Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

floodlight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ floodlight trong tiếng Anh

floodlight /ˈflʌdˌlaɪt/
- (n) : đèn chiếu trên sân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

floodlight: Đèn pha sân vận động

Floodlight là hệ thống đèn công suất lớn dùng để chiếu sáng sân khi thi đấu vào buổi tối hoặc điều kiện thiếu sáng.

  • The floodlights lit up the entire stadium. (Đèn pha chiếu sáng toàn bộ sân vận động.)
  • The match was delayed until the floodlights were fixed. (Trận đấu bị hoãn cho đến khi sửa xong đèn pha.)
  • Floodlights allow games to be played at night. (Đèn pha cho phép các trận đấu diễn ra vào ban đêm.)

Bảng biến thể từ "floodlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "floodlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "floodlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!