fantastic: Tuyệt vời; kỳ diệu
Fantastic là tính từ nghĩa là rất tốt, gây ấn tượng mạnh, hoặc thuộc về trí tưởng tượng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He's done a fantastic job. Anh ấy đã hoàn thành một công việc tuyệt vời. |
Anh ấy đã hoàn thành một công việc tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This was a fantastic opportunity for students. Đây là một cơ hội tuyệt vời cho sinh viên. |
Đây là một cơ hội tuyệt vời cho sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 3 |
You look fantastic! Bạn trông thật tuyệt! |
Bạn trông thật tuyệt! | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was a fantastic achievement. Đó là một thành tích tuyệt vời. |
Đó là một thành tích tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The weather was absolutely fantastic. Thời tiết hoàn toàn tuyệt vời. |
Thời tiết hoàn toàn tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It was fantastic to see so many families enjoying themselves. Thật tuyệt vời khi thấy nhiều gia đình vui vẻ. |
Thật tuyệt vời khi thấy nhiều gia đình vui vẻ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The response to our appeal was fantastic. Phản hồi cho lời kêu gọi của chúng tôi thật tuyệt vời. |
Phản hồi cho lời kêu gọi của chúng tôi thật tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The car costs a fantastic amount of money. Chiếc xe có giá rất đắt. |
Chiếc xe có giá rất đắt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
fantastic dreams of forests and jungles những giấc mơ tuyệt vời về rừng và rừng rậm |
những giấc mơ tuyệt vời về rừng và rừng rậm | Lưu sổ câu |
| 10 |
a fantastic scheme/project một kế hoạch / dự án tuyệt vời |
một kế hoạch / dự án tuyệt vời | Lưu sổ câu |
| 11 |
It may sound rather fantastic, but it's the truth. Nghe có vẻ khá tuyệt vời, nhưng đó là sự thật. |
Nghe có vẻ khá tuyệt vời, nhưng đó là sự thật. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The plot gets increasingly fantastic as the film goes on. Cốt truyện ngày càng trở nên tuyệt vời khi bộ phim tiếp tục. |
Cốt truyện ngày càng trở nên tuyệt vời khi bộ phim tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The sense of freedom was absolutely fantastic. Cảm giác tự do hoàn toàn tuyệt vời. |
Cảm giác tự do hoàn toàn tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 14 |
a fantastic beach in Australia một bãi biển tuyệt vời ở Úc |
một bãi biển tuyệt vời ở Úc | Lưu sổ câu |
| 15 |
This cake tastes fantastic. Chiếc bánh này có vị rất ngon. |
Chiếc bánh này có vị rất ngon. | Lưu sổ câu |
| 16 |
We had a really fantastic holiday. Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời. |
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We had really fantastic weather in Rio. Chúng tôi có thời tiết thực sự tuyệt vời ở Rio. |
Chúng tôi có thời tiết thực sự tuyệt vời ở Rio. | Lưu sổ câu |
| 18 |
‘How was your trip?’ ‘ Fantastic!’ "Chuyến đi của bạn thế nào?" "Tuyệt vời!" |
"Chuyến đi của bạn thế nào?" "Tuyệt vời!" | Lưu sổ câu |