Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

frequency là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ frequency trong tiếng Anh

frequency /ˈfriːkwənsi/
- adverb : tần số

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

frequency: Tần suất

Frequency là danh từ chỉ mức độ thường xuyên xảy ra hoặc số lần xuất hiện của một hiện tượng trong một khoảng thời gian.

  • The frequency of earthquakes is increasing. (Tần suất động đất đang tăng.)
  • Change the radio frequency to get a better signal. (Đổi tần số radio để bắt sóng tốt hơn.)
  • He exercises with high frequency. (Anh ấy tập thể dục với tần suất cao.)

Bảng biến thể từ "frequency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "frequency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "frequency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Fatal road accidents have decreased in frequency over recent years.

Các vụ tai nạn đường bộ gây tử vong đã giảm về tần suất trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

2

Dawn was then visiting New York with increasing frequency.

Dawn sau đó đến thăm New York với tần suất ngày càng tăng.

Lưu sổ câu

3

a society with a high/low frequency (= happening often/not very often) of stable marriages

một xã hội có tần suất cao / thấp (= xảy ra thường xuyên / không thường xuyên) các cuộc hôn nhân ổn định

Lưu sổ câu

4

Users will be able to rearrange their icons by frequency of use.

Người dùng sẽ có thể sắp xếp lại các biểu tượng của họ theo tần suất sử dụng.

Lưu sổ câu

5

The program can show us word frequency (= how often words occur in a language).

Chương trình có thể hiển thị cho chúng ta tần suất từ ​​(= tần suất các từ xuất hiện trong một ngôn ngữ).

Lưu sổ câu

6

the alarming frequency of computer errors

tần suất lỗi máy tính đáng báo động

Lưu sổ câu

7

The relative frequency of this illness in the area is of concern to all doctors.

Tần suất tương đối của căn bệnh này trong khu vực là mối quan tâm của tất cả các bác sĩ.

Lưu sổ câu

8

Objects like this turn up at sales with surprising frequency.

Những đồ vật như thế này xuất hiện với tần suất đáng ngạc nhiên.

Lưu sổ câu

9

Bullets bounced off the rock with alarming frequency.

Đạn bật ra khỏi đá với tần suất đáng báo động.

Lưu sổ câu

10

a high/low frequency

tần số cao / thấp

Lưu sổ câu

11

Electromagnetic waves of radio frequency can make molecules vibrate and heat up.

Sóng điện từ có tần số vô tuyến điện có thể làm cho các phân tử dao động và nóng lên.

Lưu sổ câu

12

a frequency band

một dải tần

Lưu sổ câu

13

an FM radio frequency

tần số đài FM

Lưu sổ câu

14

Crime increases in frequency in less settled neighbourhoods.

Tần suất tội phạm gia tăng trong các khu dân cư ít định cư hơn.

Lưu sổ câu

15

The drug can reduce the frequency and severity of attacks.

Thuốc có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cuộc tấn công.

Lưu sổ câu

16

These incidents have increased in frequency.

Những sự cố này đã gia tăng tần suất.

Lưu sổ câu

17

There are only a limited number of broadcasting frequencies.

Chỉ có một số tần số phát sóng giới hạn.

Lưu sổ câu