Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gas tank là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gas tank trong tiếng Anh

gas tank /ɡæs tæŋk/
- (n) : bình xăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gas tank: Bình xăng (n, AmE)

Gas tank là cách gọi Mỹ của petrol tank.

  • The car has a full gas tank. (Xe có bình xăng đầy.)
  • Gas tanks are located at the rear. (Bình xăng thường đặt phía sau.)
  • He drained the gas tank. (Anh ấy xả bình xăng.)

Bảng biến thể từ "gas tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gas tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gas tank"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!