Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exercise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exercise trong tiếng Anh

exercise /ˈeksəsaɪz/
- (n) (v) : bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exercise: Bài tập, thể dục

Exercise là hoạt động thể chất nhằm tăng cường sức khỏe hoặc cải thiện thể lực.

  • Regular exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
  • She does yoga exercises every morning to stay fit. (Cô ấy thực hiện các bài tập yoga mỗi sáng để giữ dáng.)
  • They recommend 30 minutes of exercise each day for optimal health. (Họ khuyến nghị tập thể dục 30 phút mỗi ngày để có sức khỏe tối ưu.)

Bảng biến thể từ "exercise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: exercise
Phiên âm: /ˈeksərsaɪz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bài tập, sự rèn luyện Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hoạt động thể chất hoặc bài tập học tập nhằm cải thiện kỹ năng hoặc sức khỏe Daily exercise is good for your health.
Tập thể dục hàng ngày có lợi cho sức khỏe.
2 Từ: exercises
Phiên âm: /ˈeksərsaɪzɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bài tập Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều bài tập học hoặc rèn luyện khác nhau The students are doing grammar exercises.
Học sinh đang làm các bài tập ngữ pháp.
3 Từ: exercise
Phiên âm: /ˈeksərsaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Luyện tập, rèn luyện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động vận động hoặc sử dụng kỹ năng He exercises every morning.
Anh ấy tập thể dục mỗi sáng.
4 Từ: exercised
Phiên âm: /ˈeksərsaɪzd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã luyện tập, đã thực hiện Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc đã áp dụng hoặc thực hành điều gì đó She exercised her right to vote.
Cô ấy đã thực hiện quyền bầu cử của mình.
5 Từ: exercising
Phiên âm: /ˈeksərsaɪzɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang luyện tập, đang thực hiện Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động rèn luyện đang diễn ra They are exercising in the park.
Họ đang tập thể dục trong công viên.
6 Từ: exerciser
Phiên âm: /ˈeksərsaɪzər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người tập thể dục, dụng cụ tập thể dục Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người hoặc thiết bị dùng để rèn luyện thể lực The new exerciser helps tone your muscles.
Dụng cụ tập mới giúp săn chắc cơ bắp của bạn.

Từ đồng nghĩa "exercise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exercise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Reading is to the mind what exercise is to the body.Joseph Addison

Đọc sách giúp cho trí óc suy nghĩ những gì tập thể dục đối với cơ thể. Joseph Addison

Lưu sổ câu

2

Take vigorous exercise for several hours a week.

Tập thể dục mạnh mẽ vài giờ một tuần.

Lưu sổ câu

3

When you have finished an exercise, rule off.

Khi bạn hoàn thành một bài tập, hãy tắt nó đi.

Lưu sổ câu

4

He always begins his lessons with a warm-up exercise.

Anh ấy luôn bắt đầu bài học của mình bằng một bài tập khởi động.

Lưu sổ câu

5

The meeting was merely an exercise in damage limitation.

Cuộc họp chỉ đơn thuần là một cuộc tập trận hạn chế thiệt hại.

Lưu sổ câu

6

Please do that exercise over again.

Hãy làm lại bài tập đó.

Lưu sổ câu

7

The unaccustomed exercise left him breathless.

Bài tập không quen thuộc khiến ông khó thở.

Lưu sổ câu

8

This exercise improves your coordination, balance, timing and footwork.

Bài tập này cải thiện khả năng phối hợp, thăng bằng, thời gian và động tác chân của bạn.

Lưu sổ câu

9

He seems to dislike any form of exercise.

Anh ấy dường như không thích bất kỳ hình thức tập thể dục nào.

Lưu sổ câu

10

Try to exercise as often as possible.

Cố gắng tập thể dục thường xuyên nhất có thể.

Lưu sổ câu

11

So why your sudden mania for exercise?

Vậy tại sao bạn đột ngột thích tập thể dục?

Lưu sổ câu

12

Swimming is my favourite form of exercise.

Bơi lội là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi.

Lưu sổ câu

13

You should exercise extreme caution when driving in fog.

Bạn nên hết sức thận trọng khi lái xe trong sương mù.

Lưu sổ câu

14

Trainers rub down an athlete after hard exercise.

Huấn luyện viên xoa xuống một vận động viên sau khi tập luyện chăm chỉ.

Lưu sổ câu

15

The doctor advised Ken to avoid strenuous exercise.

Bác sĩ khuyên Ken nên tránh tập thể dục gắng sức.

Lưu sổ câu

16

The doctor advised him to take more exercise.

Bác sĩ khuyên anh nên tập thể dục nhiều hơn.

Lưu sổ câu

17

Open-air exercise undoubtedly have lengthened the old man's life.

