Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expensive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expensive trong tiếng Anh

expensive /ɪkˈspensɪv/
- (adj) : đắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expensive: Đắt đỏ

Expensive mô tả một thứ gì đó có giá trị cao hoặc chi phí lớn.

  • That designer bag is very expensive. (Chiếc túi thiết kế đó rất đắt.)
  • The restaurant is expensive, but the food is worth it. (Nhà hàng này đắt đỏ, nhưng món ăn rất xứng đáng với giá tiền.)
  • The new car is more expensive than I expected. (Chiếc xe mới đắt hơn tôi đã dự đoán.)

Bảng biến thể từ "expensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: expensive
Phiên âm: /ɪkˈspensɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đắt tiền, tốn kém Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó có giá cao hoặc tiêu tốn nhiều tiền This dress is too expensive for me.
Chiếc váy này quá đắt đối với tôi.
2 Từ: expensively
Phiên âm: /ɪkˈspensɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đắt đỏ, xa hoa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách sống hoặc hành động tốn nhiều tiền They live expensively in a luxury apartment.
Họ sống xa hoa trong một căn hộ sang trọng.
3 Từ: expense
Phiên âm: /ɪkˈspens/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chi phí, phí tổn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ số tiền cần chi trả cho việc gì đó The travel expense will be covered by the company.
Chi phí đi lại sẽ do công ty chi trả.

Từ đồng nghĩa "expensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company is backtracking from its more expensive plans.

Công ty đang quay lưng lại với những kế hoạch đắt đỏ hơn của mình.

Lưu sổ câu

2

She was wearing an expensive new outfit.

Cô ấy đang mặc một bộ quần áo mới đắt tiền.

Lưu sổ câu

3

The best grades of tea are expensive.

Loại trà tốt nhất đắt tiền.

Lưu sổ câu

4

It is expensive to travel by plane.

Di chuyển bằng máy bay rất tốn kém.

Lưu sổ câu

5

The diamond ring is the most expensive.

Chiếc nhẫn kim cương là đắt nhất.

Lưu sổ câu

6

A minor snag is that it's expensive.

Một khó khăn nhỏ là nó đắt.

Lưu sổ câu

7

Tickets are likely to be expensive.

Vé có thể đắt.

Lưu sổ câu

8

Making the wrong decision could prove expensive.

Đưa ra quyết định sai lầm có thể phải trả giá đắt.

Lưu sổ câu

9

It is too expensive for me to buy.

Tôi mua nó quá đắt.

Lưu sổ câu

10

It must be expensive. --Not really.

Nó phải đắt tiền.

Lưu sổ câu

11

Buying that airbus was an expensive mistake.

Mua chiếc xe buýt không khí đó là một sai lầm đắt giá.

Lưu sổ câu

12

Art books are expensive to produce.

Sách nghệ thuật rất đắt tiền để sản xuất.

Lưu sổ câu

13

Both books/Both the books/Both these books are expensive.

Cả hai cuốn sách / Cả hai cuốn sách / Cả hai cuốn sách này đều đắt tiền.

Lưu sổ câu

14

Existing methods of production are expensive and inefficient.

Các phương pháp sản xuất hiện tại đắt tiền và kém hiệu quả.

Lưu sổ câu

15

Accommodation is expensive in this city.

Chỗ ở rất đắt ở thành phố này.

Lưu sổ câu

16

There were several expensive suits hanging in the wardrobe.

Có một số bộ quần áo đắt tiền treo trong tủ quần áo.

Lưu sổ câu

17

tried to glamorize the bathroom with expensive fixtures.

cố gắng làm quyến rũ phòng tắm bằng những đồ đạc đắt tiền.

Lưu sổ câu

18

High interest rates make credit expensive.

Lãi suất cao làm cho tín dụng trở nên đắt đỏ.

Lưu sổ câu

19

Petrol is becoming more and more expensive.

Xăng ngày càng trở nên đắt hơn.

Lưu sổ câu

20

Wine's so expensive in this country.

Rượu quá đắt ở đất nước này.

