Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fast là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fast trong tiếng Anh

fast /fɑːst/
- (adj) (adv) : nhanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fast: Nhanh

Fast mô tả điều gì đó có tốc độ cao, xảy ra nhanh chóng hoặc dễ dàng.

  • He drives a fast car that can reach 200 km/h. (Anh ấy lái một chiếc xe nhanh có thể đạt 200 km/h.)
  • She finished the race in a fast time, beating her personal record. (Cô ấy hoàn thành cuộc đua với thời gian nhanh, phá kỷ lục cá nhân của mình.)
  • Fast food is convenient but not always healthy. (Thức ăn nhanh rất tiện lợi nhưng không phải lúc nào cũng lành mạnh.)

Bảng biến thể từ "fast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fast
Phiên âm: /fæst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhanh, mau lẹ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tốc độ cao hoặc chuyển động nhanh He is a very fast runner.
Anh ấy là một vận động viên chạy rất nhanh.
2 Từ: fast
Phiên âm: /fæst/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Nhanh chóng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách thực hiện hành động với tốc độ cao The train moves very fast.
Con tàu chạy rất nhanh.
3 Từ: faster
Phiên âm: /ˈfæstər/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Nhanh hơn Ngữ cảnh: Dùng để so sánh tốc độ hoặc mức độ nhanh giữa hai đối tượng She types faster than me.
Cô ấy đánh máy nhanh hơn tôi.
4 Từ: fastest
Phiên âm: /ˈfæstɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Nhanh nhất Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật có tốc độ cao nhất He’s the fastest swimmer in the team.
Anh ấy là người bơi nhanh nhất trong đội.
5 Từ: fasten
Phiên âm: /ˈfæsən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Buộc chặt, gắn, thắt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm cho vật gì đó được cố định hoặc đóng kín Please fasten your seatbelt.
Vui lòng thắt dây an toàn.
6 Từ: fastener
Phiên âm: /ˈfæsənər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái móc, khóa, thiết bị gắn chặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật giúp nối hoặc cố định hai phần lại với nhau The bag has a metal fastener.
Cái túi có móc kim loại.
7 Từ: fasting
Phiên âm: /ˈfæstɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhịn ăn, tuyệt thực Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động kiêng ăn trong thời gian nhất định (thường vì tôn giáo hoặc sức khỏe) Fasting is common during Ramadan.
Việc nhịn ăn rất phổ biến trong tháng Ramadan.

Từ đồng nghĩa "fast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fast"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A moneyless person goes fast through the market.

Một người không có tiền đi nhanh qua thị trường.

Lưu sổ câu

2

Ill weeds grow apace [fast].

Cỏ dại bị bệnh phát triển nhanh [nhanh].

Lưu sổ câu

3

Do not run too fast after gain.

Không chạy quá nhanh sau khi đạt được.

Lưu sổ câu

4

Ill news flies [travels] fast.

Tin bệnh bay nhanh.

Lưu sổ câu

5

A clear fast is better than a dirty breakfast.

Một bữa ăn nhanh rõ ràng tốt hơn một bữa sáng bẩn.

Lưu sổ câu

6

Hold fast when you have it.

Giữ nhanh khi bạn có.

Lưu sổ câu

7

A moneyless man goes fast through the market.

Một người đàn ông không có tiền đi nhanh qua thị trường.

Lưu sổ câu

8

For evil news rides fast, while good news baits later.

Đối với tin xấu đi nhanh, trong khi tin tốt là mồi sau.

Lưu sổ câu

9

Fast bind, fast find.

Liên kết nhanh, tìm nhanh.

Lưu sổ câu

10

Ill news travels fast.

Tin tức bệnh tật truyền đi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

11

Pleasant hours fly fast.

Giờ phút dễ chịu trôi nhanh.

Lưu sổ câu

12

Ill news flies fast.

Tin bệnh trôi nhanh.

Lưu sổ câu

13

Bad news travels fast.

Tin xấu lan truyền nhanh chóng.

Lưu sổ câu

14

Plants grow fast in the warmest season.

Cây phát triển nhanh trong mùa ấm nhất.

Lưu sổ câu

15

He had a liking for fast cars.

Anh ấy thích những chiếc xe nhanh.

Lưu sổ câu

16

Whew! That car was going fast!

Chà! Chiếc xe đó đã chạy nhanh!

Lưu sổ câu

17

After running fast you can feel your heart pound.

Sau khi chạy nhanh, bạn có thể cảm thấy tim mình đập mạnh.

Lưu sổ câu

18

She was fast asleep, breathing evenly.

Cô ấy ngủ say, thở đều.

Lưu sổ câu

19

She is a very fast typist.

Cô ấy là một người đánh máy rất nhanh.

Lưu sổ câu

20

"No fast food", she said emphatically.

