evolution: Sự tiến hóa; phát triển
Evolution là danh từ chỉ quá trình thay đổi và phát triển dần theo thời gian, đặc biệt trong sinh học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the evolution of the human species sự tiến hóa của loài người |
sự tiến hóa của loài người | Lưu sổ câu |
| 2 |
Darwin’s theory of evolution Thuyết tiến hóa của Darwin |
Thuyết tiến hóa của Darwin | Lưu sổ câu |
| 3 |
Finally it was legal to teach evolution everywhere in America. Cuối cùng thì việc giảng dạy về sự tiến hóa ở khắp mọi nơi trên nước Mỹ là hợp pháp. |
Cuối cùng thì việc giảng dạy về sự tiến hóa ở khắp mọi nơi trên nước Mỹ là hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 4 |
cultural trends and evolutions xu hướng và sự phát triển văn hóa |
xu hướng và sự phát triển văn hóa | Lưu sổ câu |
| 5 |
competing theories as to how evolution works các lý thuyết cạnh tranh về cách hoạt động của quá trình tiến hóa |
các lý thuyết cạnh tranh về cách hoạt động của quá trình tiến hóa | Lưu sổ câu |
| 6 |
the early evolution of animals sự tiến hóa ban đầu của động vật |
sự tiến hóa ban đầu của động vật | Lưu sổ câu |
| 7 |
organic evolution by natural selection tiến hóa hữu cơ do chọn lọc tự nhiên |
tiến hóa hữu cơ do chọn lọc tự nhiên | Lưu sổ câu |
| 8 |
the long-term evolution of ecosystems sự tiến hóa lâu dài của hệ sinh thái |
sự tiến hóa lâu dài của hệ sinh thái | Lưu sổ câu |
| 9 |
The movement is undergoing an ideological evolution. Phong trào đang trải qua một quá trình phát triển ý thức hệ. |
Phong trào đang trải qua một quá trình phát triển ý thức hệ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a book tracing the evolution of the English language một cuốn sách theo dõi sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Anh |
một cuốn sách theo dõi sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Anh | Lưu sổ câu |
| 11 |
his evolution from comedian to serious actor sự tiến hóa của anh ấy từ diễn viên hài trở thành diễn viên nghiêm túc |
sự tiến hóa của anh ấy từ diễn viên hài trở thành diễn viên nghiêm túc | Lưu sổ câu |
| 12 |
the country's gradual evolution towards democracy sự phát triển dần dần của đất nước theo hướng dân chủ |
sự phát triển dần dần của đất nước theo hướng dân chủ | Lưu sổ câu |
| 13 |
the parallel evolution of science and art sự phát triển song song của khoa học và nghệ thuật |
sự phát triển song song của khoa học và nghệ thuật | Lưu sổ câu |
| 14 |
Evolution requires intermediate forms between species. Sự tiến hóa đòi hỏi các hình thức trung gian giữa các loài. |
Sự tiến hóa đòi hỏi các hình thức trung gian giữa các loài. | Lưu sổ câu |
| 15 |
the country's gradual evolution towards democracy sự phát triển dần dần của đất nước theo hướng dân chủ |
sự phát triển dần dần của đất nước theo hướng dân chủ | Lưu sổ câu |