evaluation: Sự đánh giá; ước lượng
Evaluation là danh từ chỉ quá trình hoặc hành động đánh giá giá trị, chất lượng, hoặc hiệu quả.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an evaluation of the healthcare system đánh giá hệ thống chăm sóc sức khỏe |
đánh giá hệ thống chăm sóc sức khỏe | Lưu sổ câu |
| 2 |
The technique is not widely practised and requires further evaluation. Kỹ thuật này không được thực hành rộng rãi và cần được đánh giá thêm. |
Kỹ thuật này không được thực hành rộng rãi và cần được đánh giá thêm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The discussion includes a critical evaluation of the documentary sources. Cuộc thảo luận bao gồm đánh giá phê bình các nguồn tài liệu. |
Cuộc thảo luận bao gồm đánh giá phê bình các nguồn tài liệu. | Lưu sổ câu |