Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ex-boyfriend là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ex-boyfriend trong tiếng Anh

ex-boyfriend /eks ˈbɔɪfrend/
- Danh từ : Bạn trai cũ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "ex-boyfriend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boyfriend
Phiên âm: /ˈbɔɪfrend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bạn trai Ngữ cảnh: Dùng trong quan hệ tình cảm Her boyfriend is very supportive.
Bạn trai của cô ấy rất ủng hộ.
2 Từ: girlfriend
Phiên âm: /ˈɡɜːrlfreɪnd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bạn gái Ngữ cảnh: Từ có quan hệ đối ứng với “boyfriend” His girlfriend studies abroad.
Bạn gái anh ấy học ở nước ngoài.
3 Từ: ex-boyfriend
Phiên âm: /eks ˈbɔɪfrend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bạn trai cũ Ngữ cảnh: Dùng mô tả quan hệ đã kết thúc She met her ex-boyfriend at the mall.
Cô ấy gặp bạn trai cũ ở trung tâm thương mại.

Từ đồng nghĩa "ex-boyfriend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ex-boyfriend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!