Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

finely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ finely trong tiếng Anh

finely /ˈfaɪnli/
- (adv) : đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

finely: Tinh xảo, mịn màng

Finely là trạng từ mô tả điều gì đó được làm một cách tỉ mỉ, chi tiết hoặc nhỏ và mịn.

  • She chopped the onions finely before adding them to the dish. (Cô ấy thái hành thật mịn trước khi thêm vào món ăn.)
  • The artist painted the details of the landscape finely. (Người nghệ sĩ đã vẽ các chi tiết của cảnh quan một cách tỉ mỉ.)
  • The cake was finely decorated with edible flowers. (Chiếc bánh được trang trí tinh xảo với hoa ăn được.)

Bảng biến thể từ "finely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: finely
Phiên âm: /ˈfaɪnli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tinh tế, tỉ mỉ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động được thực hiện với độ chính xác hoặc chi tiết cao The artist finely detailed every stroke.
Họa sĩ vẽ từng nét rất tinh tế.
2 Từ: fine
Phiên âm: /faɪn/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tốt, đẹp, tinh xảo Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc hành động đạt chất lượng cao That’s a fine piece of art.
Đó là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
3 Từ: fineness
Phiên âm: /ˈfaɪnnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ tinh tế, sự chính xác Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tính chất mịn màng hoặc chi tiết The fineness of the sand made it perfect for glassmaking.
Độ mịn của cát khiến nó rất phù hợp để làm thủy tinh.

Từ đồng nghĩa "finely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "finely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The meat should be finely diced for this dish.

Thịt phải được thái hạt lựu cho món ăn này.

Lưu sổ câu

2

The cement need not be finely ground.

Xi măng không cần nghiền mịn.

Lưu sổ câu

3

Grate the carrot finely / into small pieces.

Bào cà rốt mịn / thành các miếng nhỏ.

Lưu sổ câu

4

Mince two pounds of chicken finely.

Băm nhuyễn hai cân gà.

Lưu sổ câu

5

These instruments are very finely tuned.

Những nhạc cụ này được điều chỉnh rất tinh vi.

Lưu sổ câu

6

He was preparing fodder, chopping finely and mixing thoroughly.

Anh ấy đang chuẩn bị thức ăn gia súc, cắt nhỏ và trộn đều.

Lưu sổ câu

7

Add the finely chopped onions.

Thêm hành tây thái nhỏ vào.

Lưu sổ câu

8

It was a finely honed piece of writing.

Đó là một tác phẩm được mài dũa tinh xảo.

Lưu sổ câu

9

The issues are finely balanced and there is no simple answer to the question.

Các vấn đề được cân bằng rõ ràng và không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi.

Lưu sổ câu

10

The lines were so finely etched as to be invisible from a distance.

Các đường nét được khắc tinh xảo đến mức không thể nhìn thấy từ xa.

Lưu sổ câu

11

Sprinkle the top of the dish with some finely grated cheese.

Rắc lên trên đĩa một ít pho mát bào mịn.

Lưu sổ câu

12

Sift the flour finely before adding it to the mixture.

Rây mịn bột trước khi cho vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

13

Sprinkle some finely chopped cress over the top.

Rắc một ít cải xoong thái nhỏ lên trên.

Lưu sổ câu

14

Make sure the spices are finely ground.

Đảm bảo rằng các loại gia vị được nghiền mịn.

Lưu sổ câu

15

James's face was thin, finely boned, and sensitive.

Khuôn mặt của James mỏng, xương mịn và nhạy cảm.

Lưu sổ câu

16

Chop the ingredients finely and mix them together.

Cắt nhuyễn các thành phần và trộn chúng với nhau.

Lưu sổ câu

17

All her friends think she behaved finely.

Tất cả bạn bè của cô ấy đều nghĩ rằng cô ấy cư xử khéo léo.

Lưu sổ câu

18

These carrots are finely chopped.

Những củ cà rốt này được thái nhỏ.

Lưu sổ câu

19

These instruments are very finely set.

Những dụng cụ này được thiết lập rất tinh vi.

Lưu sổ câu

20

Add some fresh parsley, finely chopped.

Thêm một ít mùi tây tươi, thái nhỏ.

Lưu sổ câu

21

Chop the herbs very finely.

Cắt nhỏ các loại rau thơm.

Lưu sổ câu

22

Shred the lettuce leaves finely.

Băm nhuyễn lá rau diếp.

Lưu sổ câu

23

The match was finely balanced.

Trận đấu diễn ra rất cân bằng.

Lưu sổ câu

24

She has the dancer's finely proportioned physique.

Cô ấy có vóc dáng cân đối của một vũ công.

Lưu sổ câu

25

The match was finely balanced throughout.

Trận đấu diễn ra rất cân bằng.

Lưu sổ câu

26

Crush the biscuits finely before adding them to the mixture.

Nghiền nhuyễn bánh quy trước khi cho vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

27

Add finely chopped parsley.

Thêm mùi tây thái nhỏ.

Lưu sổ câu

28

It is important to have equipment that can be finely adjusted.

Điều quan trọng là phải có thiết bị có thể được điều chỉnh tinh vi.

Lưu sổ câu

29

finely chopped herbs

rau thơm thái nhỏ

Lưu sổ câu

30

a finely furnished room

một căn phòng được trang bị nội thất tinh xảo

Lưu sổ câu

31

a finely tuned engine

một động cơ được tinh chỉnh

Lưu sổ câu

32

The match was finely balanced throughout.

Trận đấu diễn ra rất cân bằng.

Lưu sổ câu