formally: Chính thức, trang trọng
Formally là trạng từ chỉ cách thức làm một việc theo quy chuẩn, trang trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
formally
|
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách trang trọng, nghi thức | Ngữ cảnh: Khi hành động tuân theo quy tắc xã hội, lễ nghi |
He was formally dressed for the ceremony. |
Anh ấy ăn mặc trang trọng cho buổi lễ. |
| 2 |
Từ:
formally
|
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chính thức (theo quy định, thủ tục) | Ngữ cảnh: Dùng trong văn bản, pháp luật, tổ chức |
The law was formally approved by the parliament. |
Luật đã được quốc hội chính thức thông qua. |
| 3 |
Từ:
formality
|
Phiên âm: /fɔːrˈmæləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thủ tục, sự trang trọng | Ngữ cảnh: Mối liên hệ trực tiếp với formally: làm việc theo thủ tục, quy định |
Passport checks are just a formality. |
Việc kiểm tra hộ chiếu chỉ là thủ tục. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They haven't formally announced their engagement yet. Họ vẫn chưa chính thức tuyên bố đính hôn. |
Họ vẫn chưa chính thức tuyên bố đính hôn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
We announced a decision formally recognizing the new government. Chúng tôi đã công bố quyết định chính thức công nhận chính phủ mới. |
Chúng tôi đã công bố quyết định chính thức công nhận chính phủ mới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He was formally inducted into the office of governor. Ông chính thức được bổ nhiệm vào văn phòng thống đốc. |
Ông chính thức được bổ nhiệm vào văn phòng thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The region was formally annexed in 1892. Khu vực này chính thức được sáp nhập vào năm 1892. |
Khu vực này chính thức được sáp nhập vào năm 1892. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The area has now been formally designated as a Site of Special Scientific Interest. Khu vực này hiện đã được chính thức chỉ định là Địa điểm Quan tâm Khoa học Đặc biệt. |
Khu vực này hiện đã được chính thức chỉ định là Địa điểm Quan tâm Khoa học Đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We have met before, but we haven't been formally introduced. Chúng tôi đã gặp nhau trước đây, nhưng chúng tôi chưa được giới thiệu chính thức. |
Chúng tôi đã gặp nhau trước đây, nhưng chúng tôi chưa được giới thiệu chính thức. | Lưu sổ câu |
| 7 |
His appointment has not been formally approved yet. Việc bổ nhiệm của ông vẫn chưa được chính thức chấp thuận. |
Việc bổ nhiệm của ông vẫn chưa được chính thức chấp thuận. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The British formally surrendered on 31 May. Người Anh chính thức đầu hàng vào ngày 31 tháng 5. |
Người Anh chính thức đầu hàng vào ngày 31 tháng 5. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He formally submitted his resignation. Ông chính thức đệ đơn từ chức. |
Ông chính thức đệ đơn từ chức. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Diplomatic relations were formally restored. Quan hệ ngoại giao chính thức được khôi phục. |
Quan hệ ngoại giao chính thức được khôi phục. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Mr Dawe was the ancient, formally trained head gardener. Ông Dawe là người làm vườn cổ đại, được đào tạo chính quy. |
Ông Dawe là người làm vườn cổ đại, được đào tạo chính quy. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The proposals were formally voted upon. Các đề xuất đã được chính thức bỏ phiếu. |
Các đề xuất đã được chính thức bỏ phiếu. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Today he is formally announcing his candidacy for President. Hôm nay ông chính thức tuyên bố ứng cử Tổng thống. |
Hôm nay ông chính thức tuyên bố ứng cử Tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 14 |
In an official statement, she formally announced her resignation. Trong một tuyên bố chính thức, bà chính thức tuyên bố từ chức. |
Trong một tuyên bố chính thức, bà chính thức tuyên bố từ chức. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The policy has not yet been formally adopted. Chính sách này vẫn chưa được chính thức áp dụng. |
Chính sách này vẫn chưa được chính thức áp dụng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He has now been formally nominated as presidential candidate. Hiện ông đã được chính thức đề cử làm ứng cử viên tổng thống. |
Hiện ông đã được chính thức đề cử làm ứng cử viên tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Relations between the countries were formally normalized in 1997. Quan hệ giữa các nước chính thức được bình thường hóa vào năm 1997. |
Quan hệ giữa các nước chính thức được bình thường hóa vào năm 1997. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Everyone was formally lined up to meet the king. Mọi người chính thức xếp hàng để được gặp nhà vua. |
Mọi người chính thức xếp hàng để được gặp nhà vua. | Lưu sổ câu |
| 19 |
China formally declared war against Japan in December 1941. Trung Quốc chính thức tuyên chiến với Nhật Bản vào tháng 12 năm 1941. |
Trung Quốc chính thức tuyên chiến với Nhật Bản vào tháng 12 năm 1941. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The monarch is formally subordinate to Parliament. Quốc vương chính thức trực thuộc Nghị viện. |
Quốc vương chính thức trực thuộc Nghị viện. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Someone has to formally identify the body. Ai đó phải chính thức nhận dạng thi thể. |
Ai đó phải chính thức nhận dạng thi thể. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Why dress so formally in this day and age? Tại sao ăn mặc quá trang trọng trong thời đại ngày nay? |
Tại sao ăn mặc quá trang trọng trong thời đại ngày nay? | Lưu sổ câu |
| 23 |
The enquiry was formally initiated last month. Cuộc điều tra được chính thức bắt đầu vào tháng trước. |
Cuộc điều tra được chính thức bắt đầu vào tháng trước. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She formally resigned from the government. Cô chính thức từ chức khỏi chính phủ. |
Cô chính thức từ chức khỏi chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The accounts were formally approved by the board. Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị. |
Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị. | Lưu sổ câu |
| 26 |
'How do you do?' she said formally. 'Bạn làm thế nào?' cô ấy nói một cách chính thức. |
'Bạn làm thế nào?' cô ấy nói một cách chính thức. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Her hair has never been formally coifed. Tóc của cô ấy chưa bao giờ được tạo kiểu chính thức. |
Tóc của cô ấy chưa bao giờ được tạo kiểu chính thức. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Diplomats haven't formally agreed to Anderson's plan. Các nhà ngoại giao không chính thức đồng ý với kế hoạch của Anderson. |
Các nhà ngoại giao không chính thức đồng ý với kế hoạch của Anderson. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The deal will be formally announced on Tuesday. Thỏa thuận sẽ được chính thức công bố vào thứ Ba. |
Thỏa thuận sẽ được chính thức công bố vào thứ Ba. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Less formally educated people can acquire professional competence. Những người ít được học hành chính quy có thể có được năng lực chuyên môn. |
Những người ít được học hành chính quy có thể có được năng lực chuyên môn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
‘How do you do?’ she said formally. "How do you do?", Cô ấy nói một cách chính thức. |
"How do you do?", Cô ấy nói một cách chính thức. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The accounts were formally approved by the board. Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị. |
Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The gardens were formally arranged. Các khu vườn được sắp xếp chính thức. |
Các khu vườn được sắp xếp chính thức. | Lưu sổ câu |