Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flexibility là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flexibility trong tiếng Anh

flexibility /ˌflɛksɪˈbɪləti/
- adverb : Uyển chuyển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flexibility: Sự linh hoạt; mềm dẻo

Flexibility là danh từ chỉ khả năng thay đổi dễ dàng hoặc khả năng uốn cong mà không gãy.

  • Yoga improves body flexibility. (Yoga giúp cải thiện sự dẻo dai của cơ thể.)
  • Flexibility is important in problem-solving. (Sự linh hoạt rất quan trọng trong giải quyết vấn đề.)
  • This job offers flexibility in working hours. (Công việc này cho phép linh hoạt về giờ làm.)

Bảng biến thể từ "flexibility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "flexibility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flexibility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

An overdraft provides increased flexibility but at a higher cost.

Thấu chi giúp tăng tính linh hoạt nhưng với chi phí cao hơn.

Lưu sổ câu

2

exercises to develop the flexibility of dancers’ bodies

các bài tập để phát triển sự linh hoạt của cơ thể vũ công

Lưu sổ câu