Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

firefighter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ firefighter trong tiếng Anh

firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə/
- (n) : nhân viên cứu hoả (UK)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

firefighter: Lính cứu hỏa

Firefighter là cách gọi hiện đại, trung tính giới tính cho fireman, chỉ người chữa cháy.

  • Firefighters risk their lives to save others. (Lính cứu hỏa liều mạng để cứu người khác.)
  • The firefighter climbed the ladder quickly. (Người lính cứu hỏa trèo thang rất nhanh.)
  • She is a skilled firefighter. (Cô ấy là một lính cứu hỏa giỏi.)

Bảng biến thể từ "firefighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "firefighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "firefighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!