fasten: Cài, thắt chặt
Fasten là hành động làm cho một vật gì đó chắc chắn hơn bằng cách cài lại hoặc thắt lại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
fasten
|
Phiên âm: /ˈfæsən/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Buộc chặt, thắt, gắn lại | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động cố định hai vật với nhau hoặc đóng lại cho an toàn |
Please fasten your seatbelt before takeoff. |
Vui lòng thắt dây an toàn trước khi cất cánh. |
| 2 |
Từ:
fastened
|
Phiên âm: /ˈfæsənd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã buộc, đã gắn chặt | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đã được hoàn thành |
He fastened the door before going out. |
Anh ấy đã khóa cửa trước khi ra ngoài. |
| 3 |
Từ:
fastening
|
Phiên âm: /ˈfæsənɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khóa, móc, thiết bị gắn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bộ phận giúp cố định hai phần lại với nhau |
The bag’s fastening was broken. |
Khóa của chiếc túi bị hỏng. |
| 4 |
Từ:
fastener
|
Phiên âm: /ˈfæsənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái móc, khóa, chốt | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc cơ chế giúp buộc chặt vật khác |
The jacket has a zip fastener. |
Chiếc áo khoác có khóa kéo. |
| 5 |
Từ:
unfasten
|
Phiên âm: /ʌnˈfæsən/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tháo, mở ra | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động nới lỏng hoặc gỡ bỏ phần gắn chặt |
You may unfasten your seatbelt now. |
Bây giờ bạn có thể tháo dây an toàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Passengers must fasten their seat belts prior to descent. Hành khách phải thắt dây an toàn trước khi xuống. |
Hành khách phải thắt dây an toàn trước khi xuống. | Lưu sổ câu |
| 2 |
How shall I fasten this picture onto the wall? Tôi phải dán bức tranh này lên tường như thế nào? |
Tôi phải dán bức tranh này lên tường như thế nào? | Lưu sổ câu |
| 3 |
Keep still while I fasten shoe. Giữ yên trong khi tôi buộc dây giày. |
Giữ yên trong khi tôi buộc dây giày. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Please fasten your seat belts. Vui lòng thắt dây an toàn. |
Vui lòng thắt dây an toàn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The door will not fasten. Cửa sẽ không đóng chặt. |
Cửa sẽ không đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Tell him to fasten up the box. Bảo anh ta buộc chặt hộp lại. |
Bảo anh ta buộc chặt hộp lại. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Do you know how to fasten/do up your seat belt? Bạn có biết cách thắt / thắt dây an toàn không? |
Bạn có biết cách thắt / thắt dây an toàn không? | Lưu sổ câu |
| 8 |
The dressmaker used a pin to fasten the pattern to the cloth. Người thợ may váy đã dùng một chiếc ghim để buộc chặt họa tiết vào vải. |
Người thợ may váy đã dùng một chiếc ghim để buộc chặt họa tiết vào vải. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Could you help me fasten this strap around my suitcase? Bạn có thể giúp tôi buộc dây này quanh vali của tôi được không? |
Bạn có thể giúp tôi buộc dây này quanh vali của tôi được không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
To keep the helmet in position, fasten the strap beneath the chin. Để giữ mũ bảo hiểm ở đúng vị trí, hãy buộc chặt dây đeo bên dưới cằm. |
Để giữ mũ bảo hiểm ở đúng vị trí, hãy buộc chặt dây đeo bên dưới cằm. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Why fasten on me? It's not my fault. Tại sao buộc chặt tôi? Đó không phải lỗi của tôi. |
Tại sao buộc chặt tôi? Đó không phải lỗi của tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Can you fasten him down to a firm date? Bạn có thể gắn bó anh ấy với một cuộc hẹn hò chắc chắn không? |
Bạn có thể gắn bó anh ấy với một cuộc hẹn hò chắc chắn không? | Lưu sổ câu |
| 13 |
I was so fat that my skirt wouldn't fasten. Tôi béo đến nỗi váy của tôi không thể bó chặt. |
Tôi béo đến nỗi váy của tôi không thể bó chặt. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The door of the garden will not fasten. Cửa vườn sẽ không đóng chặt. |
Cửa vườn sẽ không đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The handbag won't fasten properly. Túi xách sẽ không được thắt chặt. |
Túi xách sẽ không được thắt chặt. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Why do you fasten such a nickname on her? Tại sao bạn lại gắn biệt danh như vậy cho cô ấy? |
Tại sao bạn lại gắn biệt danh như vậy cho cô ấy? | Lưu sổ câu |
| 17 |
We shall be landing shortly please fasten your seat-belts. Chúng tôi sẽ hạ cánh trong thời gian ngắn, vui lòng thắt dây an toàn cho bạn. |
