| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
boyfriend
|
Phiên âm: /ˈbɔɪfrend/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bạn trai | Ngữ cảnh: Dùng trong quan hệ tình cảm |
Her boyfriend is very supportive. |
Bạn trai của cô ấy rất ủng hộ. |
| 2 |
Từ:
girlfriend
|
Phiên âm: /ˈɡɜːrlfreɪnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bạn gái | Ngữ cảnh: Từ có quan hệ đối ứng với “boyfriend” |
His girlfriend studies abroad. |
Bạn gái anh ấy học ở nước ngoài. |
| 3 |
Từ:
ex-boyfriend
|
Phiên âm: /eks ˈbɔɪfrend/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bạn trai cũ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả quan hệ đã kết thúc |
She met her ex-boyfriend at the mall. |
Cô ấy gặp bạn trai cũ ở trung tâm thương mại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||