Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fighter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fighter trong tiếng Anh

fighter /ˈfaɪtə/
- adverb : đấu sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fighter: Chiến binh; máy bay chiến đấu

Fighter là danh từ chỉ người chiến đấu hoặc máy bay dùng cho mục đích chiến đấu.

  • He is a brave fighter for justice. (Anh ấy là một chiến binh dũng cảm vì công lý.)
  • The air force deployed fighter jets. (Không quân triển khai máy bay chiến đấu.)
  • She has the spirit of a fighter. (Cô ấy có tinh thần của một chiến binh.)

Bảng biến thể từ "fighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fighter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a jet fighter/fighter jet

một máy bay phản lực / máy bay chiến đấu

Lưu sổ câu

2

a fighter pilot

một phi công chiến đấu

Lưu sổ câu

3

fighter bases

căn cứ máy bay chiến đấu

Lưu sổ câu

4

Rebel fighters still control most of the city.

Các chiến binh nổi dậy vẫn kiểm soát phần lớn thành phố.

Lưu sổ câu

5

She’s a fighter—if anyone’s going to finish the course, she will.

Cô ấy là một võ sĩ — nếu ai đó chuẩn bị hoàn thành khóa học, cô ấy sẽ.

Lưu sổ câu