Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

facility là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ facility trong tiếng Anh

facility /fəˈsɪləti/
- (n) : điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

facility: Cơ sở vật chất

Facility là các tiện nghi, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng được cung cấp để thực hiện một công việc hoặc phục vụ nhu cầu nào đó.

  • The university has excellent facilities for sports and recreation. (Trường đại học có cơ sở vật chất tuyệt vời cho thể thao và giải trí.)
  • The hospital has state-of-the-art medical facilities. (Bệnh viện có cơ sở vật chất y tế hiện đại.)
  • They are building new facilities for the employees in the office. (Họ đang xây dựng cơ sở vật chất mới cho nhân viên trong văn phòng.)

Bảng biến thể từ "facility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: facility
Phiên âm: /fəˈsɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ sở, trang thiết bị Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tòa nhà, thiết bị hoặc dịch vụ được cung cấp cho mục đích cụ thể The new sports facility opened last month.
Cơ sở thể thao mới được khai trương tháng trước.
2 Từ: facilities
Phiên âm: /fəˈsɪlɪtiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Cơ sở vật chất, tiện nghi Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều loại tiện ích, hạ tầng hỗ trợ The hotel offers excellent facilities.
Khách sạn cung cấp các tiện nghi tuyệt vời.
3 Từ: facilitate
Phiên âm: /fəˈsɪlɪteɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc giúp một quá trình diễn ra suôn sẻ hơn The new system facilitates data sharing.
Hệ thống mới giúp việc chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn.
4 Từ: facilitation
Phiên âm: /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tạo điều kiện, sự hỗ trợ Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động làm cho việc gì đó diễn ra thuận lợi The teacher’s role includes facilitation of discussions.
Vai trò của giáo viên bao gồm việc tạo điều kiện cho thảo luận.
5 Từ: facilitator
Phiên âm: /fəˈsɪlɪteɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người hỗ trợ, người điều phối Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người giúp đỡ, hướng dẫn trong quá trình học tập hoặc làm việc The facilitator guided the team through the workshop.
Người điều phối đã hướng dẫn nhóm trong buổi tập huấn.
6 Từ: facile
Phiên âm: /ˈfæsaɪl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ dàng, trơn tru (thường mang nghĩa tiêu cực) Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được làm dễ dàng nhưng không sâu sắc His argument was too facile to be convincing.
Lập luận của anh ta quá hời hợt để thuyết phục.

Từ đồng nghĩa "facility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "facility"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He has great facility in learning languages.

Anh ấy có cơ sở tuyệt vời trong việc học ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

2

She has a great facility for languages.

Cô ấy có một cơ sở tuyệt vời cho ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

3

The camera incorporates a redeye reduction facility.

Máy ảnh tích hợp một cơ sở giảm mắt đỏ.

Lưu sổ câu

4

She has an amazing facility for languages.

Cô ấy có một cơ sở tuyệt vời về ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

5

His facility for languages is astonishing.

Cơ sở ngôn ngữ của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

6

He showed great facility in performing task.

Anh ấy cho thấy khả năng tuyệt vời trong việc thực hiện nhiệm vụ.

Lưu sổ câu

7

She showed an amazing facility for mind-reading.

Cô ấy cho thấy một phương tiện tuyệt vời để đọc suy nghĩ.

Lưu sổ câu

8

Many students have a free overdraft facility .

Nhiều sinh viên có cơ sở thấu chi miễn phí.

Lưu sổ câu

9

The creche is a useful facility for working parents.

The creche là một cơ sở hữu ích cho các bậc cha mẹ đang đi làm.

Lưu sổ câu

10

Is there a call-back facility on this phone?

Có tiện ích gọi lại trên điện thoại này không?

Lưu sổ câu

11

The savings account has no overdraft facility.

Tài khoản tiết kiệm không có cơ sở thấu chi.

Lưu sổ câu

12

He plays the piano with surprising facility.

Anh ấy chơi piano với khả năng đáng ngạc nhiên.

Lưu sổ câu

13

It is very useful to have an overdraft facility.

Rất hữu ích khi có cơ sở thấu chi.

Lưu sổ câu

14

He played with great facility.

Anh ấy chơi với cơ sở vật chất tuyệt vời.

Lưu sổ câu

15

Her facility with / in languages is surprising.

Cơ sở của cô ấy với / bằng các ngôn ngữ thật đáng ngạc nhiên.