"Không ăn nhanh", cô ấy nói dứt khoát.

Lưu sổ câu

21

Whoa! You're driving too fast.

Chà! Bạn đang lái xe quá nhanh.

Lưu sổ câu

22

I can't learn the new songs fast enough.

Tôi không thể học các bài hát mới đủ nhanh.

Lưu sổ câu

23

You are taking a big risk driving so fast.

Bạn đang mạo hiểm khi lái xe quá nhanh.

Lưu sổ câu

24

Don't rev up the engine too fast.

Không tăng tốc động cơ quá nhanh.

Lưu sổ câu

25

Don't cut out when everyone is going fast.

Đừng cắt ngang khi mọi người đang đi nhanh.

Lưu sổ câu

26

The vigorous young plants grew fast.

Những cây non mạnh mẽ lớn nhanh.

Lưu sổ câu

27

The debater was fast on the draw.

Người tranh luận nhanh chóng hòa.

Lưu sổ câu

28

Please bind fast; it is loosing.

Hãy ràng buộc nhanh chóng; nó đang mất dần.

Lưu sổ câu

29

How fast do you dictate to your secretary?

Bạn ra lệnh cho thư ký của mình nhanh đến mức nào?

Lưu sổ câu

30

It is sheer madness to drive so fast.

Thật là điên rồ khi lái xe quá nhanh.

Lưu sổ câu

31

a fast car/horse

xe / ngựa nhanh

Lưu sổ câu

32

He's just become the world's fastest runner.

Anh ấy vừa trở thành người chạy nhanh nhất thế giới.

Lưu sổ câu

33

We've recorded the fastest rate of increase for several years.

Chúng tôi đã ghi nhận tốc độ tăng nhanh nhất trong vài năm.

Lưu sổ câu

34

We can guarantee a fast response time.

Chúng tôi có thể đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng.

Lưu sổ câu

35

Technology was expanding at a fast pace.

Công nghệ đang phát triển với tốc độ nhanh chóng.

Lưu sổ câu

36

a period of fast economic growth

thời kỳ kinh tế tăng trưởng nhanh

Lưu sổ câu

37

a fast learner

một người học nhanh

Lưu sổ câu

38

Are you a fast reader with the ability to retain the key points?

Bạn có phải là người đọc nhanh với khả năng ghi lại những điểm chính?

Lưu sổ câu

39

These are complex programs needing very large and fast computers.

Đây là những chương trình phức tạp cần máy tính rất lớn và nhanh.

Lưu sổ câu

40

a fast internet connection

kết nối internet nhanh

Lưu sổ câu

41

It's a very fast road and people do not realize what speed they are doing.

Đó là một con đường rất nhanh và mọi người không nhận ra mình đang chạy với tốc độ nào.

Lưu sổ câu

42

I'm early—my watch must be fast.

Tôi đến sớm — đồng hồ của tôi phải nhanh.

Lưu sổ câu

43

That clock's ten minutes fast.

Đồng hồ chạy nhanh mười phút.

Lưu sổ câu

44

He made the boat fast.

Anh ấy đã làm cho con thuyền chạy nhanh.

Lưu sổ câu

45

You can't fool him—he's always fast on the draw.

Bạn không thể đánh lừa anh ta

Lưu sổ câu

46

In his latest movie, the action is fast and furious.

Trong bộ phim mới nhất của anh ấy, cảnh hành động nhanh và dữ dội.

Lưu sổ câu

47

As a politician, she had the reputation for being a real fast talker.

Là một chính trị gia, bà nổi tiếng là một người nói nhanh thực sự.

Lưu sổ câu

48

There are no hard and fast rules about this.

Không có quy tắc cứng và nhanh về điều này.

Lưu sổ câu

49

This situation isn’t hard and fast.

Tình huống này không khó và nhanh chóng.

Lưu sổ câu

50

Her pulse seemed very fast.

Mạch của cô ấy có vẻ rất nhanh.

Lưu sổ câu

51

She loves driving fast cars.

Cô ấy thích lái những chiếc xe hơi nhanh.

Lưu sổ câu

52

I should make a very fast profit on these.

Tôi sẽ kiếm được lợi nhuận rất nhanh từ những thứ này.

Lưu sổ câu

53

Viktor set the fastest lap time of the weekend.

Viktor thiết lập thời gian vòng đua nhanh nhất vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

54

I suppose delivery in two days is pretty fast, really.

Tôi cho rằng giao hàng trong hai ngày là khá nhanh, thực sự.

Lưu sổ câu

55

a swift decision

một quyết định nhanh chóng

Lưu sổ câu

56

The government took swift action.

Chính phủ hành động nhanh chóng.

Lưu sổ câu

57

a speedy recovery

phục hồi nhanh chóng

Lưu sổ câu