founder: Người sáng lập
Founder là danh từ chỉ người bắt đầu một tổ chức, công ty, hoặc phong trào.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the founder and president of the company người sáng lập và chủ tịch của công ty |
người sáng lập và chủ tịch của công ty | Lưu sổ câu |
| 2 |
a wife and husband who are joint founders of the company vợ và chồng là người sáng lập chung công ty |
vợ và chồng là người sáng lập chung công ty | Lưu sổ câu |