fisherman: Ngư dân
Fisherman là danh từ chỉ người đánh bắt cá vì nghề hoặc sở thích.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A keen fly-fisherman caught a record-sized salmon. Một người đánh bắt ruồi nhạy bén đã bắt được một con cá hồi có kích thước kỷ lục. |
Một người đánh bắt ruồi nhạy bén đã bắt được một con cá hồi có kích thước kỷ lục. | Lưu sổ câu |