Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

formal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ formal trong tiếng Anh

formal /ˈfɔːml/
- (adj) : hình thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

formal: Chính thức

Formal mô tả một phong cách, sự kiện hoặc hành động trang trọng và có tổ chức, thường theo quy tắc.

  • She wore a formal dress to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy chính thức đến đám cưới.)
  • The meeting was formal, with a clear agenda and rules. (Cuộc họp rất trang trọng, với một chương trình làm việc rõ ràng và các quy tắc.)
  • They had a formal dinner with important guests. (Họ có một bữa tối trang trọng với các khách mời quan trọng.)

Bảng biến thể từ "formal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: formal
Phiên âm: /ˈfɔːrml/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trang trọng, chính thức Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thái độ, ngôn ngữ, trang phục hoặc sự kiện nghiêm túc, theo quy tắc The invitation was written in a formal style.
Thiệp mời được viết theo phong cách trang trọng.
2 Từ: formally
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trang trọng, chính thức Ngữ cảnh: Dùng khi hành động tuân thủ quy tắc, nghi lễ He was formally introduced to the committee.
Anh ấy được giới thiệu một cách trang trọng với ủy ban.
3 Từ: formality
Phiên âm: /fɔːrˈmæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự trang trọng; thủ tục Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phép lịch sự hoặc thủ tục chính thức cần thiết Checking ID is just a formality.
Kiểm tra giấy tờ tùy thân chỉ là thủ tục.

Từ đồng nghĩa "formal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "formal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The dinner was a formal affair.

Bữa tối là một việc chính thức.

Lưu sổ câu

2

Business letters are usually formal.

Thư thương mại thường mang tính chất trang trọng.

Lưu sổ câu

3

No formal record of the marriage now survives.

Không có hồ sơ chính thức nào về cuộc hôn nhân hiện còn tồn tại.

Lưu sổ câu

4

Sports clothes are not appropriate for a formal wedding.

Quần áo thể thao không thích hợp cho một đám cưới trang trọng.

Lưu sổ câu

5

She completed her formal education in 199

Cô hoàn thành chương trình giáo dục chính thức vào năm 199

Lưu sổ câu

6

Learning was by rote and strictly formal.

Học thuộc lòng và nghiêm chỉnh.

Lưu sổ câu

7

He gave a formal bow and left the room.

Anh ấy cúi đầu chính thức và rời khỏi phòng.

Lưu sổ câu

8

They agreed to draw up a formal agreement.

Họ đồng ý lập một thỏa thuận chính thức.

Lưu sổ câu

9

Jeans are not appropriate for a formal party.

Quần jean không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng.

Lưu sổ câu

10

He left school with no formal qualifications.

Anh ấy rời trường học mà không có bằng cấp chính thức.

Lưu sổ câu

11

There is a set procedure for making formal complaints.

Có một quy trình thiết lập để khiếu nại chính thức.

Lưu sổ câu

12

The letter is written in a formal style.

Bức thư được viết theo phong cách trang trọng.

Lưu sổ câu

13

She has a very formal manner.

Cô ấy có phong thái rất trang trọng.

Lưu sổ câu

14

She has no formal musical qualifications.

Cô ấy không có bằng cấp âm nhạc chính thức.

Lưu sổ câu

15

He writes in a formal and rather stilted style.

Anh ấy viết theo một phong cách trang trọng và khá nghiêm túc.

Lưu sổ câu

16

The formal signing will take place on April 9th.

Việc ký kết chính thức sẽ diễn ra vào ngày 9 tháng 4.

Lưu sổ câu

17

A formal gown befits the diplomatic reception.

Một chiếc áo choàng trang trọng phù hợp với lễ tân ngoại giao.

Lưu sổ câu

18

The staff say there is no formal structure for negotiating pay increases.

Các nhân viên nói rằng không có cấu trúc chính thức nào để đàm phán tăng lương.

Lưu sổ câu

19

He kept the tone of the letter formal and businesslike.

Anh ấy giữ giọng điệu của bức thư trang trọng và mang tính kinh doanh.

Lưu sổ câu

20

The eleventh century saw the formal rupture between East and West.

Thế kỷ thứ mười một chứng kiến ​​sự rạn nứt chính thức giữa Đông và Tây.

Lưu sổ câu

21

She has a very formal manner, which can seem unfriendly.

Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện.

Lưu sổ câu

22

He wrote a very formal letter of apology to Douglas.

Anh ấy đã viết một lá thư xin lỗi rất trang trọng cho Douglas.

Lưu sổ câu

23

Although he had had little formal education, he could read and write well.

Mặc dù không được học hành chính quy nhưng ông có thể đọc và viết tốt.

