Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

genetic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ genetic trong tiếng Anh

genetic /dʒɪˈnɛtɪk/
- adverb : di truyền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

genetic: Thuộc về di truyền

Genetic là tính từ mô tả các đặc điểm hoặc yếu tố liên quan đến gen và di truyền học.

  • Genetic factors influence height. (Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến chiều cao.)
  • They are researching genetic diseases. (Họ đang nghiên cứu các bệnh di truyền.)
  • Genetic engineering can modify crops. (Công nghệ di truyền có thể biến đổi cây trồng.)

Bảng biến thể từ "genetic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "genetic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "genetic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

genetic and environmental factors

yếu tố di truyền và môi trường

Lưu sổ câu

2

genetic abnormalities

bất thường di truyền

Lưu sổ câu

3

There are about 4 000 inherited human genetic diseases.

Có khoảng 4000 bệnh di truyền ở người.

Lưu sổ câu

4

genetic research/techniques

nghiên cứu / kỹ thuật di truyền

Lưu sổ câu