establishment: Tổ chức; sự thành lập
Establishment là danh từ chỉ quá trình thành lập hoặc tổ chức, cơ sở đã được thiết lập.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She's now running a small government research establishment. Cô ấy hiện đang điều hành một cơ sở nghiên cứu nhỏ của chính phủ. |
Cô ấy hiện đang điều hành một cơ sở nghiên cứu nhỏ của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The hotel is a comfortable and well-run establishment. Khách sạn là một cơ sở thoải mái và đang hoạt động tốt. |
Khách sạn là một cơ sở thoải mái và đang hoạt động tốt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
the medical/military/political, etc. establishment cơ sở y tế / quân sự / chính trị, v.v. |
cơ sở y tế / quân sự / chính trị, v.v. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The speaker announced the establishment of a new college. Diễn giả thông báo việc thành lập một trường cao đẳng mới. |
Diễn giả thông báo việc thành lập một trường cao đẳng mới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
His visit facilitated the establishment of diplomatic relations between the countries. Chuyến thăm của ông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước. |
Chuyến thăm của ông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the supply of alcohol in licensed establishments cung cấp rượu ở các cơ sở được cấp phép |
cung cấp rượu ở các cơ sở được cấp phép | Lưu sổ câu |
| 7 |
He was the head of a large residential establishment for severely disabled children. Ông là người đứng đầu một khu dân cư lớn dành cho trẻ em tàn tật nặng. |
Ông là người đứng đầu một khu dân cư lớn dành cho trẻ em tàn tật nặng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
O'Connor challenged the liberal establishment on many things. O'Connor đã thách thức sự thiết lập tự do về nhiều thứ. |
O'Connor đã thách thức sự thiết lập tự do về nhiều thứ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a pillar of the liberal establishment một trụ cột của nền tự do |
một trụ cột của nền tự do | Lưu sổ câu |
| 10 |
the Washington media establishment cơ sở truyền thông Washington |
cơ sở truyền thông Washington | Lưu sổ câu |
| 11 |
the mainstream political establishment cơ sở chính trị chính thống |
cơ sở chính trị chính thống | Lưu sổ câu |
| 12 |
the formal establishment of the republic in 1948 chính thức thành lập nước cộng hòa năm 1948 |
chính thức thành lập nước cộng hòa năm 1948 | Lưu sổ câu |
| 13 |
a law allowing the establishment of private television stations luật cho phép thành lập các đài truyền hình tư nhân |
luật cho phép thành lập các đài truyền hình tư nhân | Lưu sổ câu |
| 14 |
With the establishment of major new markets, the economy is thriving. Với việc thành lập các thị trường mới, nền kinh tế đang phát triển mạnh. |
Với việc thành lập các thị trường mới, nền kinh tế đang phát triển mạnh. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We would like to encourage the establishment of new farm businesses. Chúng tôi muốn khuyến khích thành lập các doanh nghiệp nông trại mới. |
Chúng tôi muốn khuyến khích thành lập các doanh nghiệp nông trại mới. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This report led to the establishment of a special committee to investigate the matter. Báo cáo này dẫn đến việc thành lập một ủy ban đặc biệt để điều tra vấn đề. |
Báo cáo này dẫn đến việc thành lập một ủy ban đặc biệt để điều tra vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The months that followed saw the establishment of a strong military presence in the region. Những tháng sau đó chứng kiến sự hiện diện quân sự mạnh mẽ trong khu vực. |
Những tháng sau đó chứng kiến sự hiện diện quân sự mạnh mẽ trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The commission is calling for the establishment of a national holiday. Ủy ban đang kêu gọi thiết lập một ngày lễ quốc gia. |
Ủy ban đang kêu gọi thiết lập một ngày lễ quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Opposition MPs are calling for the establishment of an independent food and drugs agency. Các nghị sĩ đối lập đang kêu gọi thành lập một cơ quan thực phẩm và thuốc độc lập. |
Các nghị sĩ đối lập đang kêu gọi thành lập một cơ quan thực phẩm và thuốc độc lập. | Lưu sổ câu |
| 20 |
O'Connor challenged the liberal establishment on many things. O'Connor thách thức sự thành lập tự do về nhiều thứ. |
O'Connor thách thức sự thành lập tự do về nhiều thứ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The British Establishment is very slow to accept change. Thành lập Anh rất chậm chạp trong việc chấp nhận sự thay đổi. |
Thành lập Anh rất chậm chạp trong việc chấp nhận sự thay đổi. | Lưu sổ câu |