Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fingertip là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fingertip trong tiếng Anh

fingertip /ˈfɪŋɡəˌtɪp/
- (n) : đầu ngón tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fingertip: Đầu ngón tay

Fingertip là phần cuối của ngón tay, rất nhạy cảm.

  • Fingertips are rich in nerve endings. (Đầu ngón tay chứa nhiều đầu dây thần kinh.)
  • Musicians rely on sensitive fingertips. (Nhạc sĩ dựa vào đầu ngón tay nhạy cảm.)
  • Injury to a fingertip can be very painful. (Chấn thương đầu ngón tay có thể rất đau.)

Bảng biến thể từ "fingertip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fingertip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fingertip"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!