exclusively: Chỉ dành riêng; độc quyền
Exclusively là trạng từ chỉ sự giới hạn đối tượng hoặc phạm vi cho một nhóm cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The resort caters almost exclusively for a high-society public. Khu nghỉ mát hầu như chỉ phục vụ cho công chúng có xã hội cao. |
Khu nghỉ mát hầu như chỉ phục vụ cho công chúng có xã hội cao. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Some products are labelled exclusively for indoor or outdoor use. Một số sản phẩm được dán nhãn dành riêng cho việc sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời. |
Một số sản phẩm được dán nhãn dành riêng cho việc sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a charity that relies almost exclusively on voluntary contributions một tổ chức từ thiện hầu như chỉ dựa vào các khoản đóng góp tự nguyện |
một tổ chức từ thiện hầu như chỉ dựa vào các khoản đóng góp tự nguyện | Lưu sổ câu |