finely: Tinh xảo, mịn màng
Finely là trạng từ mô tả điều gì đó được làm một cách tỉ mỉ, chi tiết hoặc nhỏ và mịn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
finely
|
Phiên âm: /ˈfaɪnli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tinh tế, tỉ mỉ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động được thực hiện với độ chính xác hoặc chi tiết cao |
The artist finely detailed every stroke. |
Họa sĩ vẽ từng nét rất tinh tế. |
| 2 |
Từ:
fine
|
Phiên âm: /faɪn/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tốt, đẹp, tinh xảo | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc hành động đạt chất lượng cao |
That’s a fine piece of art. |
Đó là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. |
| 3 |
Từ:
fineness
|
Phiên âm: /ˈfaɪnnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Độ tinh tế, sự chính xác | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tính chất mịn màng hoặc chi tiết |
The fineness of the sand made it perfect for glassmaking. |
Độ mịn của cát khiến nó rất phù hợp để làm thủy tinh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The meat should be finely diced for this dish. Thịt phải được thái hạt lựu cho món ăn này. |
Thịt phải được thái hạt lựu cho món ăn này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The cement need not be finely ground. Xi măng không cần nghiền mịn. |
Xi măng không cần nghiền mịn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Grate the carrot finely / into small pieces. Bào cà rốt mịn / thành các miếng nhỏ. |
Bào cà rốt mịn / thành các miếng nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Mince two pounds of chicken finely. Băm nhuyễn hai cân gà. |
Băm nhuyễn hai cân gà. | Lưu sổ câu |
| 5 |
These instruments are very finely tuned. Những nhạc cụ này được điều chỉnh rất tinh vi. |
Những nhạc cụ này được điều chỉnh rất tinh vi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He was preparing fodder, chopping finely and mixing thoroughly. Anh ấy đang chuẩn bị thức ăn gia súc, cắt nhỏ và trộn đều. |
Anh ấy đang chuẩn bị thức ăn gia súc, cắt nhỏ và trộn đều. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Add the finely chopped onions. Thêm hành tây thái nhỏ vào. |
Thêm hành tây thái nhỏ vào. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It was a finely honed piece of writing. Đó là một tác phẩm được mài dũa tinh xảo. |
Đó là một tác phẩm được mài dũa tinh xảo. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The issues are finely balanced and there is no simple answer to the question. Các vấn đề được cân bằng rõ ràng và không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi. |
Các vấn đề được cân bằng rõ ràng và không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The lines were so finely etched as to be invisible from a distance. Các đường nét được khắc tinh xảo đến mức không thể nhìn thấy từ xa. |
Các đường nét được khắc tinh xảo đến mức không thể nhìn thấy từ xa. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Sprinkle the top of the dish with some finely grated cheese. Rắc lên trên đĩa một ít pho mát bào mịn. |
Rắc lên trên đĩa một ít pho mát bào mịn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Sift the flour finely before adding it to the mixture. Rây mịn bột trước khi cho vào hỗn hợp. |
Rây mịn bột trước khi cho vào hỗn hợp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Sprinkle some finely chopped cress over the top. Rắc một ít cải xoong thái nhỏ lên trên. |
Rắc một ít cải xoong thái nhỏ lên trên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Make sure the spices are finely ground. Đảm bảo rằng các loại gia vị được nghiền mịn. |
Đảm bảo rằng các loại gia vị được nghiền mịn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
James's face was thin, finely boned, and sensitive. Khuôn mặt của James mỏng, xương mịn và nhạy cảm. |
Khuôn mặt của James mỏng, xương mịn và nhạy cảm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Chop the ingredients finely and mix them together. Cắt nhuyễn các thành phần và trộn chúng với nhau. |
Cắt nhuyễn các thành phần và trộn chúng với nhau. | Lưu sổ câu |
| 17 |
All her friends think she behaved finely. Tất cả bạn bè của cô ấy đều nghĩ rằng cô ấy cư xử khéo léo. |
Tất cả bạn bè của cô ấy đều nghĩ rằng cô ấy cư xử khéo léo. | Lưu sổ câu |
| 18 |
These carrots are finely chopped. Những củ cà rốt này được thái nhỏ. |
Những củ cà rốt này được thái nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
These instruments are very finely set. Những dụng cụ này được thiết lập rất tinh vi. |
Những dụng cụ này được thiết lập rất tinh vi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Add some fresh parsley, finely chopped. Thêm một ít mùi tây tươi, thái nhỏ. |
Thêm một ít mùi tây tươi, thái nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Chop the herbs very finely. Cắt nhỏ các loại rau thơm. |
Cắt nhỏ các loại rau thơm. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Shred the lettuce leaves finely. Băm nhuyễn lá rau diếp. |
Băm nhuyễn lá rau diếp. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The match was finely balanced. Trận đấu diễn ra rất cân bằng. |
Trận đấu diễn ra rất cân bằng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She has the dancer's finely proportioned physique. Cô ấy có vóc dáng cân đối của một vũ công. |
Cô ấy có vóc dáng cân đối của một vũ công. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The match was finely balanced throughout. Trận đấu diễn ra rất cân bằng. |
Trận đấu diễn ra rất cân bằng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Crush the biscuits finely before adding them to the mixture. Nghiền nhuyễn bánh quy trước khi cho vào hỗn hợp. |
Nghiền nhuyễn bánh quy trước khi cho vào hỗn hợp. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Add finely chopped parsley. Thêm mùi tây thái nhỏ. |
Thêm mùi tây thái nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 28 |
It is important to have equipment that can be finely adjusted. Điều quan trọng là phải có thiết bị có thể được điều chỉnh tinh vi. |
Điều quan trọng là phải có thiết bị có thể được điều chỉnh tinh vi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
finely chopped herbs rau thơm thái nhỏ |
rau thơm thái nhỏ | Lưu sổ câu |
| 30 |
a finely furnished room một căn phòng được trang bị nội thất tinh xảo |
một căn phòng được trang bị nội thất tinh xảo | Lưu sổ câu |
| 31 |
a finely tuned engine một động cơ được tinh chỉnh |
một động cơ được tinh chỉnh | Lưu sổ câu |
| 32 |
The match was finely balanced throughout. Trận đấu diễn ra rất cân bằng. |
Trận đấu diễn ra rất cân bằng. | Lưu sổ câu |