Bài tập ngoài trời chắc chắn đã kéo dài tuổi thọ của ông già.

Lưu sổ câu

18

Make exercise a part of your daily routine.

Tập thể dục trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của bạn.

Lưu sổ câu

19

Avoid strenuous exercise in the evening./exercise.html

Tránh tập thể dục vất vả vào buổi tối.senturedict.com/exercise.html

Lưu sổ câu

20

The mind needs exercise as well as the body.

Tâm trí cũng như cơ thể cần được tập thể dục.

Lưu sổ câu

21

You shouldn't exercise on a full stomach.

Bạn không nên tập thể dục khi bụng no.

Lưu sổ câu

22

Regular exercise is good for the heart.

Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho tim mạch.

Lưu sổ câu

23

She sees exercise primarily as an unavoidable chore.

Cô ấy coi tập thể dục chủ yếu là việc vặt không thể tránh khỏi.

Lưu sổ câu

24

Environmentalists attacked the company's ad as a public-relations exercise.

Các nhà môi trường tấn công quảng cáo của công ty như một bài tập quan hệ công chúng.

Lưu sổ câu

25

Only 10% of American adults engage in regular exercise.

Chỉ 10% người Mỹ trưởng thành tập thể dục thường xuyên.

Lưu sổ câu

26

Swimming is good exercise.

Bơi lội là một bài tập thể dục tốt.

Lưu sổ câu

27

the importance of regular exercise

tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên

Lưu sổ câu

28

health problems resulting from a lack of physical exercise

các vấn đề sức khỏe do thiếu vận động

Lưu sổ câu

29

strenuous/vigorous exercise

tập thể dục vất vả / mạnh mẽ

Lưu sổ câu

30

gentle/moderate exercise

bài tập nhẹ nhàng / vừa phải

Lưu sổ câu

31

I don't get much exercise sitting in the office all day.

Tôi không tập thể dục nhiều khi ngồi trong văn phòng cả ngày.

Lưu sổ câu

32

John never does any exercise.

John không bao giờ tập thể dục.

Lưu sổ câu

33

to take exercise

tập thể dục

Lưu sổ câu

34

The mind needs exercise as well as the body.

Tâm trí cũng như cơ thể cần được tập thể dục.

Lưu sổ câu

35

relaxation/stretching exercises

bài tập thư giãn / kéo căng

Lưu sổ câu

36

Remember to do your breathing exercises every day.

Hãy nhớ thực hiện các bài tập thở của bạn mỗi ngày.

Lưu sổ câu

37

Perform these exercises carefully to avoid injury.

Thực hiện các bài tập này một cách cẩn thận để tránh bị thương.

Lưu sổ câu

38

Repeat the exercise ten times on each leg.

Lặp lại bài tập mười lần cho mỗi bên chân.

Lưu sổ câu

39

exercises for the piano

bài tập cho piano

Lưu sổ câu

40

grammar exercises

bài tập ngữ pháp

Lưu sổ câu

41

I want you to do the next exercise in the book in pairs.

Tôi muốn bạn làm bài tập tiếp theo trong sách theo cặp.

Lưu sổ câu

42

Do exercise one for homework.

Làm bài tập một để về nhà.

Lưu sổ câu

43

the exercise of power by the government

việc thực thi quyền lực của chính phủ

Lưu sổ câu

44

One of these powers is the exercise of discretion by police officers.

Một trong những quyền hạn này là việc nhân viên cảnh sát thực thi quyền theo ý mình.

Lưu sổ câu

45

a public consultation exercise

một bài tập tham vấn cộng đồng

Lưu sổ câu

46

a communications exercise

một bài tập truyền thông

Lưu sổ câu

47

In the end it proved a pointless exercise.

Cuối cùng nó đã chứng minh một bài tập vô nghĩa.

Lưu sổ câu

48

an exercise in public relations

một bài tập về quan hệ công chúng

Lưu sổ câu

49

Staying calm was an exercise in self-control.

Giữ bình tĩnh là một bài tập trong việc kiểm soát bản thân.

Lưu sổ câu

50

military exercises

cuộc tập trận quân sự

Lưu sổ câu

51

He was injured in a training exercise.

Anh ấy bị thương trong một bài tập huấn luyện.

Lưu sổ câu

52

college graduation exercises

bài tập tốt nghiệp đại học

Lưu sổ câu

53

The doctor recommended regular exercise.

Bác sĩ khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên.

Lưu sổ câu

54

Lack of exercise is a risk factor in heart disease.

Ít tập thể dục là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim.

Lưu sổ câu

55

Stop frequently to rest during exercise until you are fitter.

Thường xuyên dừng lại để nghỉ ngơi trong khi tập thể dục cho đến khi bạn khỏe lại.

Lưu sổ câu

56

Try to do fifteen minutes of gentle exercise every day.

