổ câu |
| 19 |
His manners stamp him as a gentleman. Cách cư xử của anh ấy đánh dấu anh ấy là một quý ông. |
Cách cư xử của anh ấy đánh dấu anh ấy là một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I am not personally acquainted with the gentleman in question. Cá nhân tôi không quen biết với quý ông được đề cập. |
Cá nhân tôi không quen biết với quý ông được đề cập. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The door flew open and in dashed a gentleman with a serviette round his neck. Cánh cửa bật tung và lao thẳng vào một quý ông với chiếc khăn rằn quấn quanh cổ. |
Cánh cửa bật tung và lao thẳng vào một quý ông với chiếc khăn rằn quấn quanh cổ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He's a consummate athlete/gentleman/liar. Anh ấy là một vận động viên điền kinh / quý ông / kẻ nói dối. |
Anh ấy là một vận động viên điền kinh / quý ông / kẻ nói dối. | Lưu sổ câu |
| 23 |
If he is anything of a gentleman, he will pay the money. Nếu anh ta là bất cứ điều gì của một quý ông, anh ta sẽ trả tiền. |
Nếu anh ta là bất cứ điều gì của một quý ông, anh ta sẽ trả tiền. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Meet success like a gentleman and disaster like a man. Gặp gỡ thành công như một quý ông và gặp tai họa như một người đàn ông. |
Gặp gỡ thành công như một quý ông và gặp tai họa như một người đàn ông. | Lưu sổ câu |
| 25 |
His manners proclaimed him a gentleman. Cách cư xử của ông cho rằng ông là một quý ông. |
Cách cư xử của ông cho rằng ông là một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 26 |
It is not the gay coat that makes the (fine) gentleman. Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên một quý ông (tốt đẹp). |
Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên một quý ông (tốt đẹp). | Lưu sổ câu |
| 27 |
It is not the gay coat that makes the gentleman. Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên quý ông. |
Không phải chiếc áo khoác đồng tính nam mới tạo nên quý ông. | Lưu sổ câu |
| 28 |
It is not the fine coat that makes the gentleman. Không phải chiếc áo khoác đẹp mới tạo nên quý ông. |
Không phải chiếc áo khoác đẹp mới tạo nên quý ông. | Lưu sổ câu |
| 29 |
You acted like a true gentleman. Bạn đã hành động như một quý ông thực thụ. |
Bạn đã hành động như một quý ông thực thụ. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Thank you—you're a real gentleman. Cảm ơn bạn — bạn là một quý ông thực sự. |
Cảm ơn bạn — bạn là một quý ông thực sự. | Lưu sổ câu |
| 31 |
He was always the perfect gentleman. Anh ấy luôn là một quý ông hoàn hảo. |
Anh ấy luôn là một quý ông hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 32 |
He's no gentleman! Anh ấy không phải là quý ông! |
Anh ấy không phải là quý ông! | Lưu sổ câu |
| 33 |
He was too much of a gentleman to ask them for any money. Anh ta là một quý ông quá đáng khi yêu cầu họ bất kỳ khoản tiền nào. |
Anh ta là một quý ông quá đáng khi yêu cầu họ bất kỳ khoản tiền nào. | Lưu sổ câu |
| 34 |
She was talking to an elderly gentleman. Cô ấy đang nói chuyện với một quý ông lớn tuổi. |
Cô ấy đang nói chuyện với một quý ông lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 35 |
There's a gentleman to see you. Có một quý ông muốn gặp bạn. |
Có một quý ông muốn gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He retired to his estate and lived the life of a country gentleman. Anh ta lui về điền trang và sống cuộc sống của một quý ông thôn quê. |
Anh ta lui về điền trang và sống cuộc sống của một quý ông thôn quê. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Thank you—you're a real gentleman. Cảm ơn bạn — bạn là một quý ông thực sự. |
Cảm ơn bạn — bạn là một quý ông thực sự. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He's no gentleman! Anh ấy không phải là quý ông! |
Anh ấy không phải là quý ông! | Lưu sổ câu |
| 39 |
Ladies and gentlemen! Can I have your attention, please? Kính thưa quý vị! Tôi có thể chú ý của bạn, xin vui lòng? |
Kính thưa quý vị! Tôi có thể chú ý của bạn, xin vui lòng? | Lưu sổ câu |
| 40 |
Ladies and gentlemen of the jury! Kính thưa quý vị trong ban giám khảo! |
Kính thưa quý vị trong ban giám khảo! | Lưu sổ câu |
| 41 |
Can I help you, gentlemen? Tôi có thể giúp gì cho quý vị? |
Tôi có thể giúp gì cho quý vị? | Lưu sổ câu |
| 42 |
There's a gentleman to see you. Có một quý ông muốn gặp bạn. |
Có một quý ông muốn gặp bạn. | Lưu sổ câu |