Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

evaluate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ evaluate trong tiếng Anh

evaluate /ɪˈvæljʊeɪt/
- adverb : đánh giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

evaluate: Đánh giá; ước lượng

Evaluate là động từ nghĩa là xem xét, đo lường hoặc đánh giá chất lượng, giá trị, hiệu quả của một thứ.

  • The teacher will evaluate your essay. (Giáo viên sẽ đánh giá bài luận của bạn.)
  • We need to evaluate the risks. (Chúng ta cần đánh giá rủi ro.)
  • Experts evaluate the effectiveness of the policy. (Các chuyên gia đánh giá hiệu quả của chính sách.)

Bảng biến thể từ "evaluate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "evaluate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "evaluate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The trial will evaluate the effectiveness of the different drugs.

Thử nghiệm sẽ đánh giá hiệu quả của các loại thuốc khác nhau.

Lưu sổ câu

2

Researchers evaluated teaching performance by comparing students' exam results.

Các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu suất giảng dạy bằng cách so sánh kết quả thi của học sinh.

Lưu sổ câu

3

The study will critically evaluate whether this technology is useful.

Nghiên cứu sẽ đánh giá một cách nghiêm túc xem liệu công nghệ này có hữu ích hay không.

Lưu sổ câu

4

We need to evaluate how well the policy is working.

Chúng ta cần đánh giá xem chính sách đang hoạt động tốt như thế nào.

Lưu sổ câu

5

The cheeses are evaluated for flavour, texture and colour.

Các loại pho mát được đánh giá về hương vị, kết cấu và màu sắc.

Lưu sổ câu

6

Candidates are evaluated on their ability to think independently.

Các ứng viên được đánh giá về khả năng suy nghĩ độc lập của họ.

Lưu sổ câu

7

The effects of changes in land use can be evaluated by analysis of flooding patterns.

Tác động của những thay đổi trong việc sử dụng đất có thể được đánh giá bằng cách phân tích các kiểu lũ lụt.

Lưu sổ câu

8

The evidence should be carefully evaluated.

Các bằng chứng cần được đánh giá cẩn thận.

Lưu sổ câu

9

The role of stay-at-home mother is more positively evaluated in working-class communities.

Vai trò của người mẹ nội trợ được đánh giá tích cực hơn trong cộng đồng tầng lớp lao động.

Lưu sổ câu

10

This does not seem an accurate way of evaluating employees' performance.

Đây dường như không phải là một cách chính xác để đánh giá hiệu suất của nhân viên.

Lưu sổ câu