Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expenses là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expenses trong tiếng Anh

expenses /ɪksˈpɛnsɪz/
- (n) : chi phí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expenses: Các khoản chi phí

Expenses thường chỉ những chi phí phát sinh trong sinh hoạt, công việc.

  • Travel expenses will be reimbursed. (Chi phí đi lại sẽ được hoàn trả.)
  • Her monthly expenses include rent and food. (Chi phí hàng tháng của cô ấy gồm tiền thuê nhà và ăn uống.)
  • The company reduced its expenses. (Công ty đã cắt giảm chi phí.)

Bảng biến thể từ "expenses"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expenses"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expenses"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!