Lưu sổ câu

24

Cole's style is decidedly more formal than the previous manager's.

Phong cách của Cole chắc chắn là trang trọng hơn phong cách của người quản lý trước.

Lưu sổ câu

25

There are several precedents for promoting people who don't have formal qualifications.

Có một số tiền lệ về việc thăng chức cho những người không có bằng cấp chính thức.

Lưu sổ câu

26

You'll have to mind your p's and q's with them; they are very formal people.

Bạn sẽ phải quan tâm đến chữ p và chữ q của mình với chúng; họ là những người rất trang trọng.

Lưu sổ câu

27

His casual behaviour was wholly inappropriate for such a formal occasion.

Hành vi bình thường của anh ta hoàn toàn không thích hợp cho một dịp trang trọng như vậy.

Lưu sổ câu

28

ladies in formal evening wear

phụ nữ trong trang phục dạ hội trang trọng

Lưu sổ câu

29

The dinner was a formal affair.

Bữa tối là một việc chính thức.

Lưu sổ câu

30

His manner was stiffly formal.

Cách cư xử của anh ta rất trang trọng.

Lưu sổ câu

31

formal legal processes

các quy trình pháp lý chính thức

Lưu sổ câu

32

to make a formal complaint

để khiếu nại chính thức

Lưu sổ câu

33

There has been no formal announcement of her resignation yet.

Vẫn chưa có thông báo chính thức về việc từ chức của cô ấy.

Lưu sổ câu

34

There followed a formal request for military aid.

Tiếp theo là một yêu cầu chính thức về viện trợ quân sự.

Lưu sổ câu

35

It is time to put these arrangements on a slightly more formal basis.

Đã đến lúc đặt những sự sắp xếp này trên cơ sở chính thức hơn một chút.

Lưu sổ câu

36

He has no formal teaching qualifications.

Anh ấy không có bằng cấp giảng dạy chính thức.

Lưu sổ câu

37

Young children are beginning their formal education as early as four years old.

Trẻ nhỏ bắt đầu đi học chính thức ngay từ bốn tuổi.

Lưu sổ câu

38

Inness received little formal artistic training.

Inness ít được đào tạo chính quy về nghệ thuật.

Lưu sổ câu

39

Getting approval for the plan is a purely formal matter; nobody will seriously oppose it.

Việc phê duyệt kế hoạch là một vấn đề hoàn toàn chính thức; không ai sẽ phản đối nó một cách nghiêm túc.

Lưu sổ câu

40

The monarch retains largely formal duties.

Nhà vua vẫn giữ các nhiệm vụ chính thức.

Lưu sổ câu

41

delightful formal gardens, with terraced lawns and an avenue of trees

những khu vườn trang trọng thú vị, với những bãi cỏ bậc thang và đại lộ cây cối

Lưu sổ câu

42

Large French doors on the first floor open out onto a formal garden.

Cửa lớn kiểu Pháp ở tầng một mở ra khu vườn trang trọng.

Lưu sổ câu

43

Her words sounded oddly formal.

Những lời của cô ấy nghe có vẻ trang trọng một cách kỳ lạ.

Lưu sổ câu

44

The greeting was polite, almost formal.

Lời chào lịch sự, gần như trang trọng.

Lưu sổ câu

45

He insisted on formal dress for dinner.

Anh ấy đòi ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối.

Lưu sổ câu

46

Howard has a rather formal way of speaking.

Howard có cách nói khá trang trọng.

Lưu sổ câu

47

In those days, tutors were formal and distant.

Trong những ngày đó, gia sư là hình thức và xa cách.

Lưu sổ câu

48

She has a very formal manner, which can seem unfriendly.

Cô ấy có phong thái rất trang trọng, có vẻ không thân thiện.

Lưu sổ câu

49

On receipt of a formal complaint the inspectorate is required to investigate.

Khi nhận được đơn khiếu nại chính thức, thanh tra được yêu cầu điều tra.

Lưu sổ câu

50

Once the loan has been approved we'll send a formal agreement for you to sign.

Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký.

Lưu sổ câu

51

The government has lodged a formal diplomatic protest about the decision.

Chính phủ đã đệ trình một phản đối ngoại giao chính thức về quyết định này.

Lưu sổ câu

52

The organization is not a formal political party.

Tổ chức không phải là một đảng chính trị chính thức.

Lưu sổ câu

53

The two governments announced their formal acceptance of the scheme.

Chính phủ hai nước thông báo chính thức chấp nhận kế hoạch này.

Lưu sổ câu

54

Once the loan has been approved we'll send a formal agreement for you to sign.

Khi khoản vay đã được chấp thuận, chúng tôi sẽ gửi một thỏa thuận chính thức để bạn ký.

Lưu sổ câu