Lưu sổ câu

16

The device has a facility for storing any sound you like.

Thiết bị có chức năng lưu trữ bất kỳ âm thanh nào bạn thích.

Lưu sổ câu

17

The archive offers a central facility for cataloguing and indexing data.

Kho lưu trữ cung cấp một phương tiện trung tâm để lập danh mục và lập chỉ mục dữ liệu.

Lưu sổ câu

18

The child-care centre is a useful facility for working parents.

Trung tâm chăm sóc trẻ em là một cơ sở hữu ích cho các bậc cha mẹ đang đi làm.

Lưu sổ câu

19

The cheque book facility allows for a minimum withdrawal of £200.

Cơ sở sổ séc cho phép rút tối thiểu 200 yên.

Lưu sổ câu

20

Use fees will vary depending on the facility.

Phí sử dụng sẽ thay đổi tùy theo cơ sở.

Lưu sổ câu

21

We rented a baking facility around the corner.

Chúng tôi thuê một cơ sở làm bánh ở gần đó.

Lưu sổ câu

22

Your camcorder should have these basic features: autofocus, playback facility, zoom lens.

Máy quay của bạn phải có các tính năng cơ bản sau: tự động lấy nét, tiện ích phát lại, ống kính thu phóng.

Lưu sổ câu

23

The problem lies in getting patients to a medical facility as soon as possible.

Vấn đề nằm ở việc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.

Lưu sổ câu

24

The theme park is the region's most popular tourist facility.

Công viên giải trí là cơ sở du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu

25

A First National Bank loan is an extremely flexible facility.

Khoản vay của Ngân hàng Quốc gia Đầu tiên là một khoản vay cực kỳ linh hoạt.

Lưu sổ câu

26

The Tennessee Valley Authority applied for a license to operate the facility.

Chính quyền Thung lũng Tennessee đã nộp đơn xin giấy phép để vận hành cơ sở này.

Lưu sổ câu

27

She laid herself out to provide us with every facility.

Cô ấy tự đặt mình ra để cung cấp cho chúng tôi mọi cơ sở vật chất.

Lưu sổ câu

28

the world’s largest nuclear waste facility

cơ sở chất thải hạt nhân lớn nhất thế giới

Lưu sổ câu

29

a new healthcare facility

một cơ sở chăm sóc sức khỏe mới

Lưu sổ câu

30

a production/manufacturing/research/storage facility

cơ sở sản xuất / chế tạo / nghiên cứu / lưu trữ

Lưu sổ câu

31

a detention/correctional facility (= a prison)

cơ sở giam giữ / cải huấn (= nhà tù)

Lưu sổ câu

32

a bank account with an overdraft facility

tài khoản ngân hàng có cơ sở thấu chi

Lưu sổ câu

33

a facility for checking spelling

một phương tiện để kiểm tra chính tả

Lưu sổ câu

34

She has a facility for languages.

Cô ấy có một cơ sở cho các ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

35

A doctor visited the facility and found deplorable conditions.

Một bác sĩ đã đến thăm cơ sở và nhận thấy tình trạng đáng trách.

Lưu sổ câu

36

She trains with the team at their practice facility.

Cô ấy tập luyện với nhóm tại cơ sở thực hành của họ.

Lưu sổ câu

37

The 100 000 square-foot facility houses labs for NASA's research.

Cơ sở rộng 100.000 foot vuông có các phòng thí nghiệm phục vụ nghiên cứu của NASA.

Lưu sổ câu

38

The company expects to open its facility by late September.

Công ty dự kiến ​​sẽ mở cơ sở vào cuối tháng 9.

Lưu sổ câu

39

The old facility is now used for storage of dry products.

Cơ sở cũ hiện được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm khô.

Lưu sổ câu

40

He spent 90 days at the county's local correctional facility.

Anh ấy đã ở 90 ngày tại cơ sở cải huấn địa phương của quận.

Lưu sổ câu

41

plans to renovate an existing facility

kế hoạch cải tạo một cơ sở hiện có

Lưu sổ câu

42

a water treatment facility

một cơ sở xử lý nước

Lưu sổ câu

43

a temporary storage facility for blood samples

nơi lưu trữ tạm thời các mẫu máu

Lưu sổ câu

44

a production facility located in New Mexico

một cơ sở sản xuất ở New Mexico

Lưu sổ câu

45

a new facility for military training

một cơ sở mới để huấn luyện quân sự

Lưu sổ câu

46

a mental health facility

một cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần

Lưu sổ câu

47

The archive offers a central facility for cataloguing and indexing data.

