Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

further là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ further trong tiếng Anh

further /ˈfɜːðə/
- (adj) : xa hơn nữa; thêm nữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

further: Xa hơn, thêm nữa

Further là hình thức so sánh của từ "far", chỉ mức độ hoặc khoảng cách xa hơn, hoặc hành động tiếp tục hoặc phát triển một chủ đề.

  • The research will go further to explore the causes of climate change. (Nghiên cứu sẽ đi sâu hơn để khám phá nguyên nhân của biến đổi khí hậu.)
  • Can we discuss this further at the meeting tomorrow? (Chúng ta có thể thảo luận thêm về vấn đề này trong cuộc họp ngày mai không?)
  • They moved further into the forest to find the hidden temple. (Họ đi xa hơn vào trong rừng để tìm ngôi đền ẩn giấu.)

Bảng biến thể từ "further"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: further
Phiên âm: /ˈfɜːrðər/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thêm nữa, xa hơn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả mức độ hoặc phạm vi lớn hơn We need to discuss this matter further.
Chúng ta cần bàn thêm về vấn đề này.
2 Từ: further
Phiên âm: /ˈfɜːrðər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bổ sung, xa hơn nữa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được mở rộng hoặc phát triển thêm Further studies are required.
Cần nghiên cứu thêm.
3 Từ: furthermore
Phiên âm: /ˈfɜːrðərmɔːr/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hơn nữa, ngoài ra Ngữ cảnh: Dùng để thêm thông tin trong văn viết trang trọng Furthermore, the results were conclusive.
Hơn nữa, kết quả rất thuyết phục.
4 Từ: furtherance
Phiên âm: /ˈfɜːrðərəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thúc đẩy, sự phát triển Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động giúp điều gì đó tiến xa hơn He worked hard for the furtherance of science.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để thúc đẩy khoa học.

Từ đồng nghĩa "further"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "further"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The heart sees further than the head.

Trái tim nhìn xa hơn cái đầu.

Lưu sổ câu

2

This election result could well lead to further bloodshed.

Kết quả bầu cử này có thể dẫn đến đổ máu hơn nữa.

Lưu sổ câu

3

We travelled further inland the next day.

Chúng tôi đi xa hơn vào đất liền vào ngày hôm sau.

Lưu sổ câu

4

The vast majority live further inland.

Phần lớn sống xa hơn trong đất liền.

Lưu sổ câu

5

It's senseless to continue any further.

Tiếp tục thêm nữa là vô nghĩa.

Lưu sổ câu

6

There is room for further improvement in English.

Có thể cải thiện thêm tiếng Anh.

Lưu sổ câu

7

Please contact our agent in Spain for further information.

Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin.

Lưu sổ câu

8

You can only gain by further study.

Bạn chỉ có thể đạt được bằng cách nghiên cứu thêm.

Lưu sổ câu

9

One day she wandered further afield.

Một ngày nọ, cô ấy đi lang thang xa hơn.

Lưu sổ câu

10

The market reacted by falling a further two points.

Thị trường phản ứng bằng cách giảm thêm hai điểm.

Lưu sổ câu

11

We had walked further than I had realized.

Chúng tôi đã đi xa hơn những gì tôi nhận ra.

Lưu sổ câu

12

The hospital is further down the road.

Bệnh viện nằm ở phía dưới đường.

Lưu sổ câu

13

The path evens out further on.

Con đường ngày càng xa hơn.

Lưu sổ câu

14

This process of centralization further weakens accountability.

Quá trình tập trung hóa này tiếp tục làm suy yếu trách nhiệm giải trình.

Lưu sổ câu

15

He determined to travel no further that night.

Anh ấy xác định sẽ không đi du lịch xa hơn vào đêm đó.

Lưu sổ câu

16

We will help you further.

Chúng tôi sẽ giúp bạn thêm.

Lưu sổ câu

17

The Government are planning further cuts in public spending.

Chính phủ đang có kế hoạch cắt giảm chi tiêu công.

Lưu sổ câu

18

We agreed without much further argument.

Chúng tôi đồng ý mà không cần tranh luận thêm.

Lưu sổ câu

19

The report provides a framework for further research.

Báo cáo cung cấp một khuôn khổ để nghiên cứu thêm.

Lưu sổ câu

20

The doctor concluded that further treatment would be useless.

Bác sĩ kết luận rằng điều trị thêm sẽ vô ích.

Lưu sổ câu

21

The report may provide further impetus for reform.

Báo cáo có thể cung cấp thêm động lực cho cải cách.

Lưu sổ câu

22

She retained a number of copies for further annotation.

Cô ấy giữ lại một số bản sao để chú thích thêm.

Lưu sổ câu

23

The government wishes to further the cause of peace.

Chính phủ mong muốn thúc đẩy sự nghiệp hòa bình hơn nữa.

Lưu sổ câu

24

That sale precludes further development on this site.

Việc mua bán đó ngăn cản sự phát triển thêm trên trang web này.

Lưu sổ câu

25

I have no desire to discuss the matter further.

Tôi không muốn thảo luận thêm về vấn đề này.

Lưu sổ câu

26

Cook for a further 2 minutes.

Nấu thêm 2 phút.

Lưu sổ câu

27

For further details call this number.

Để biết thêm chi tiết, hãy gọi số này.

Lưu sổ câu

28

Can you give me any further information?

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi được không?

Lưu sổ câu

29

further investigation/research/study/analysis

điều tra / nghiên cứu / nghiên cứu / phân tích thêm

Lưu sổ câu

30

This week provided further evidence of an unfolding global energy crisis.

Tuần này cung cấp thêm bằng chứng về một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đang diễn ra.

Lưu sổ câu

31

No further developments have been reported.

Không có thêm sự phát triển nào được báo cáo.

Lưu sổ câu

32

We have decided to take no further action.

Chúng tôi đã quyết định không thực hiện thêm hành động nào.

Lưu sổ câu

33

Another/One further/One additional reason for encouraging bilingual education is that it boosts children’s self-esteem.

Một / Thêm nữa / Một lý do bổ sung để khuyến khích giáo dục song ngữ là nó nâng cao lòng tự trọng của trẻ em.

Lưu sổ câu

34

After further discussion a decision was reached.

Sau khi thảo luận thêm, một quyết định đã được đưa ra.

Lưu sổ câu

35

Do you have any further questions?

Bạn có câu hỏi nào khác không?

Lưu sổ câu

36

We cannot afford any further delay.

Chúng tôi không thể trì hoãn thêm nữa.

Lưu sổ câu