Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exhaust là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exhaust trong tiếng Anh

exhaust /ɪɡˈzɔːst/
- adverb : thoát ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exhaust: Làm kiệt sức; khí thải

Exhaust là động từ nghĩa là làm ai đó kiệt sức; là danh từ chỉ khí thải hoặc ống xả.

  • The long hike exhausted everyone. (Cuộc leo núi dài khiến mọi người kiệt sức.)
  • The car’s exhaust needs repair. (Ống xả của xe cần được sửa.)
  • Factories produce toxic exhaust gases. (Các nhà máy thải ra khí độc hại.)

Bảng biến thể từ "exhaust"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "exhaust"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exhaust"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

car exhaust fumes/emissions

khói / khí thải ô tô

Lưu sổ câu

2

My car needs a new exhaust.

Xe của tôi cần một ống xả mới.

Lưu sổ câu

3

pollution from car exhausts

ô nhiễm từ khói xe

Lưu sổ câu

4

ducts which draw out exhaust air and replace it with fresh

ống dẫn hút khí thải ra ngoài và thay thế bằng ống mới

Lưu sổ câu

5

The car was fitted with a catalytic converter to meet exhaust regulations.

Chiếc xe được lắp bộ chuyển đổi chất xúc tác để đáp ứng các quy định về khí thải.

Lưu sổ câu