Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fantastic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fantastic trong tiếng Anh

fantastic /fænˈtæstɪk/
- adverb : tuyệt diệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fantastic: Tuyệt vời; kỳ diệu

Fantastic là tính từ nghĩa là rất tốt, gây ấn tượng mạnh, hoặc thuộc về trí tưởng tượng.

  • The food was fantastic. (Món ăn thật tuyệt vời.)
  • They had a fantastic holiday. (Họ đã có một kỳ nghỉ tuyệt diệu.)
  • The book describes a fantastic world. (Cuốn sách mô tả một thế giới kỳ ảo.)

Bảng biến thể từ "fantastic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fantastic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fantastic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's done a fantastic job.

Anh ấy đã hoàn thành một công việc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

2

This was a fantastic opportunity for students.

Đây là một cơ hội tuyệt vời cho sinh viên.

Lưu sổ câu

3

You look fantastic!

Bạn trông thật tuyệt!

Lưu sổ câu

4

It was a fantastic achievement.

Đó là một thành tích tuyệt vời.

Lưu sổ câu

5

The weather was absolutely fantastic.

Thời tiết hoàn toàn tuyệt vời.

Lưu sổ câu

6

It was fantastic to see so many families enjoying themselves.

Thật tuyệt vời khi thấy nhiều gia đình vui vẻ.

Lưu sổ câu

7

The response to our appeal was fantastic.

Phản hồi cho lời kêu gọi của chúng tôi thật tuyệt vời.

Lưu sổ câu

8

The car costs a fantastic amount of money.

Chiếc xe có giá rất đắt.

Lưu sổ câu

9

fantastic dreams of forests and jungles

những giấc mơ tuyệt vời về rừng và rừng rậm

Lưu sổ câu

10

a fantastic scheme/project

một kế hoạch / dự án tuyệt vời

Lưu sổ câu

11

It may sound rather fantastic, but it's the truth.

Nghe có vẻ khá tuyệt vời, nhưng đó là sự thật.

Lưu sổ câu

12

The plot gets increasingly fantastic as the film goes on.

Cốt truyện ngày càng trở nên tuyệt vời khi bộ phim tiếp tục.

Lưu sổ câu

13

The sense of freedom was absolutely fantastic.

Cảm giác tự do hoàn toàn tuyệt vời.

Lưu sổ câu

14

a fantastic beach in Australia

một bãi biển tuyệt vời ở Úc

Lưu sổ câu

15

This cake tastes fantastic.

Chiếc bánh này có vị rất ngon.

Lưu sổ câu

16

We had a really fantastic holiday.

Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời.

Lưu sổ câu

17

We had really fantastic weather in Rio.

Chúng tôi có thời tiết thực sự tuyệt vời ở Rio.

Lưu sổ câu

18

‘How was your trip?’ ‘ Fantastic!’

"Chuyến đi của bạn thế nào?" "Tuyệt vời!"

Lưu sổ câu