Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

facilitation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ facilitation trong tiếng Anh

facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/
- (n) : sự tạo điều kiện thuận lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

facilitation: Sự tạo điều kiện / hỗ trợ

Facilitation là hành động giúp quá trình hoặc hoạt động trở nên dễ dàng hơn.

  • The teacher’s facilitation made learning easier. (Sự hỗ trợ của giáo viên giúp việc học dễ dàng hơn.)
  • Facilitation of trade is important for growth. (Tạo điều kiện cho thương mại rất quan trọng cho sự phát triển.)
  • Her facilitation of the meeting kept it smooth. (Cách điều phối của cô ấy giúp buổi họp diễn ra trôi chảy.)

Bảng biến thể từ "facilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "facilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "facilitation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!