Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fad là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fad trong tiếng Anh

fad /fæd/
- adjective : mốt nhất thời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fad: Mốt nhất thời

Fad là danh từ chỉ xu hướng hay sở thích phổ biến trong thời gian ngắn.

  • That hairstyle was just a passing fad. (Kiểu tóc đó chỉ là mốt nhất thời.)
  • Social media challenges can be short-lived fads. (Các thử thách trên mạng xã hội có thể là mốt thoáng qua.)
  • He quickly lost interest in the new fad. (Anh ấy nhanh chóng mất hứng với mốt mới.)

Bảng biến thể từ "fad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fad"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A good businessperson will know all the latest fads.

Một doanh nhân giỏi phải biết tất cả các khuynh hướng mới nhất.

Lưu sổ câu