Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

finisher là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ finisher trong tiếng Anh

finisher /ˈfɪnɪʃə/
- (n) : thợ hoàn thiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

finisher: Thợ hoàn thiện

Finisher là người thực hiện các công đoạn cuối để sản phẩm đạt chất lượng và hình thức mong muốn, ví dụ đánh bóng, sơn, mài.

  • The finisher polished the table to a high shine. (Thợ hoàn thiện đánh bóng bàn sáng loáng.)
  • He is a furniture finisher with years of experience. (Anh là thợ hoàn thiện đồ gỗ nhiều kinh nghiệm.)
  • Finishers ensure every detail meets the standard. (Thợ hoàn thiện đảm bảo mọi chi tiết đạt tiêu chuẩn.)

Bảng biến thể từ "finisher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "finisher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "finisher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!