genetic: Thuộc về di truyền
Genetic là tính từ mô tả các đặc điểm hoặc yếu tố liên quan đến gen và di truyền học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
genetic and environmental factors yếu tố di truyền và môi trường |
yếu tố di truyền và môi trường | Lưu sổ câu |
| 2 |
genetic abnormalities bất thường di truyền |
bất thường di truyền | Lưu sổ câu |
| 3 |
There are about 4 000 inherited human genetic diseases. Có khoảng 4000 bệnh di truyền ở người. |
Có khoảng 4000 bệnh di truyền ở người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
genetic research/techniques nghiên cứu / kỹ thuật di truyền |
nghiên cứu / kỹ thuật di truyền | Lưu sổ câu |