Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flexible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flexible trong tiếng Anh

flexible /ˈflɛksɪbl/
- adverb : Linh hoạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flexible: Linh hoạt; mềm dẻo

Flexible là tính từ nghĩa là dễ uốn cong hoặc dễ thích nghi với thay đổi.

  • This material is flexible and durable. (Chất liệu này mềm dẻo và bền.)
  • He is flexible with his schedule. (Anh ấy linh hoạt với lịch trình của mình.)
  • We need a flexible approach to solve the problem. (Chúng ta cần một cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết vấn đề.)

Bảng biến thể từ "flexible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "flexible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flexible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a more flexible approach

một cách tiếp cận linh hoạt hơn

Lưu sổ câu

2

flexible working hours/practices

giờ làm việc / thông lệ linh hoạt

Lưu sổ câu

3

Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone.

Các kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người.

Lưu sổ câu

4

You need to be more flexible and imaginative in your approach.

Bạn cần phải linh hoạt và giàu trí tưởng tượng hơn trong cách tiếp cận của mình.

Lưu sổ câu

5

Can you be flexible about when you take your leave?

Bạn có thể linh hoạt về thời gian nghỉ phép không?

Lưu sổ câu

6

flexible plastic tubing

ống nhựa dẻo

Lưu sổ câu

7

a fitness program that keeps joints flexible and mobile

một chương trình thể dục giúp giữ cho các khớp linh hoạt và di động

Lưu sổ câu

8

My mother is fairly flexible about what time I need to be home.

Mẹ tôi khá linh hoạt về thời gian tôi cần ở nhà.

Lưu sổ câu

9

We need to make the working day more flexible.

Chúng ta cần làm cho ngày làm việc linh hoạt hơn.

Lưu sổ câu

10

A First National Bank loan is an extremely flexible facility.

Khoản vay của Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên là một khoản vay cực kỳ linh hoạt.

Lưu sổ câu

11

What is needed is a more flexible design.

Điều cần thiết là một thiết kế linh hoạt hơn.

Lưu sổ câu

12

We can offer you flexible working hours.

Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giờ làm việc linh hoạt.

Lưu sổ câu