Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gene là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gene trong tiếng Anh

gene /dʒiːn/
- adverb : gien

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gene: Gen

Gene là danh từ chỉ đơn vị di truyền quyết định đặc điểm sinh học của sinh vật.

  • Genes determine many traits of an organism. (Gen quyết định nhiều đặc điểm của sinh vật.)
  • The disease is caused by a defective gene. (Bệnh này do một gen lỗi gây ra.)
  • They are studying the human gene map. (Họ đang nghiên cứu bản đồ gen người.)

Bảng biến thể từ "gene"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gene"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gene"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a dominant/recessive gene

gen trội / gen lặn

Lưu sổ câu

2

genes that code for the colour of the eyes

gen mã hóa màu mắt

Lưu sổ câu

3

I've always enjoyed music—it's in the genes.

Tôi luôn thích âm nhạc

Lưu sổ câu

4

The gene is passed on to their children.

Gen được truyền cho con cái của họ.

Lưu sổ câu

5

We may be able to identify the genes responsible for disease resistance.

Chúng ta có thể xác định được các gen chịu trách nhiệm kháng bệnh.

Lưu sổ câu

6

people who carry the gene that causes this disease

những người mang gen gây bệnh này

Lưu sổ câu

7

Genes control the development of an embryo.

Các gen kiểm soát sự phát triển của phôi thai.

Lưu sổ câu