Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

feet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ feet trong tiếng Anh

feet /fiːt/
- (n) : bàn chân (số nhiều)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

feet: Bàn chân

Feet là số nhiều của foot, bộ phận dùng để đứng và di chuyển.

  • Humans have two feet. (Con người có hai bàn chân.)
  • Feet support the body’s weight. (Bàn chân nâng đỡ trọng lượng cơ thể.)
  • Proper shoes protect the feet. (Giày phù hợp bảo vệ bàn chân.)

Bảng biến thể từ "feet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "feet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "feet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!