flexible: Linh hoạt; mềm dẻo
Flexible là tính từ nghĩa là dễ uốn cong hoặc dễ thích nghi với thay đổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a more flexible approach một cách tiếp cận linh hoạt hơn |
một cách tiếp cận linh hoạt hơn | Lưu sổ câu |
| 2 |
flexible working hours/practices giờ làm việc / thông lệ linh hoạt |
giờ làm việc / thông lệ linh hoạt | Lưu sổ câu |
| 3 |
Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone. Các kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người. |
Các kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
You need to be more flexible and imaginative in your approach. Bạn cần phải linh hoạt và giàu trí tưởng tượng hơn trong cách tiếp cận của mình. |
Bạn cần phải linh hoạt và giàu trí tưởng tượng hơn trong cách tiếp cận của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Can you be flexible about when you take your leave? Bạn có thể linh hoạt về thời gian nghỉ phép không? |
Bạn có thể linh hoạt về thời gian nghỉ phép không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
flexible plastic tubing ống nhựa dẻo |
ống nhựa dẻo | Lưu sổ câu |
| 7 |
a fitness program that keeps joints flexible and mobile một chương trình thể dục giúp giữ cho các khớp linh hoạt và di động |
một chương trình thể dục giúp giữ cho các khớp linh hoạt và di động | Lưu sổ câu |
| 8 |
My mother is fairly flexible about what time I need to be home. Mẹ tôi khá linh hoạt về thời gian tôi cần ở nhà. |
Mẹ tôi khá linh hoạt về thời gian tôi cần ở nhà. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We need to make the working day more flexible. Chúng ta cần làm cho ngày làm việc linh hoạt hơn. |
Chúng ta cần làm cho ngày làm việc linh hoạt hơn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
A First National Bank loan is an extremely flexible facility. Khoản vay của Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên là một khoản vay cực kỳ linh hoạt. |
Khoản vay của Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên là một khoản vay cực kỳ linh hoạt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
What is needed is a more flexible design. Điều cần thiết là một thiết kế linh hoạt hơn. |
Điều cần thiết là một thiết kế linh hoạt hơn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
We can offer you flexible working hours. Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giờ làm việc linh hoạt. |
Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giờ làm việc linh hoạt. | Lưu sổ câu |