Chúng tôi sẽ hạ cánh trong thời gian ngắn, vui lòng thắt dây an toàn cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We shall be landing shortly. Please fasten your seatbelts. Chúng tôi sẽ hạ cánh trong thời gian ngắn. Xin vui lòng thắt dây an toàn của bạn. |
Chúng tôi sẽ hạ cánh trong thời gian ngắn. Xin vui lòng thắt dây an toàn của bạn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The window doesn't fasten up. Cửa sổ không đóng chặt. |
Cửa sổ không đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Turn the lid clockwise if you want to fasten it tightly. Xoay nắp theo chiều kim đồng hồ nếu bạn muốn vặn chặt. |
Xoay nắp theo chiều kim đồng hồ nếu bạn muốn vặn chặt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Please return your seat to an upright position and fasten your belt. Vui lòng đưa ghế về tư thế thẳng đứng và thắt dây an toàn. |
Vui lòng đưa ghế về tư thế thẳng đứng và thắt dây an toàn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Emma shivered and fastened the top button of her coat. Emma rùng mình và cài nút trên cùng của áo khoác. |
Emma rùng mình và cài nút trên cùng của áo khoác. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He fastened up his coat and hurried out. Anh buộc chặt áo khoác và vội vã ra ngoài. |
Anh buộc chặt áo khoác và vội vã ra ngoài. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The garment is fastened with a sash. Quần áo được buộc chặt bằng dây buộc. |
Quần áo được buộc chặt bằng dây buộc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The dress fastens at the back. Chiếc váy buộc dây ở phía sau. |
Chiếc váy buộc dây ở phía sau. | Lưu sổ câu |
| 26 |
a short yellow skirt which fastens up the side. một chiếc váy ngắn màu vàng bó sát bên hông. |
một chiếc váy ngắn màu vàng bó sát bên hông. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The gown fastens down the front with Velcro. Áo choàng buộc xuống phía trước bằng Velcro. |
Áo choàng buộc xuống phía trước bằng Velcro. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Make sure all the exits are securely fastened. Đảm bảo rằng tất cả các lối ra đều được gắn chặt. |
Đảm bảo rằng tất cả các lối ra đều được gắn chặt. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The window wouldn't fasten. Cửa sổ sẽ không đóng chặt. |
Cửa sổ sẽ không đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He fastened back the shutters. Anh ta buộc lại cửa chớp. |
Anh ta buộc lại cửa chớp. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Use the special kit provided to fasten the child seat in the car. Sử dụng bộ dụng cụ đặc biệt được cung cấp để buộc chặt ghế trẻ em trong ô tô. |
Sử dụng bộ dụng cụ đặc biệt được cung cấp để buộc chặt ghế trẻ em trong ô tô. | Lưu sổ câu |
| 32 |
A gold locket was fastened around Eleanor's neck. Một chiếc mề đay bằng vàng được buộc chặt quanh cổ Eleanor. |
Một chiếc mề đay bằng vàng được buộc chặt quanh cổ Eleanor. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Each bundle of 100 votes was rolled up and fastened with a rubber band. Mỗi bó 100 phiếu được cuộn lại và buộc chặt bằng dây chun. |
Mỗi bó 100 phiếu được cuộn lại và buộc chặt bằng dây chun. | Lưu sổ câu |
| 34 |
He fastened the papers together with a paper clip. Anh ấy buộc chặt các tờ giấy lại với nhau bằng một chiếc kẹp giấy. |
Anh ấy buộc chặt các tờ giấy lại với nhau bằng một chiếc kẹp giấy. | Lưu sổ câu |
| 35 |
She fastened the rope to a tree. Cô ấy buộc dây vào một cái cây. |
Cô ấy buộc dây vào một cái cây. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The dog fastened its teeth in his leg. Con chó gắn chặt răng vào chân. |
Con chó gắn chặt răng vào chân. | Lưu sổ câu |
| 37 |
His hand fastened on her arm. Tay anh buộc chặt trên cánh tay cô. |
Tay anh buộc chặt trên cánh tay cô. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He fastened his gaze on her face. Anh dán chặt ánh mắt vào mặt cô. |
Anh dán chặt ánh mắt vào mặt cô. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Fasten your seat belts, please. Vui lòng thắt dây an toàn. |
Vui lòng thắt dây an toàn. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Fasten the gates securely so that they do not blow open. Gắn chặt các cánh cổng để chúng không bị bung ra. |
Gắn chặt các cánh cổng để chúng không bị bung ra. | Lưu sổ câu |
| 41 |
The window wouldn't fasten. Cửa sổ sẽ không đóng chặt. |
Cửa sổ sẽ không đóng chặt. | Lưu sổ câu |
| 42 |
A gold locket was fastened around Eleanor's neck. Một chiếc mề đay bằng vàng được buộc chặt quanh cổ Eleanor. |
Một chiếc mề đay bằng vàng được buộc chặt quanh cổ Eleanor. | Lưu sổ câu |