Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exclusively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exclusively trong tiếng Anh

exclusively /ɪksˈkluːsɪvli/
- adverb : duy nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exclusively: Chỉ dành riêng; độc quyền

Exclusively là trạng từ chỉ sự giới hạn đối tượng hoặc phạm vi cho một nhóm cụ thể.

  • The event is exclusively for invited guests. (Sự kiện chỉ dành riêng cho khách mời.)
  • He works exclusively with international clients. (Anh ấy chỉ làm việc với khách hàng quốc tế.)
  • The app is available exclusively on iOS. (Ứng dụng chỉ có trên iOS.)

Bảng biến thể từ "exclusively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "exclusively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exclusively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The resort caters almost exclusively for a high-society public.

Khu nghỉ mát hầu như chỉ phục vụ cho công chúng có xã hội cao.

Lưu sổ câu

2

Some products are labelled exclusively for indoor or outdoor use.

Một số sản phẩm được dán nhãn dành riêng cho việc sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời.

Lưu sổ câu

3

a charity that relies almost exclusively on voluntary contributions

một tổ chức từ thiện hầu như chỉ dựa vào các khoản đóng góp tự nguyện

Lưu sổ câu