Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fitness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fitness trong tiếng Anh

fitness /ˈfɪtnəs/
- adverb : sự khỏe khoắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fitness: Thể lực; sự khỏe mạnh

Fitness là danh từ chỉ tình trạng cơ thể khỏe mạnh và khả năng vận động tốt.

  • Regular exercise improves fitness. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực.)
  • She joined a fitness club. (Cô ấy tham gia một câu lạc bộ thể hình.)
  • Fitness is essential for athletes. (Thể lực là điều cần thiết cho các vận động viên.)

Bảng biến thể từ "fitness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fitness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fitness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a magazine on health and fitness

tạp chí về sức khỏe và thể dục

Lưu sổ câu

2

He is a qualified fitness instructor.

Anh ấy là một huấn luyện viên thể dục có trình độ.

Lưu sổ câu

3

She works as a personal fitness trainer.

Cô ấy làm huấn luyện viên thể dục cá nhân.

Lưu sổ câu

4

The player failed a fitness test this week.

Cầu thủ này đã thất bại trong bài kiểm tra thể lực tuần này.

Lưu sổ câu

5

The club runs several fitness classes.

Câu lạc bộ tổ chức một số lớp học thể dục.

Lưu sổ câu

6

My brother has always been a fitness fanatic.

Anh trai tôi luôn là một người đam mê thể dục.

Lưu sổ câu

7

I follow a daily fitness routine.

Tôi tuân theo thói quen tập thể dục hàng ngày.

Lưu sổ câu

8

a high level of physical fitness

mức độ thể chất cao

Lưu sổ câu

9

He convinced us of his fitness for the task.

Anh ấy thuyết phục chúng tôi về sức khỏe của anh ấy cho nhiệm vụ.

Lưu sổ câu

10

There were doubts about her fitness to hold office.

Có nghi ngờ về khả năng của bà để giữ chức vụ.

Lưu sổ câu

11

A special trainer has been brought in to work on the tennis player's fitness.

Một huấn luyện viên đặc biệt đã được đưa đến để làm việc về thể lực của người chơi quần vợt.

Lưu sổ câu

12

First, determine your present fitness level.

Đầu tiên, hãy xác định mức độ thể chất hiện tại của bạn.

Lưu sổ câu

13

He has attained peak fitness this season.

Anh ấy đã đạt được thể lực đỉnh cao trong mùa giải này.

Lưu sổ câu

14

She's a bit of a fitness freak. She goes running every night.

Cô ấy hơi dị hợm về thể dục. Cô ấy đi chạy hàng đêm.

Lưu sổ câu

15

Skiing offers many fitness benefits.

Trượt tuyết mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Lưu sổ câu

16

The coach has given him a week to prove his fitness.

Huấn luyện viên đã cho anh ta một tuần để chứng tỏ sức mạnh của mình.

Lưu sổ câu

17

Tomkins is back to match fitness and is expected to play in the final.

Tomkins đã trở lại phù hợp với thể lực và dự kiến ​​sẽ chơi trong trận chung kết.

Lưu sổ câu

18

Walking is good for health and fitness.

Đi bộ rất tốt cho sức khỏe và thể chất.

Lưu sổ câu

19

You need a good level of physical fitness for this sport.

Bạn cần có một thể lực tốt cho môn thể thao này.

Lưu sổ câu

20

a fitness centre with gymnasium and squash courts

trung tâm thể dục với phòng tập thể dục và sân bóng quần

Lưu sổ câu

21

A special trainer has been brought in to work on the tennis player's fitness.

Một huấn luyện viên đặc biệt đã được đưa đến để làm việc về thể lực của người chơi quần vợt.

Lưu sổ câu

22

She's a bit of a fitness freak. She goes running every night.

Cô ấy hơi kỳ lạ về thể dục. Cô ấy đi chạy hàng đêm.

Lưu sổ câu