Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gasoline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gasoline trong tiếng Anh

gasoline /ˈɡæsəliːn/
- (n) : dầu lửa, dầu hỏa, xăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gasoline: Xăng

Gasoline là nhiên liệu lỏng dùng cho các động cơ đốt trong của các phương tiện giao thông.

  • The car runs on gasoline, and it needs to be refueled regularly. (Chiếc xe chạy bằng xăng, và cần phải đổ xăng thường xuyên.)
  • Gasoline prices have increased due to global demand. (Giá xăng đã tăng do nhu cầu toàn cầu.)
  • He stopped at the gas station to buy gasoline for the trip. (Anh ấy dừng lại ở trạm xăng để mua xăng cho chuyến đi.)

Bảng biến thể từ "gasoline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: gasoline
Phiên âm: /ˈɡæsəliːn/ Loại từ: Danh từ (Mỹ) Nghĩa: Xăng, nhiên liệu Ngữ cảnh: Nhiên liệu lỏng cho xe cộ (US English) The car runs on gasoline.
Xe chạy bằng xăng.
2 Từ: gas
Phiên âm: /ɡæs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xăng Ngữ cảnh: Từ viết ngắn gọn, phổ biến ở Mỹ I need to get some gas.
Tôi cần đổ xăng.
3 Từ: gas station
Phiên âm: /ˈɡæs steɪʃn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Trạm xăng Ngữ cảnh: Nơi bán xăng dầu cho xe They stopped at a gas station.
Họ dừng lại ở trạm xăng.
4 Từ: gas tank
Phiên âm: /ˈɡæs tæŋk/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bình xăng Ngữ cảnh: Thùng chứa nhiên liệu của xe The gas tank is empty.
Bình xăng đã cạn.

Từ đồng nghĩa "gasoline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gasoline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is still some gasoline left in the tank.

Vẫn còn một ít xăng trong thùng.

Lưu sổ câu

2

Our car is out of gasoline.

Xe của chúng tôi hết xăng.

Lưu sổ câu

3

His old car consumed much gasoline.

Chiếc xe cũ của anh ấy tiêu tốn nhiều xăng.

Lưu sổ câu

4

The intake of gasoline was stopped by a clogged fuel line.

Việc nạp xăng bị dừng lại do đường dẫn nhiên liệu bị tắc.

Lưu sổ câu

5

Unleaded gasoline rose more than a penny a gallon.

Xăng không pha chì tăng hơn một xu một gallon.

Lưu sổ câu

6

The airplane is dumping gasoline.

Máy bay đang đổ xăng.

Lưu sổ câu

7

Republicans went on the offensive over soaring gasoline prices.

Đảng Cộng hòa đã tấn công vì giá xăng dầu tăng vọt.

Lưu sổ câu

8

Consumer hoarding of limited goods, such as gasoline and paper, is creating shortages in stores.

Người tiêu dùng tích trữ hàng hóa hạn chế, chẳng hạn như xăng và giấy, đang gây ra tình trạng thiếu hụt trong các cửa hàng.

Lưu sổ câu

9

I siphoned the gasoline out of the car into a can.

Tôi hút xăng ra khỏi xe vào một cái lon.

Lưu sổ câu

10

Two pence a litre is coming off the price of petrol/gasoline.

Giá xăng / xăng sẽ giảm hai xu một lít.

Lưu sổ câu

11

Certain truck gasoline tanks can rupture and burn in a collision.

Một số thùng xăng xe tải có thể bị vỡ và cháy khi va chạm.

Lưu sổ câu

12

Big gasoline hikes are expected in April.

Dự kiến ​​sẽ tăng giá xăng lớn vào tháng 4.

Lưu sổ câu

13

Whoosh! your lips expectorate a stream of self-igniting gasoline.

Vút! môi bạn phun ra một dòng xăng tự cháy.

Lưu sổ câu

14

Demonstrators immobilized tanks using gasoline bombs.

Người biểu tình bất động xe tăng bằng bom xăng.

Lưu sổ câu

15

Consumers will benefit from the reduction in gasoline prices.

Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ việc giảm giá xăng dầu.

Lưu sổ câu

16

Some gasoline dealers began hoarding supplies.

Một số đại lý xăng dầu bắt đầu tích trữ nguồn cung.

Lưu sổ câu

17

There isn't much demand for leaded gasoline anymore.

Không còn nhiều nhu cầu về xăng pha chì nữa.

Lưu sổ câu

18

Most chain saws are powered by two-cycle gasoline engines.

Hầu hết các máy cưa xích chạy bằng động cơ xăng hai chu kỳ.

Lưu sổ câu

19

Cheap gasoline will make your engine knock.

Xăng rẻ sẽ khiến động cơ của bạn bị kêu.

Lưu sổ câu

20

Three hundred gallons of gasoline were loaded today.

Ba trăm gallon xăng đã được nạp vào ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

21

Typically, gasoline taxes are used to fund road-building programs.

Thông thường, (startedict.com/gasoline.html) thuế xăng được sử dụng để tài trợ cho các chương trình xây dựng đường xá.

Lưu sổ câu

22

Empty gasoline containers lay scattered around her.

Những thùng xăng rỗng nằm rải rác xung quanh cô.

Lưu sổ câu

23

The oil companies were accused of contriving a shortage of gasoline to justify price increases.

Các công ty dầu bị cáo buộc gây ra tình trạng thiếu xăng để biện minh cho việc tăng giá.

Lưu sổ câu

24

This car runs 5 miles on a gallon of gasoline.

Chiếc xe này chạy 5 dặm bằng một gallon xăng.

Lưu sổ câu

25

I fill up the tank with gasoline about once a week.

Tôi đổ xăng khoảng một lần một tuần.

Lưu sổ câu

26

leaded/unleaded gasoline

xăng pha chì / không chì

Lưu sổ câu

27

the price of gasoline

giá xăng

Lưu sổ câu

28

a tank/gallon of gasoline

một thùng / gallon xăng

Lưu sổ câu

29

Can you smell gasoline?

Bạn có ngửi thấy mùi xăng không?

Lưu sổ câu

30

During high school he pumped gasoline to make some money.

Trong thời gian học trung học, anh ấy đã bơm xăng để kiếm tiền.

Lưu sổ câu

31

Smaller cars don't guzzle so much gasoline.

Xe ô tô nhỏ hơn không tốn nhiều xăng.

Lưu sổ câu

32

We ran out of gasoline and had to walk.

Chúng tôi hết xăng và phải đi bộ.

Lưu sổ câu

33

A fire started in a gasoline station near the harbour.

Một đám cháy bắt đầu ở một trạm xăng gần bến cảng.

Lưu sổ câu

34

Smaller cars don't guzzle so much gasoline.

Xe ô tô nhỏ hơn không tốn nhiều xăng.

Lưu sổ câu