Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

forgetful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ forgetful trong tiếng Anh

forgetful /fəˈɡɛtfʊl/
- (adj) : hay quên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

forgetful: Hay quên

Forgetful mô tả người thường xuyên quên những việc cần làm hoặc chi tiết nhỏ.

  • She is forgetful when under stress. (Cô ấy hay quên khi bị căng thẳng.)
  • He grew more forgetful with age. (Anh ta trở nên hay quên hơn khi có tuổi.)
  • Don’t be forgetful of your responsibilities. (Đừng hay quên trách nhiệm của mình.)

Bảng biến thể từ "forgetful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "forgetful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "forgetful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!