Lưu sổ câu

21

Her suit looked extremely expensive.

Bộ đồ của cô ấy trông cực kỳ đắt tiền.

Lưu sổ câu

22

I bought the more expensive model.

Tôi đã mua mô hình đắt tiền hơn.

Lưu sổ câu

23

The upkeep of larger old properties is very expensive.

Việc duy trì các tài sản cũ lớn hơn rất tốn kém.

Lưu sổ câu

24

That dress was an expensive mistake.

Chiếc váy đó là một sai lầm đắt giá.

Lưu sổ câu

25

They are very expensive, I presume?

Chúng rất đắt tiền, tôi đoán vậy?

Lưu sổ câu

26

Houses are very expensive in this area.

Nhà ở khu vực này rất đắt.

Lưu sổ câu

27

I can't afford it, it's too expensive.

Tôi không đủ tiền mua nó, nó quá đắt.

Lưu sổ câu

28

The car parts themselves are not expensive, it's the labour that costs the money.

Bản thân các bộ phận xe hơi không đắt, chính nhân công mới tốn tiền.

Lưu sổ câu

29

The upper classes usually send their children to expensive private schools.

Tầng lớp thượng lưu thường gửi con cái của họ đến các trường tư thục đắt tiền.

Lưu sổ câu

30

When she lost her job they could no longer sustain their expensive lifestyle.

Khi cô ấy mất việc, họ không thể duy trì lối sống đắt tiền của mình nữa.

Lưu sổ câu

31

an expensive car/restaurant/holiday

một chiếc xe hơi / nhà hàng / kỳ nghỉ đắt tiền

Lưu sổ câu

32

I can't afford it—it's too expensive.

Tôi không đủ tiền mua nó

Lưu sổ câu

33

Making the wrong decision could prove expensive.

Đưa ra quyết định sai lầm có thể phải trả giá đắt.

Lưu sổ câu

34

That dress was an expensive mistake.

Chiếc váy đó là một sai lầm đắt giá.

Lưu sổ câu

35

The new regulations are likely to be very expensive for employers.

Các quy định mới có thể sẽ rất tốn kém đối với người sử dụng lao động.

Lưu sổ câu

36

Bonds can be expensive for individuals to invest in.

Trái phiếu có thể đắt đối với các cá nhân đầu tư vào.

Lưu sổ câu

37

It's expensive to live in London.

Sống ở London rất đắt.

Lưu sổ câu

38

It is now more expensive for Europeans to visit here.

Người châu Âu đến đây hiện nay đắt hơn.

Lưu sổ câu

39

I can’t afford it—it’s just too expensive for me.

Tôi không đủ khả năng chi trả — nó quá đắt đối với tôi.

Lưu sổ câu

40

an expensive restaurant

một nhà hàng đắt tiền

Lưu sổ câu

41

Food in this country is getting very expensive.

Thực phẩm ở đất nước này đang trở nên rất đắt đỏ.

Lưu sổ câu

42

Giving every patient an annual anti-flu injection would be prohibitively expensive.

Tiêm thuốc chống cúm hàng năm cho mọi bệnh nhân sẽ rất tốn kém.

Lưu sổ câu

43

Her suit looked extremely expensive.

Bộ đồ của cô ấy trông cực kỳ đắt tiền.

Lưu sổ câu

44

I found the food very expensive.

Tôi thấy đồ ăn rất đắt.

Lưu sổ câu

45

Some of these legal cases are enormously expensive.

Một số trường hợp pháp lý này rất tốn kém.

Lưu sổ câu

46

discreetly expensive perfume

nước hoa kín đáo đắt tiền

Lưu sổ câu

47

ridiculously overpriced designer clothes

quần áo thiết kế đắt tiền một cách đáng kinh ngạc

Lưu sổ câu

48

Houses in the village are now too pricey for local people to afford.

Những ngôi nhà trong làng hiện nay quá đắt so với khả năng chi trả của người dân địa phương.

Lưu sổ câu

49

Everything’s so dear now, isn’t it?

Mọi thứ giờ rất thân thương, phải không?

Lưu sổ câu