Kho lưu trữ cung cấp một phương tiện trung tâm để lập danh mục và lập chỉ mục dữ liệu.

Lưu sổ câu

48

The device has a facility for storing any sound you like.

Thiết bị có chức năng lưu trữ bất kỳ âm thanh nào bạn thích.

Lưu sổ câu

49

The software's ‘list’ facility allows users to compile their own list.

Cơ sở ‘danh sách’ của phần mềm cho phép người dùng biên dịch danh sách của riêng họ.

Lưu sổ câu

50

She showed an amazing facility for mind-reading.

Cô ấy đã cho thấy một phương tiện tuyệt vời để đọc suy nghĩ.

Lưu sổ câu

51

All bedrooms offer private facilities.

Tất cả các phòng ngủ đều có tiện nghi riêng.

Lưu sổ câu

52

I made full use of the computing facilities.

Tôi đã sử dụng đầy đủ các phương tiện máy tính.

Lưu sổ câu

53

The communal facilities were in a bad state.

Các cơ sở xã trong tình trạng tồi tệ.

Lưu sổ câu

54

The hotel provides excellent facilities for children.

Khách sạn cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho trẻ em.

Lưu sổ câu

55

There are childcare facilities on site.

Có các cơ sở giữ trẻ trong khuôn viên.

Lưu sổ câu

56

Residents complain about a lack of healthcare facilities in the area.

Cư dân phàn nàn về việc thiếu các cơ sở y tế trong khu vực.

Lưu sổ câu

57

The railway station was criticized for its lack of disabled facilities.

Nhà ga bị chỉ trích vì thiếu các trang thiết bị dành cho người khuyết tật.

Lưu sổ câu

58

The airport plans to improve internet facilities in its terminals.

Sân bay có kế hoạch cải thiện các cơ sở internet trong các nhà ga của nó.

Lưu sổ câu

59

The new headquarters house offices, restaurants, and conference facilities.

Trụ sở mới đặt văn phòng, nhà hàng và cơ sở hội nghị.

Lưu sổ câu

60

The school has no facilities for the teaching of music.

Trường không có cơ sở vật chất để giảng dạy âm nhạc.

Lưu sổ câu

61

The toilets and other communal facilities were in a shocking state.

Nhà vệ sinh và các cơ sở công cộng khác rơi vào tình trạng kinh hoàng.

Lưu sổ câu

62

We are looking to upgrade the existing facilities.

Chúng tôi đang tìm cách nâng cấp các cơ sở hiện có.

Lưu sổ câu

63

The report warns that there are no back-up facilities if the reprocessing plant breaks down.

Báo cáo cảnh báo rằng không có phương tiện dự phòng nếu nhà máy tái chế bị hỏng.

Lưu sổ câu

64

a hotel with only basic facilities

một khách sạn chỉ có những tiện nghi cơ bản

Lưu sổ câu

65

hospitals, schools and other major community facilities

bệnh viện, trường học và các cơ sở cộng đồng lớn khác

Lưu sổ câu

66

to improve access to essential facilities

để cải thiện khả năng tiếp cận các cơ sở thiết yếu

Lưu sổ câu

67

training and other support facilities

đào tạo và các cơ sở hỗ trợ khác

Lưu sổ câu

68

The 100 000 square-foot facility houses labs for NASA's research.

Cơ sở rộng 100.000 foot vuông có các phòng thí nghiệm phục vụ nghiên cứu của NASA.

Lưu sổ câu

69

He spent 90 days at the county's local correctional facility.

Ông ở 90 ngày tại cơ sở cải huấn địa phương của quận.

Lưu sổ câu

70

residents of long-term care facilities

cư dân của các cơ sở chăm sóc dài hạn

Lưu sổ câu

71

prisoners in state and federal facilities

tù nhân trong các cơ sở của tiểu bang và liên bang

Lưu sổ câu

72

The software's ‘list’ facility allows users to compile their own list.

Cơ sở ‘danh sách’ của phần mềm cho phép người dùng biên dịch danh sách của riêng họ.

Lưu sổ câu