Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

frequent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ frequent trong tiếng Anh

frequent /ˈfriːkwənt/
- (adj) : thường xuyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

frequent: Thường xuyên

Frequent mô tả việc gì đó xảy ra nhiều lần hoặc thường xuyên.

  • He makes frequent visits to the doctor for check-ups. (Anh ấy thường xuyên thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.)
  • Frequent breaks during work can improve productivity. (Những lần nghỉ giải lao thường xuyên trong công việc có thể cải thiện năng suất.)
  • They are frequent flyers who travel for work every week. (Họ là những người bay thường xuyên vì công việc mỗi tuần.)

Bảng biến thể từ "frequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: frequent
Phiên âm: /ˈfriːkwənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thường xuyên, hay xảy ra Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều lặp lại nhiều lần He takes frequent breaks while studying.
Anh ấy nghỉ giải lao thường xuyên khi học.
2 Từ: frequent
Phiên âm: /frɪˈkwent/ Loại từ: Động từ (ít dùng) Nghĩa: Lui tới thường xuyên Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn viết He frequents that café.
Anh ấy thường lui tới quán cà phê đó.
3 Từ: frequency
Phiên âm: /ˈfriːkwənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tần suất, tần số Ngữ cảnh: Dùng trong toán, khoa học và đời sống The frequency of earthquakes has increased.
Tần suất động đất đã tăng lên.
4 Từ: frequently
Phiên âm: /ˈfriːkwəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thường xuyên Ngữ cảnh: Khi hành động xảy ra nhiều lần She frequently visits her grandparents.
Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.

Từ đồng nghĩa "frequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "frequent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her headaches are becoming less frequent.

Những cơn đau đầu của cô ấy ngày càng ít thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

2

Rains are frequent here in early summer.

Ở đây thường xuyên có mưa vào đầu mùa hè.

Lưu sổ câu

3

You are a frequent visitor at my house.

Bạn là khách quen ở nhà tôi.

Lưu sổ câu

4

His visits became less frequent as time passed.

Những chuyến thăm của anh ấy trở nên ít thường xuyên hơn khi thời gian trôi qua.

Lưu sổ câu

5

He is a frequent visitor to this country.

Anh ấy là khách thường xuyên đến đất nước này.

Lưu sổ câu

6

The job involves frequent travel.

Công việc phải đi lại thường xuyên.

Lưu sổ câu

7

The attacks have become increasingly frequent.

Các cuộc tấn công ngày càng trở nên thường xuyên.

Lưu sổ câu

8

She enjoyed the frequent visits of her grandchildren.

Bà rất thích các cháu thường xuyên đến thăm.

Lưu sổ câu

9

Her calls became less frequent.

Các cuộc gọi của cô ấy trở nên ít thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

10

The actor says he suffers frequent bouts of depression.

Nam diễn viên cho biết anh thường xuyên bị trầm cảm.

Lưu sổ câu

11

I enjoyed his frequent visits.

Tôi rất thích những chuyến thăm thường xuyên của anh ấy.

Lưu sổ câu

12

During the frequent air-raids,[www.] people took refuge in their cellars.

Trong các cuộc không kích thường xuyên, [www.Senturedict.com] mọi người đã trú ẩn trong hầm của họ.

Lưu sổ câu

13

Research is also advanced by frequent conference to exchange experience.

Nghiên cứu cũng được nâng cao bởi các hội nghị thường xuyên để trao đổi kinh nghiệm.

Lưu sổ câu

14

His frequent depressions were the prelude to a complete mental breakdown.

Những cơn trầm cảm thường xuyên của anh ấy là khúc dạo đầu cho sự suy sụp tinh thần hoàn toàn.

Lưu sổ câu

15

The jet-setting couple made frequent appearances in the gossip columns.

Cặp đôi lái máy bay phản lực xuất hiện thường xuyên trong các chuyên mục tin đồn.

Lưu sổ câu

16

There is a frequent bus service into the centre of town.

Có dịch vụ xe buýt thường xuyên vào trung tâm thị trấn.

Lưu sổ câu

17

A frequent criticism of the proposal has been its high cost.

Đề xuất bị chỉ trích thường xuyên là chi phí cao.

Lưu sổ câu

18

The town was held against frequent enemy attacks.

Thị trấn đã được tổ chức trước các cuộc tấn công thường xuyên của kẻ thù.

Lưu sổ câu

19

Traffic accidents are alarmingly frequent of late.

Tai nạn giao thông thường xuyên xảy ra vào thời gian muộn.

Lưu sổ câu

20

Rina is a frequent visitor to the city.

Rina là khách thường xuyên đến thành phố.

Lưu sổ câu

21

His rude behaviour subjects him to frequent rebuffs.

Hành vi thô lỗ của anh ta khiến anh ta thường xuyên từ chối.

Lưu sổ câu

22

His frequent hesitations annoyed the audience.

Sự do dự thường xuyên của anh ấy khiến khán giả khó chịu.

Lưu sổ câu

23

Your shirts have faded from frequent washing.

Áo sơ mi của bạn bị phai màu do giặt thường xuyên.

Lưu sổ câu

24

She was a frequent visitor to the house.

Cô ấy là khách thường xuyên đến thăm nhà.

Lưu sổ câu

25

The two countries have had frequent border disputes.

Hai nước thường xuyên xảy ra tranh chấp biên giới.

Lưu sổ câu

26

A weak constitution disposed her to frequent illness.

Một hiến pháp yếu khiến bà thường xuyên đau ốm.

Lưu sổ câu

27

Their love-making became less and less frequent.

Việc làm tình của họ ngày càng ít thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

28

Bordeaux is on the main Paris-Madrid line so there are frequent trains.

Bordeaux nằm trên tuyến chính Paris

Lưu sổ câu

29

Her calls became less frequent.

Các cuộc gọi của cô ấy trở nên ít thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

30

There is a frequent bus service into the centre of town.

Có dịch vụ xe buýt thường xuyên vào trung tâm thị trấn.

Lưu sổ câu

31

How frequent is this word (= how often does it occur in the language)?

Mức độ thường xuyên của từ này (= tần suất nó xuất hiện trong ngôn ngữ) như thế nào?

Lưu sổ câu

32

The attacks have become increasingly frequent.

Các cuộc tấn công ngày càng trở nên thường xuyên.

Lưu sổ câu

33

He was a frequent guest at the palace.

Ông là khách thường xuyên của cung điện.

Lưu sổ câu

34

Power failures are frequent occurrences in the city.

Sự cố mất điện là tình trạng thường xuyên xảy ra trên địa bàn thành phố.

Lưu sổ câu

35

The case was reviewed at frequent intervals.

Vụ việc được xem xét định kỳ.

Lưu sổ câu

36

The new job involved frequent absences from home.

Công việc mới liên quan đến việc vắng nhà thường xuyên.

Lưu sổ câu