Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

general là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ general trong tiếng Anh

general /ˈdʒenrəl/
- (adj) : chung, chung chung; tổng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

general: Tổng quát

General mô tả điều gì đó có tính chất tổng quát, không cụ thể hoặc phổ biến.

  • In general, people enjoy a good movie or a fun activity on the weekend. (Nói chung, mọi người thích một bộ phim hay hoặc một hoạt động thú vị vào cuối tuần.)
  • He gave a general overview of the project in the meeting. (Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan về dự án trong cuộc họp.)
  • She has a general understanding of the issues at hand. (Cô ấy có một sự hiểu biết tổng quát về các vấn đề hiện tại.)

Bảng biến thể từ "general"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: general
Phiên âm: /ˈdʒenrəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chung, tổng quát Ngữ cảnh: Mô tả điều gì đó không cụ thể, bao quát This is a general rule.
Đây là một quy tắc chung.
2 Từ: general
Phiên âm: /ˈdʒenrəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tướng lĩnh Ngữ cảnh: Chức vụ cao trong quân đội The general led the army.
Vị tướng đã chỉ huy quân đội.
3 Từ: generalize
Phiên âm: /ˈdʒenrəlaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Khái quát hóa Ngữ cảnh: Đưa ra nhận định tổng quát từ một số ít trường hợp Don’t generalize from one example.
Đừng khái quát từ một ví dụ.
4 Từ: generalization
Phiên âm: /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khái quát Ngữ cảnh: Hành động hoặc kết quả khái quát hóa This is a broad generalization.
Đây là một sự khái quát rộng.
5 Từ: generality
Phiên âm: /ˌdʒenəˈræləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính chất chung, điều tổng quát Ngữ cảnh: Cách nói không chi tiết The generality of the statement made it vague.
Tính khái quát của câu nói khiến nó mơ hồ.
6 Từ: generally
Phiên âm: /ˈdʒenrəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nói chung, thông thường Ngữ cảnh: Dùng để đưa ra nhận định phổ biến Generally, women live longer than men.
Nói chung, phụ nữ sống lâu hơn đàn ông.

Từ đồng nghĩa "general"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "general"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Many friends in general, one in special.

Nhiều bạn bè nói chung, một người đặc biệt.

Lưu sổ câu

2

Among a people general corrupt, liberty cannot long exist.

Trong số một dân tộc tham nhũng nói chung, tự do không thể tồn tại từ lâu.

Lưu sổ câu

3

There is no general rule without some exception.

Không có quy tắc chung nào mà không có một số ngoại lệ.

Lưu sổ câu

4

There was a general air of festivity and abandon.

Có một không khí chung của lễ hội và sự bỏ rơi.

Lưu sổ câu

5

There was a general disposition to ignore the problem.

Có một định hướng chung là bỏ qua vấn đề.

Lưu sổ câu

6

The general standard of racing was abysmal.

Tiêu chuẩn chung của cuộc đua là rất khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

7

The general ordered up more men as reinforcements.

Vị tướng ra lệnh điều động thêm binh lính làm quân tiếp viện.

Lưu sổ câu

8

The deceased general was a great soldier.

Vị tướng quá cố là một người lính vĩ đại.

Lưu sổ câu

9

The committee are busy laying down a general policy.

Ủy ban đang bận rộn đưa ra một chính sách chung.

Lưu sổ câu

10

The general slurred over his contribution to the campaign.

Vị tướng nói xấu về đóng góp của mình cho chiến dịch.

Lưu sổ câu

11

The discussion will be confined largely to general principles.

Cuộc thảo luận sẽ được giới hạn phần lớn trong các nguyên tắc chung.

Lưu sổ câu

12

The general lighted from his horse.

Vị tướng sáng khỏi con ngựa của mình.

Lưu sổ câu

13

He was given a general anesthetic.

Anh ta được gây mê toàn thân.

Lưu sổ câu

14

He is the vice general manager of this company.

Ông là phó tổng giám đốc của công ty này.

Lưu sổ câu

15

We buried the general with full military honours.

Chúng tôi an táng vị tướng với đầy đủ danh dự quân đội.

Lưu sổ câu

16

The general public remained totally ignorant of the danger.

Công chúng vẫn hoàn toàn không biết gì về mối nguy hiểm.

Lưu sổ câu

17

A colonel is inferior to a general.

Đại tá kém hơn tướng.

Lưu sổ câu

18

The general refused to withdraw his troops.

Vị tướng không chịu rút quân.

Lưu sổ câu

19

I like games in general, and especially football.

Tôi thích trò chơi nói chung, và đặc biệt là bóng đá.

Lưu sổ câu

20

The general opinion is in favour of us.

Ý kiến ​​chung có lợi cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

21

The announcement was met with general rejoicing.

Thông báo đã được đáp ứng với sự vui mừng chung.

Lưu sổ câu

22

The general summoned all his officers.

