Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gearbox là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gearbox trong tiếng Anh

gearbox /ˈɡɪəbɒks/
- (n) : hộp số

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gearbox: Hộp số (n)

Gearbox là bộ truyền động số trong xe (cơ khí hoặc tự động).

  • The gearbox was damaged. (Hộp số bị hỏng.)
  • This car has a manual gearbox. (Xe này có hộp số tay.)
  • The mechanic repaired the gearbox. (Thợ máy sửa hộp số.)

Bảng biến thể từ "gearbox"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gearbox"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gearbox"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!