Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fingerprint là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fingerprint trong tiếng Anh

fingerprint /ˈfɪŋɡəprɪnt/
- (n) : vân tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fingerprint: Vân tay

Fingerprint là hoa văn độc nhất trên đầu ngón tay của mỗi người.

  • Fingerprints are used for identification. (Vân tay được dùng để nhận dạng.)
  • No two people have the same fingerprints. (Không có hai người nào có vân tay giống nhau.)
  • Touchscreens can detect fingerprints. (Màn hình cảm ứng có thể nhận diện vân tay.)

Bảng biến thể từ "fingerprint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fingerprint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fingerprint"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!