further: Xa hơn, thêm nữa
Further là hình thức so sánh của từ "far", chỉ mức độ hoặc khoảng cách xa hơn, hoặc hành động tiếp tục hoặc phát triển một chủ đề.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
further
|
Phiên âm: /ˈfɜːrðər/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Thêm nữa, xa hơn | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả mức độ hoặc phạm vi lớn hơn |
We need to discuss this matter further. |
Chúng ta cần bàn thêm về vấn đề này. |
| 2 |
Từ:
further
|
Phiên âm: /ˈfɜːrðər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bổ sung, xa hơn nữa | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được mở rộng hoặc phát triển thêm |
Further studies are required. |
Cần nghiên cứu thêm. |
| 3 |
Từ:
furthermore
|
Phiên âm: /ˈfɜːrðərmɔːr/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Hơn nữa, ngoài ra | Ngữ cảnh: Dùng để thêm thông tin trong văn viết trang trọng |
Furthermore, the results were conclusive. |
Hơn nữa, kết quả rất thuyết phục. |
| 4 |
Từ:
furtherance
|
Phiên âm: /ˈfɜːrðərəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thúc đẩy, sự phát triển | Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động giúp điều gì đó tiến xa hơn |
He worked hard for the furtherance of science. |
Anh ấy làm việc chăm chỉ để thúc đẩy khoa học. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The heart sees further than the head. Trái tim nhìn xa hơn cái đầu. |
Trái tim nhìn xa hơn cái đầu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This election result could well lead to further bloodshed. Kết quả bầu cử này có thể dẫn đến đổ máu hơn nữa. |
Kết quả bầu cử này có thể dẫn đến đổ máu hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We travelled further inland the next day. Chúng tôi đi xa hơn vào đất liền vào ngày hôm sau. |
Chúng tôi đi xa hơn vào đất liền vào ngày hôm sau. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The vast majority live further inland. Phần lớn sống xa hơn trong đất liền. |
Phần lớn sống xa hơn trong đất liền. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's senseless to continue any further. Tiếp tục thêm nữa là vô nghĩa. |
Tiếp tục thêm nữa là vô nghĩa. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There is room for further improvement in English. Có thể cải thiện thêm tiếng Anh. |
Có thể cải thiện thêm tiếng Anh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Please contact our agent in Spain for further information. Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin. |
Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin. | Lưu sổ câu |
| 8 |
You can only gain by further study. Bạn chỉ có thể đạt được bằng cách nghiên cứu thêm. |
Bạn chỉ có thể đạt được bằng cách nghiên cứu thêm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
One day she wandered further afield. Một ngày nọ, cô ấy đi lang thang xa hơn. |
Một ngày nọ, cô ấy đi lang thang xa hơn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The market reacted by falling a further two points. Thị trường phản ứng bằng cách giảm thêm hai điểm. |
Thị trường phản ứng bằng cách giảm thêm hai điểm. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We had walked further than I had realized. Chúng tôi đã đi xa hơn những gì tôi nhận ra. |
Chúng tôi đã đi xa hơn những gì tôi nhận ra. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The hospital is further down the road. Bệnh viện nằm ở phía dưới đường. |
Bệnh viện nằm ở phía dưới đường. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The path evens out further on. Con đường ngày càng xa hơn. |
Con đường ngày càng xa hơn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
This process of centralization further weakens accountability. Quá trình tập trung hóa này tiếp tục làm suy yếu trách nhiệm giải trình. |
Quá trình tập trung hóa này tiếp tục làm suy yếu trách nhiệm giải trình. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He determined to travel no further that night. Anh ấy xác định sẽ không đi du lịch xa hơn vào đêm đó. |
Anh ấy xác định sẽ không đi du lịch xa hơn vào đêm đó. | Lưu sổ câu |
| 16 |
We will help you further. Chúng tôi sẽ giúp bạn thêm. |
