Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

evaluation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ evaluation trong tiếng Anh

evaluation /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/
- adverb : đánh giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

evaluation: Sự đánh giá; ước lượng

Evaluation là danh từ chỉ quá trình hoặc hành động đánh giá giá trị, chất lượng, hoặc hiệu quả.

  • The project is under evaluation. (Dự án đang trong quá trình đánh giá.)
  • Employee evaluations are done annually. (Việc đánh giá nhân viên được thực hiện hàng năm.)
  • We conducted an evaluation of the program. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc đánh giá chương trình.)

Bảng biến thể từ "evaluation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "evaluation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "evaluation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an evaluation of the healthcare system

đánh giá hệ thống chăm sóc sức khỏe

Lưu sổ câu

2

The technique is not widely practised and requires further evaluation.

Kỹ thuật này không được thực hành rộng rãi và cần được đánh giá thêm.

Lưu sổ câu

3

The discussion includes a critical evaluation of the documentary sources.

Cuộc thảo luận bao gồm đánh giá phê bình các nguồn tài liệu.

Lưu sổ câu