Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

formation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ formation trong tiếng Anh

formation /fɔːˈmeɪʃən/
- adverb : sự hình thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

formation: Sự hình thành; đội hình

Formation là danh từ chỉ quá trình hình thành hoặc sắp xếp theo một trật tự nhất định.

  • The formation of the mountains took millions of years. (Sự hình thành núi mất hàng triệu năm.)
  • The soldiers marched in formation. (Những người lính diễu hành theo đội hình.)
  • Cloud formation depends on weather conditions. (Sự hình thành mây phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)

Bảng biến thể từ "formation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "formation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "formation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the formation of a new government

thành lập chính phủ mới

Lưu sổ câu

2

evidence of recent star formation in the galaxy

bằng chứng về sự hình thành sao gần đây trong thiên hà

Lưu sổ câu

3

Massive rock formations rise abruptly some 1 500 feet above the canyon floor.

Các khối đá khổng lồ đột ngột tăng cao khoảng 500 feet so với sàn hẻm núi.

Lưu sổ câu

4

formation flying

đội hình bay

Lưu sổ câu

5

aircraft flying in formation

máy bay bay theo đội hình

Lưu sổ câu

6

The team usually plays in a 4-4-2 formation.

Đội thường chơi với đội hình 4

Lưu sổ câu

7

This dispute led to the formation of a new breakaway group.

Cuộc tranh chấp này dẫn đến việc hình thành một nhóm ly khai mới.

Lưu sổ câu

8

the top civil servants who are responsible for policy formation

những công chức hàng đầu chịu trách nhiệm hoạch định chính sách

Lưu sổ câu

9

The troops advanced in battle formation.

Quân đội tiến vào đội hình chiến đấu.

Lưu sổ câu

10

changing patterns of marriage and family formation

thay đổi mô hình hình thành hôn nhân và gia đình

Lưu sổ câu