Cố gắng tập thể dục nhẹ nhàng mười lăm phút mỗi ngày.

Lưu sổ câu

57

Weight-bearing exercise increases the health of bones.

Tập thể dục với trọng lượng giúp tăng sức khỏe của xương.

Lưu sổ câu

58

Do you take enough exercise?

Bạn có tập thể dục đầy đủ không?

Lưu sổ câu

59

Combine yoga with stretching and floor exercises.

Kết hợp yoga với các bài tập kéo giãn cơ và sàn nhà.

Lưu sổ câu

60

He began his daily exercises.

Anh ấy bắt đầu các bài tập hàng ngày của mình.

Lưu sổ câu

61

I did try some basic relaxation exercises.

Tôi đã thử một số bài tập thư giãn cơ bản.

Lưu sổ câu

62

Mental exercises can help older people to sustain their mental abilities.

Các bài tập về tinh thần có thể giúp người cao tuổi duy trì khả năng trí óc của họ.

Lưu sổ câu

63

She recommends the following exercises to increase circulation.

Cô ấy đề xuất các bài tập sau đây để tăng tuần hoàn.

Lưu sổ câu

64

This is a great exercise for the upper back.

Đây là một bài tập tuyệt vời cho lưng trên.

Lưu sổ câu

65

You can devise your own exercises to music.

Bạn có thể nghĩ ra các bài tập của riêng mình với âm nhạc.

Lưu sổ câu

66

You may find it helpful to perform this exercise in front of the mirror.

Bạn có thể thấy hữu ích khi thực hiện bài tập này trước gương.

Lưu sổ câu

67

Ask your students to try this exercise before the next class.

Yêu cầu học sinh của bạn làm thử bài tập này trước buổi học tiếp theo.

Lưu sổ câu

68

You will complete these exercises for homework.

Bạn sẽ hoàn thành các bài tập này cho bài tập về nhà.

Lưu sổ câu

69

Role-playing situations allows a finer assessment to be made than in pen and paper exercises.

Các tình huống nhập vai cho phép đánh giá tốt hơn so với các bài tập trên giấy và bút.

Lưu sổ câu

70

Sovereignty means more than just the exercise of power.

Chủ quyền không chỉ có nghĩa là thực thi quyền lực.

Lưu sổ câu

71

to limit the exercise of political power

để hạn chế việc thực thi quyền lực chính trị

Lưu sổ câu

72

the free exercise of informed choice

bài tập miễn phí của sự lựa chọn sáng suốt

Lưu sổ câu

73

As a public relations exercise the festival was clearly a success.

Như một bài tập quan hệ công chúng, lễ hội rõ ràng đã thành công.

Lưu sổ câu

74

The company has just carried out a major cost-cutting exercise.

Công ty vừa thực hiện một cuộc tập trận lớn về cắt giảm chi phí.

Lưu sổ câu

75

The object of the exercise is to increase public awareness of environmental issues.

Đối tượng của bài tập là nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.

Lưu sổ câu

76

The whole consultation process was just a cynical political exercise.

Toàn bộ quá trình tham vấn chỉ là một cuộc diễn tập chính trị mang tính hoài nghi.

Lưu sổ câu

77

The Government instituted a massive exercise in social control.

Chính phủ thiết lập một cuộc tập trận lớn trong việc kiểm soát xã hội.

Lưu sổ câu

78

The seminar was a valuable exercise in information exchange.

Buổi hội thảo là một bài tập có giá trị trong việc trao đổi thông tin.

Lưu sổ câu

79

We have conducted training exercises in seven separate states.

Chúng tôi đã tiến hành các bài tập huấn luyện ở bảy trạng thái riêng biệt.

Lưu sổ câu

80

We run team-building exercises with employees at each office.

Chúng tôi tổ chức các bài tập xây dựng nhóm với nhân viên tại mỗi văn phòng.

Lưu sổ câu

81

The troops go on exercises twice a year.

Quân đội tập trận hai lần một năm.

Lưu sổ câu

82

US forces took part in joint exercises with the British Navy.

Lực lượng Hoa Kỳ tham gia cuộc tập trận chung với Hải quân Anh.

Lưu sổ câu

83

Half the regiment was away on exercise.

Một nửa trung đoàn đi tập trận.

Lưu sổ câu

84

We were out on a field exercise.

Chúng tôi ra ngoài thực địa.

Lưu sổ câu

85

They recently completed a four-week exercise in Poland.

Gần đây họ đã hoàn thành một cuộc tập trận kéo dài bốn tuần ở Ba Lan.

Lưu sổ câu

86

I don't get much exercise sitting in the office all day.

Tôi không tập thể dục nhiều khi ngồi trong văn phòng cả ngày.

Lưu sổ câu