fighter: Chiến binh; máy bay chiến đấu
Fighter là danh từ chỉ người chiến đấu hoặc máy bay dùng cho mục đích chiến đấu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a jet fighter/fighter jet một máy bay phản lực / máy bay chiến đấu |
một máy bay phản lực / máy bay chiến đấu | Lưu sổ câu |
| 2 |
a fighter pilot một phi công chiến đấu |
một phi công chiến đấu | Lưu sổ câu |
| 3 |
fighter bases căn cứ máy bay chiến đấu |
căn cứ máy bay chiến đấu | Lưu sổ câu |
| 4 |
Rebel fighters still control most of the city. Các chiến binh nổi dậy vẫn kiểm soát phần lớn thành phố. |
Các chiến binh nổi dậy vẫn kiểm soát phần lớn thành phố. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She’s a fighter—if anyone’s going to finish the course, she will. Cô ấy là một võ sĩ — nếu ai đó chuẩn bị hoàn thành khóa học, cô ấy sẽ. |
Cô ấy là một võ sĩ — nếu ai đó chuẩn bị hoàn thành khóa học, cô ấy sẽ. | Lưu sổ câu |