formal: Chính thức
Formal mô tả một phong cách, sự kiện hoặc hành động trang trọng và có tổ chức, thường theo quy tắc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
formal
|
Phiên âm: /ˈfɔːrml/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Trang trọng, chính thức | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thái độ, ngôn ngữ, trang phục hoặc sự kiện nghiêm túc, theo quy tắc |
The invitation was written in a formal style. |
Thiệp mời được viết theo phong cách trang trọng. |
| 2 |
Từ:
formally
|
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách trang trọng, chính thức | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động tuân thủ quy tắc, nghi lễ |
He was formally introduced to the committee. |
Anh ấy được giới thiệu một cách trang trọng với ủy ban. |
| 3 |
Từ:
formality
|
Phiên âm: /fɔːrˈmæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự trang trọng; thủ tục | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phép lịch sự hoặc thủ tục chính thức cần thiết |
Checking ID is just a formality. |
Kiểm tra giấy tờ tùy thân chỉ là thủ tục. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The dinner was a formal affair. Bữa tối là một việc chính thức. |
Bữa tối là một việc chính thức. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Business letters are usually formal. Thư thương mại thường mang tính chất trang trọng. |
Thư thương mại thường mang tính chất trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
No formal record of the marriage now survives. Không có hồ sơ chính thức nào về cuộc hôn nhân hiện còn tồn tại. |
Không có hồ sơ chính thức nào về cuộc hôn nhân hiện còn tồn tại. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Sports clothes are not appropriate for a formal wedding. Quần áo thể thao không thích hợp cho một đám cưới trang trọng. |
Quần áo thể thao không thích hợp cho một đám cưới trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She completed her formal education in 199 Cô hoàn thành chương trình giáo dục chính thức vào năm 199 |
Cô hoàn thành chương trình giáo dục chính thức vào năm 199 | Lưu sổ câu |
| 6 |
Learning was by rote and strictly formal. Học thuộc lòng và nghiêm chỉnh. |
Học thuộc lòng và nghiêm chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He gave a formal bow and left the room. Anh ấy cúi đầu chính thức và rời khỏi phòng. |
Anh ấy cúi đầu chính thức và rời khỏi phòng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They agreed to draw up a formal agreement. Họ đồng ý lập một thỏa thuận chính thức. |
Họ đồng ý lập một thỏa thuận chính thức. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Jeans are not appropriate for a formal party. Quần jean không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng. |
Quần jean không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He left school with no formal qualifications. Anh ấy rời trường học mà không có bằng cấp chính thức. |
Anh ấy rời trường học mà không có bằng cấp chính thức. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There is a set procedure for making formal complaints. Có một quy trình thiết lập để khiếu nại chính thức. |
Có một quy trình thiết lập để khiếu nại chính thức. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The letter is written in a formal style. Bức thư được viết theo phong cách trang trọng. |
Bức thư được viết theo phong cách trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She has a very formal manner. Cô ấy có phong thái rất trang trọng. |
Cô ấy có phong thái rất trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She has no formal musical qualifications. Cô ấy không có bằng cấp âm nhạc chính thức. |
Cô ấy không có bằng cấp âm nhạc chính thức. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He writes in a formal and rather stilted style. Anh ấy viết theo một phong cách trang trọng và khá nghiêm túc. |
Anh ấy viết theo một phong cách trang trọng và khá nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The formal signing will take place on April 9th. Việc ký kết chính thức sẽ diễn ra vào ngày 9 tháng 4. |
Việc ký kết chính thức sẽ diễn ra vào ngày 9 tháng 4. | Lưu sổ câu |
| 17 |
A formal gown befits the diplomatic reception. Một chiếc áo choàng trang trọng phù hợp với lễ tân ngoại giao. |
Một chiếc áo choàng trang trọng phù hợp với lễ tân ngoại giao. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The staff say there is no formal structure for negotiating pay increases. Các nhân viên nói rằng không có cấu trúc chính thức nào để đàm phán tăng lương. |
Các nhân viên nói rằng không có cấu trúc chính thức nào để đàm phán tăng lương. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He kept the tone of the letter formal and businesslike. Anh ấy giữ giọng điệu của bức thư trang trọng và mang tính kinh doanh. |
Anh ấy giữ giọng điệu của bức thư trang trọng và mang tính kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The eleventh century saw the formal rupture between East and West. Thế kỷ thứ mười một chứng kiến sự rạn nứt chính thức giữa Đông và Tây. |
Thế kỷ thứ mười một chứng kiến sự rạn nứt chính thức giữa Đông và Tây. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She has a very formal manner, which can seem unfriendly. Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện. |
Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He wrote a very formal letter of apology to Douglas. Anh ấy đã viết một lá thư xin lỗi rất trang trọng cho Douglas. |
Anh ấy đã viết một lá thư xin lỗi rất trang trọng cho Douglas. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Although he had had little formal education, he could read and write well. Mặc dù không được học hành chính quy nhưng ông có thể đọc và viết tốt. |
Mặc dù không được học hành chính quy nhưng ông có thể đọc và viết tốt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Cole's style is decidedly more formal than the previous manager's. Phong cách của Cole chắc chắn là trang trọng hơn phong cách của người quản lý trước. |
Phong cách của Cole chắc chắn là trang trọng hơn phong cách của người quản lý trước. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There are several precedents for promoting people who don't have formal qualifications. Có một số tiền lệ về việc thăng chức cho những người không có bằng cấp chính thức. |