Vị tướng triệu tập tất cả các sĩ quan của mình.

Lưu sổ câu

23

I was the sole representative of the general practitioners.

Tôi là đại diện duy nhất của các bác sĩ đa khoa.

Lưu sổ câu

24

The oldest general was appointed marshal of the armies.

Vị tướng lâu đời nhất được phong làm thống soái của quân đội.

Lưu sổ câu

25

The general manager downgraded the employee.

Tổng giám đốc giáng cấp nhân viên.

Lưu sổ câu

26

The general exhorted his men to fight well.

Vị tướng quân hô hào quân của mình chiến đấu tốt.

Lưu sổ câu

27

books of general interest (= of interest to most people)

sách được quan tâm chung (= được hầu hết mọi người quan tâm)

Lưu sổ câu

28

The general feeling was one of relief.

Cảm giác chung là một sự nhẹ nhõm.

Lưu sổ câu

29

The general opinion is that the conference was a success.

Ý kiến ​​chung cho rằng hội nghị đã thành công tốt đẹp.

Lưu sổ câu

30

There is general agreement on that point.

Có sự đồng ý chung về điểm đó.

Lưu sổ câu

31

The general trend has been a slow decline in output.

Xu hướng chung là sản lượng giảm chậm.

Lưu sổ câu

32

The bad weather has been fairly general (= has affected most areas).

Thời tiết xấu khá chung chung (= đã ảnh hưởng đến hầu hết các khu vực).

Lưu sổ câu

33

There is one exception to this general principle.

Có một ngoại lệ đối với nguyên tắc chung này.

Lưu sổ câu

34

As a general rule (= usually) he did what he could to be helpful.

Theo nguyên tắc chung (= thông thường) anh ấy đã làm những gì có thể để có ích.

Lưu sổ câu

35

This opinion is common among the general population (= ordinary people).

Ý kiến ​​này là phổ biến trong dân số nói chung (= những người bình thường).

Lưu sổ câu

36

I check the bookings to get a general idea of what activities to plan.

Tôi kiểm tra các lượt đặt trước để có ý tưởng chung về những hoạt động cần lập kế hoạch.

Lưu sổ câu

37

I know how it works in general terms.

Tôi biết nó hoạt động như thế nào nói chung.

Lưu sổ câu

38

They gave a general description of the man.

Họ mô tả chung về người đàn ông.

Lưu sổ câu

39

Carton here uses the word ‘business’ in a very general sense.

Carton ở đây sử dụng từ "kinh doanh" theo nghĩa rất chung chung.

Lưu sổ câu

40

They fired in the general direction of the enemy.

Họ bắn về hướng chung của kẻ thù.

Lưu sổ câu

41

a general hospital

một bệnh viện đa khoa

Lưu sổ câu

42

general education

giáo dục phổ thông

Lưu sổ câu

43

We shall keep the discussion fairly general.

Chúng ta sẽ giữ cuộc thảo luận khá chung chung.

Lưu sổ câu

44

a general anaesthetic

thuốc gây mê toàn thân

Lưu sổ câu

45

The building was in a general state of disrepair.

Tòa nhà ở trong tình trạng hư hỏng chung.

Lưu sổ câu

46

the general manager

tổng giám đốc

Lưu sổ câu

47

In general, Japanese cars are very reliable and breakdowns are rare.

Nói chung, xe Nhật rất đáng tin cậy và rất hiếm khi xảy ra hỏng hóc.

Lưu sổ câu

48

The general consensus was that the scheme was too expensive.

Sự đồng thuận chung là kế hoạch này quá đắt.

Lưu sổ câu

49

A general sense of unease settled over the city.

Một cảm giác bất an chung quanh thành phố.

Lưu sổ câu

50

There was a general amnesty for crimes committed during the civil war.

Tổng ân xá cho những tội ác đã gây ra trong cuộc nội chiến.

Lưu sổ câu

51

There was a general lack of adequate training.

Nhìn chung thiếu sự đào tạo đầy đủ.

Lưu sổ câu

52

Overall/In general, women are more likely than men to feel insecure walking alone after dark.

Nhìn chung / Nhìn chung, phụ nữ có nhiều khả năng cảm thấy không an toàn khi đi bộ một mình sau khi trời tối.

Lưu sổ câu

53

Women generally earn less than men.

Phụ nữ thường kiếm được ít hơn nam giới.

Lưu sổ câu

54

In general/By and large, women do not earn as much as men.

Nhìn chung / Nhìn chung, phụ nữ không kiếm được nhiều tiền như nam giới.

Lưu sổ câu

55

the Inspector General of Police

Tổng thanh tra cảnh sát

Lưu sổ câu

56

There was general agreement that this was the best party of the year.

Có một sự đồng ý chung rằng đây là bữa tiệc tuyệt vời nhất của năm.

Lưu sổ câu