Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

formally là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ formally trong tiếng Anh

formally /ˈfɔːməli/
- (adv) : chính thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

formally: Chính thức, trang trọng

Formally là trạng từ chỉ cách thức làm một việc theo quy chuẩn, trang trọng.

  • The company was formally introduced at the business conference. (Công ty đã được giới thiệu chính thức tại hội nghị doanh nhân.)
  • They were formally invited to the gala event. (Họ được mời chính thức tham dự sự kiện dạ tiệc.)
  • He formally apologized for his actions during the meeting. (Anh ấy xin lỗi chính thức vì hành động của mình trong cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "formally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: formally
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trang trọng, nghi thức Ngữ cảnh: Khi hành động tuân theo quy tắc xã hội, lễ nghi He was formally dressed for the ceremony.
Anh ấy ăn mặc trang trọng cho buổi lễ.
2 Từ: formally
Phiên âm: /ˈfɔːrməli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chính thức (theo quy định, thủ tục) Ngữ cảnh: Dùng trong văn bản, pháp luật, tổ chức The law was formally approved by the parliament.
Luật đã được quốc hội chính thức thông qua.
3 Từ: formality
Phiên âm: /fɔːrˈmæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thủ tục, sự trang trọng Ngữ cảnh: Mối liên hệ trực tiếp với formally: làm việc theo thủ tục, quy định Passport checks are just a formality.
Việc kiểm tra hộ chiếu chỉ là thủ tục.

Từ đồng nghĩa "formally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "formally"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They haven't formally announced their engagement yet.

Họ vẫn chưa chính thức tuyên bố đính hôn.

Lưu sổ câu

2

We announced a decision formally recognizing the new government.

Chúng tôi đã công bố quyết định chính thức công nhận chính phủ mới.

Lưu sổ câu

3

He was formally inducted into the office of governor.

Ông chính thức được bổ nhiệm vào văn phòng thống đốc.

Lưu sổ câu

4

The region was formally annexed in 1892.

Khu vực này chính thức được sáp nhập vào năm 1892.

Lưu sổ câu

5

The area has now been formally designated as a Site of Special Scientific Interest.

Khu vực này hiện đã được chính thức chỉ định là Địa điểm Quan tâm Khoa học Đặc biệt.

Lưu sổ câu

6

We have met before, but we haven't been formally introduced.

Chúng tôi đã gặp nhau trước đây, nhưng chúng tôi chưa được giới thiệu chính thức.

Lưu sổ câu

7

His appointment has not been formally approved yet.

Việc bổ nhiệm của ông vẫn chưa được chính thức chấp thuận.

Lưu sổ câu

8

The British formally surrendered on 31 May.

Người Anh chính thức đầu hàng vào ngày 31 tháng 5.

Lưu sổ câu

9

He formally submitted his resignation.

Ông chính thức đệ đơn từ chức.

Lưu sổ câu

10

Diplomatic relations were formally restored.

Quan hệ ngoại giao chính thức được khôi phục.

Lưu sổ câu

11

Mr Dawe was the ancient, formally trained head gardener.

Ông Dawe là người làm vườn cổ đại, được đào tạo chính quy.

Lưu sổ câu

12

The proposals were formally voted upon.

Các đề xuất đã được chính thức bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

13

Today he is formally announcing his candidacy for President.

Hôm nay ông chính thức tuyên bố ứng cử Tổng thống.

Lưu sổ câu

14

In an official statement, she formally announced her resignation.

Trong một tuyên bố chính thức, bà chính thức tuyên bố từ chức.

Lưu sổ câu

15

The policy has not yet been formally adopted.

Chính sách này vẫn chưa được chính thức áp dụng.

Lưu sổ câu

16

He has now been formally nominated as presidential candidate.

Hiện ông đã được chính thức đề cử làm ứng cử viên tổng thống.

Lưu sổ câu

17

Relations between the countries were formally normalized in 1997.

Quan hệ giữa các nước chính thức được bình thường hóa vào năm 1997.

Lưu sổ câu

18

Everyone was formally lined up to meet the king.

Mọi người chính thức xếp hàng để được gặp nhà vua.

Lưu sổ câu

19

China formally declared war against Japan in December 1941.

Trung Quốc chính thức tuyên chiến với Nhật Bản vào tháng 12 năm 1941.

Lưu sổ câu

20

The monarch is formally subordinate to Parliament.

Quốc vương chính thức trực thuộc Nghị viện.

Lưu sổ câu

21

Someone has to formally identify the body.

Ai đó phải chính thức nhận dạng thi thể.

Lưu sổ câu

22

Why dress so formally in this day and age?

Tại sao ăn mặc quá trang trọng trong thời đại ngày nay?

Lưu sổ câu

23

The enquiry was formally initiated last month.

Cuộc điều tra được chính thức bắt đầu vào tháng trước.

Lưu sổ câu

24

She formally resigned from the government.

Cô chính thức từ chức khỏi chính phủ.

Lưu sổ câu

25

The accounts were formally approved by the board.

Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

26

'How do you do?' she said formally.

'Bạn làm thế nào?' cô ấy nói một cách chính thức.

Lưu sổ câu

27

Her hair has never been formally coifed.

Tóc của cô ấy chưa bao giờ được tạo kiểu chính thức.

Lưu sổ câu

28

Diplomats haven't formally agreed to Anderson's plan.

Các nhà ngoại giao không chính thức đồng ý với kế hoạch của Anderson.

Lưu sổ câu

29

The deal will be formally announced on Tuesday.

Thỏa thuận sẽ được chính thức công bố vào thứ Ba.

Lưu sổ câu

30

Less formally educated people can acquire professional competence.

Những người ít được học hành chính quy có thể có được năng lực chuyên môn.

Lưu sổ câu

31

‘How do you do?’ she said formally.

"How do you do?", Cô ấy nói một cách chính thức.

Lưu sổ câu

32

The accounts were formally approved by the board.

Các tài khoản đã được chính thức phê duyệt bởi hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

33

The gardens were formally arranged.

Các khu vườn được sắp xếp chính thức.

Lưu sổ câu