Có một số tiền lệ về việc thăng chức cho những người không có bằng cấp chính thức. | Lưu sổ câu |
| 26 |
You'll have to mind your p's and q's with them; they are very formal people. Bạn sẽ phải quan tâm đến chữ p và chữ q của mình với chúng; họ là những người rất trang trọng. |
Bạn sẽ phải quan tâm đến chữ p và chữ q của mình với chúng; họ là những người rất trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
His casual behaviour was wholly inappropriate for such a formal occasion. Hành vi bình thường của anh ta hoàn toàn không thích hợp cho một dịp trang trọng như vậy. |
Hành vi bình thường của anh ta hoàn toàn không thích hợp cho một dịp trang trọng như vậy. | Lưu sổ câu |
| 28 |
ladies in formal evening wear phụ nữ trong trang phục dạ hội trang trọng |
phụ nữ trong trang phục dạ hội trang trọng | Lưu sổ câu |
| 29 |
The dinner was a formal affair. Bữa tối là một việc chính thức. |
Bữa tối là một việc chính thức. | Lưu sổ câu |
| 30 |
His manner was stiffly formal. Cách cư xử của anh ta rất trang trọng. |
Cách cư xử của anh ta rất trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 31 |
formal legal processes các quy trình pháp lý chính thức |
các quy trình pháp lý chính thức | Lưu sổ câu |
| 32 |
to make a formal complaint để khiếu nại chính thức |
để khiếu nại chính thức | Lưu sổ câu |
| 33 |
There has been no formal announcement of her resignation yet. Vẫn chưa có thông báo chính thức về việc từ chức của cô ấy. |
Vẫn chưa có thông báo chính thức về việc từ chức của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 34 |
There followed a formal request for military aid. Tiếp theo là một yêu cầu chính thức về viện trợ quân sự. |
Tiếp theo là một yêu cầu chính thức về viện trợ quân sự. | Lưu sổ câu |
| 35 |
It is time to put these arrangements on a slightly more formal basis. Đã đến lúc đặt những sự sắp xếp này trên cơ sở chính thức hơn một chút. |
Đã đến lúc đặt những sự sắp xếp này trên cơ sở chính thức hơn một chút. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He has no formal teaching qualifications. Anh ấy không có bằng cấp giảng dạy chính thức. |
Anh ấy không có bằng cấp giảng dạy chính thức. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Young children are beginning their formal education as early as four years old. Trẻ nhỏ bắt đầu đi học chính thức ngay từ bốn tuổi. |
Trẻ nhỏ bắt đầu đi học chính thức ngay từ bốn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 38 |
Inness received little formal artistic training. Inness ít được đào tạo chính quy về nghệ thuật. |
Inness ít được đào tạo chính quy về nghệ thuật. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Getting approval for the plan is a purely formal matter; nobody will seriously oppose it. Việc phê duyệt kế hoạch là một vấn đề hoàn toàn chính thức; không ai sẽ phản đối nó một cách nghiêm túc. |
Việc phê duyệt kế hoạch là một vấn đề hoàn toàn chính thức; không ai sẽ phản đối nó một cách nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The monarch retains largely formal duties. Nhà vua vẫn giữ các nhiệm vụ chính thức. |
Nhà vua vẫn giữ các nhiệm vụ chính thức. | Lưu sổ câu |
| 41 |
delightful formal gardens, with terraced lawns and an avenue of trees những khu vườn trang trọng thú vị, với những bãi cỏ bậc thang và đại lộ cây cối |
những khu vườn trang trọng thú vị, với những bãi cỏ bậc thang và đại lộ cây cối | Lưu sổ câu |
| 42 |
Large French doors on the first floor open out onto a formal garden. Cửa lớn kiểu Pháp ở tầng một mở ra khu vườn trang trọng. |
Cửa lớn kiểu Pháp ở tầng một mở ra khu vườn trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Her words sounded oddly formal. Những lời của cô ấy nghe có vẻ trang trọng một cách kỳ lạ. |
Những lời của cô ấy nghe có vẻ trang trọng một cách kỳ lạ. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The greeting was polite, almost formal. Lời chào lịch sự, gần như trang trọng. |
Lời chào lịch sự, gần như trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
He insisted on formal dress for dinner. Anh ấy đòi ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối. |
Anh ấy đòi ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Howard has a rather formal way of speaking. Howard có cách nói khá trang trọng. |
Howard có cách nói khá trang trọng. | Lưu sổ câu |
| 47 |
In those days, tutors were formal and distant. Trong những ngày đó, gia sư là hình thức và xa cách. |
Trong những ngày đó, gia sư là hình thức và xa cách. | Lưu sổ câu |
| 48 |
She has a very formal manner, which can seem unfriendly. Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện. |
Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện. | Lưu sổ câu |
| 49 |
On receipt of a formal complaint the inspectorate is required to investigate. Khi nhận được đơn khiếu nại chính thức, thanh tra được yêu cầu điều tra. |
Khi nhận được đơn khiếu nại chính thức, thanh tra được yêu cầu điều tra. | Lưu sổ câu |
| 50 |
Once the loan has been approved we'll send a formal agreement for you to sign. Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký. |
Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The government has lodged a formal diplomatic protest about the decision. Chính phủ đã đệ trình một phản đối ngoại giao chính thức về quyết định này. |
Chính phủ đã đệ trình một phản đối ngoại giao chính thức về quyết định này. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The organization is not a formal political party. Tổ chức không phải là một đảng chính trị chính thức. |
Tổ chức không phải là một đảng chính trị chính thức. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The two governments announced their formal acceptance of the scheme. Chính phủ hai nước thông báo chính thức chấp nhận kế hoạch này. |
Chính phủ hai nước thông báo chính thức chấp nhận kế hoạch này. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Once the loan has been approved we'll send a formal agreement for you to sign. Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký. |
Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký. | Lưu sổ câu |