Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

furthermore là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ furthermore trong tiếng Anh

furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː/
- adverb : hơn nữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

furthermore: Hơn nữa; ngoài ra

Furthermore là trạng từ dùng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh ý trước đó.

  • The plan is expensive; furthermore, it’s risky. (Kế hoạch này tốn kém; hơn nữa, nó còn rủi ro.)
  • She is talented; furthermore, she works hard. (Cô ấy tài năng; ngoài ra, cô ấy còn chăm chỉ.)
  • Furthermore, we must consider the time limit. (Ngoài ra, chúng ta phải cân nhắc thời hạn.)

Bảng biến thể từ "furthermore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "furthermore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "furthermore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!