Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

feminist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ feminist trong tiếng Anh

feminist /ˈfɛmɪnɪst/
- adverb : nữ quyền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

feminist: Người theo chủ nghĩa nữ quyền; nữ quyền

Feminist là danh từ chỉ người ủng hộ bình đẳng giới; là tính từ liên quan đến nữ quyền.

  • She is a well-known feminist. (Cô ấy là một nhà nữ quyền nổi tiếng.)
  • The book discusses feminist issues. (Cuốn sách bàn về các vấn đề nữ quyền.)
  • Feminist movements have achieved great progress. (Phong trào nữ quyền đã đạt nhiều tiến bộ lớn.)

Bảng biến thể từ "feminist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "feminist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "feminist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

feminist demands/ideas/theories

nhu cầu / ý tưởng / lý thuyết về nữ quyền

Lưu sổ câu

2

the feminist movement

phong trào nữ quyền

Lưu sổ câu