exhaust: Làm kiệt sức; khí thải
Exhaust là động từ nghĩa là làm ai đó kiệt sức; là danh từ chỉ khí thải hoặc ống xả.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
car exhaust fumes/emissions khói / khí thải ô tô |
khói / khí thải ô tô | Lưu sổ câu |
| 2 |
My car needs a new exhaust. Xe của tôi cần một ống xả mới. |
Xe của tôi cần một ống xả mới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
pollution from car exhausts ô nhiễm từ khói xe |
ô nhiễm từ khói xe | Lưu sổ câu |
| 4 |
ducts which draw out exhaust air and replace it with fresh ống dẫn hút khí thải ra ngoài và thay thế bằng ống mới |
ống dẫn hút khí thải ra ngoài và thay thế bằng ống mới | Lưu sổ câu |
| 5 |
The car was fitted with a catalytic converter to meet exhaust regulations. Chiếc xe được lắp bộ chuyển đổi chất xúc tác để đáp ứng các quy định về khí thải. |
Chiếc xe được lắp bộ chuyển đổi chất xúc tác để đáp ứng các quy định về khí thải. | Lưu sổ câu |