Chúng tôi sẽ giúp bạn thêm. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The Government are planning further cuts in public spending. Chính phủ đang có kế hoạch cắt giảm chi tiêu công. |
Chính phủ đang có kế hoạch cắt giảm chi tiêu công. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We agreed without much further argument. Chúng tôi đồng ý mà không cần tranh luận thêm. |
Chúng tôi đồng ý mà không cần tranh luận thêm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The report provides a framework for further research. Báo cáo cung cấp một khuôn khổ để nghiên cứu thêm. |
Báo cáo cung cấp một khuôn khổ để nghiên cứu thêm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The doctor concluded that further treatment would be useless. Bác sĩ kết luận rằng điều trị thêm sẽ vô ích. |
Bác sĩ kết luận rằng điều trị thêm sẽ vô ích. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The report may provide further impetus for reform. Báo cáo có thể cung cấp thêm động lực cho cải cách. |
Báo cáo có thể cung cấp thêm động lực cho cải cách. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She retained a number of copies for further annotation. Cô ấy giữ lại một số bản sao để chú thích thêm. |
Cô ấy giữ lại một số bản sao để chú thích thêm. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The government wishes to further the cause of peace. Chính phủ mong muốn thúc đẩy sự nghiệp hòa bình hơn nữa. |
Chính phủ mong muốn thúc đẩy sự nghiệp hòa bình hơn nữa. | Lưu sổ câu |
| 24 |
That sale precludes further development on this site. Việc mua bán đó ngăn cản sự phát triển thêm trên trang web này. |
Việc mua bán đó ngăn cản sự phát triển thêm trên trang web này. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I have no desire to discuss the matter further. Tôi không muốn thảo luận thêm về vấn đề này. |
Tôi không muốn thảo luận thêm về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Cook for a further 2 minutes. Nấu thêm 2 phút. |
Nấu thêm 2 phút. | Lưu sổ câu |
| 27 |
For further details call this number. Để biết thêm chi tiết, hãy gọi số này. |
Để biết thêm chi tiết, hãy gọi số này. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Can you give me any further information? Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi được không? |
Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi được không? | Lưu sổ câu |
| 29 |
further investigation/research/study/analysis điều tra / nghiên cứu / nghiên cứu / phân tích thêm |
điều tra / nghiên cứu / nghiên cứu / phân tích thêm | Lưu sổ câu |
| 30 |
This week provided further evidence of an unfolding global energy crisis. Tuần này cung cấp thêm bằng chứng về một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đang diễn ra. |
Tuần này cung cấp thêm bằng chứng về một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đang diễn ra. | Lưu sổ câu |
| 31 |
No further developments have been reported. Không có thêm sự phát triển nào được báo cáo. |
Không có thêm sự phát triển nào được báo cáo. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We have decided to take no further action. Chúng tôi đã quyết định không thực hiện thêm hành động nào. |
Chúng tôi đã quyết định không thực hiện thêm hành động nào. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Another/One further/One additional reason for encouraging bilingual education is that it boosts children’s self-esteem. Một / Thêm nữa / Một lý do bổ sung để khuyến khích giáo dục song ngữ là nó nâng cao lòng tự trọng của trẻ em. |
Một / Thêm nữa / Một lý do bổ sung để khuyến khích giáo dục song ngữ là nó nâng cao lòng tự trọng của trẻ em. | Lưu sổ câu |
| 34 |
After further discussion a decision was reached. Sau khi thảo luận thêm, một quyết định đã được đưa ra. |
Sau khi thảo luận thêm, một quyết định đã được đưa ra. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Do you have any further questions? Bạn có câu hỏi nào khác không? |
Bạn có câu hỏi nào khác không? | Lưu sổ câu |
| 36 |
We cannot afford any further delay. Chúng tôi không thể trì hoãn thêm nữa. |
Chúng tôi không thể trì hoãn thêm nữa. | Lưu sổ câu |