Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

explosive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ explosive trong tiếng Anh

explosive /ɪksˈpləʊsɪv/
- (adj) : dễ bùng nổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

explosive: Dễ bùng nổ

Explosive là dễ tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ.

  • He has an explosive temper. (Anh ấy có tính khí dễ bùng nổ.)
  • The situation became explosive. (Tình hình trở nên dễ bùng nổ.)
  • Explosive arguments can end relationships. (Tranh cãi dữ dội có thể kết thúc mối quan hệ.)

Bảng biến thể từ "explosive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "explosive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "explosive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!