flexibility: Sự linh hoạt; mềm dẻo
Flexibility là danh từ chỉ khả năng thay đổi dễ dàng hoặc khả năng uốn cong mà không gãy.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
An overdraft provides increased flexibility but at a higher cost. Thấu chi giúp tăng tính linh hoạt nhưng với chi phí cao hơn. |
Thấu chi giúp tăng tính linh hoạt nhưng với chi phí cao hơn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
exercises to develop the flexibility of dancers’ bodies các bài tập để phát triển sự linh hoạt của cơ thể vũ công |
các bài tập để phát triển sự linh hoạt của cơ thể vũ công | Lưu sổ câu |