Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

establishment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ establishment trong tiếng Anh

establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/
- adverb : thành lập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

establishment: Tổ chức; sự thành lập

Establishment là danh từ chỉ quá trình thành lập hoặc tổ chức, cơ sở đã được thiết lập.

  • The establishment of the company took two years. (Việc thành lập công ty mất hai năm.)
  • The hotel is a famous local establishment. (Khách sạn là một cơ sở nổi tiếng địa phương.)
  • He challenged the political establishment. (Anh ấy thách thức giới chính trị quyền lực.)

Bảng biến thể từ "establishment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "establishment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "establishment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's now running a small government research establishment.

Cô ấy hiện đang điều hành một cơ sở nghiên cứu nhỏ của chính phủ.

Lưu sổ câu

2

The hotel is a comfortable and well-run establishment.

Khách sạn là một cơ sở thoải mái và đang hoạt động tốt.

Lưu sổ câu

3

the medical/military/political, etc. establishment

cơ sở y tế / quân sự / chính trị, v.v.

Lưu sổ câu

4

The speaker announced the establishment of a new college.

Diễn giả thông báo việc thành lập một trường cao đẳng mới.

Lưu sổ câu

5

His visit facilitated the establishment of diplomatic relations between the countries.

Chuyến thăm của ông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước.

Lưu sổ câu

6

the supply of alcohol in licensed establishments

cung cấp rượu ở các cơ sở được cấp phép

Lưu sổ câu

7

He was the head of a large residential establishment for severely disabled children.

Ông là người đứng đầu một khu dân cư lớn dành cho trẻ em tàn tật nặng.

Lưu sổ câu

8

O'Connor challenged the liberal establishment on many things.

O'Connor đã thách thức sự thiết lập tự do về nhiều thứ.

Lưu sổ câu

9

a pillar of the liberal establishment

một trụ cột của nền tự do

Lưu sổ câu

10

the Washington media establishment

cơ sở truyền thông Washington

Lưu sổ câu

11

the mainstream political establishment

cơ sở chính trị chính thống

Lưu sổ câu

12

the formal establishment of the republic in 1948

chính thức thành lập nước cộng hòa năm 1948

Lưu sổ câu

13

a law allowing the establishment of private television stations

luật cho phép thành lập các đài truyền hình tư nhân

Lưu sổ câu

14

With the establishment of major new markets, the economy is thriving.

Với việc thành lập các thị trường mới, nền kinh tế đang phát triển mạnh.

Lưu sổ câu

15

We would like to encourage the establishment of new farm businesses.

Chúng tôi muốn khuyến khích thành lập các doanh nghiệp nông trại mới.

Lưu sổ câu

16

This report led to the establishment of a special committee to investigate the matter.

Báo cáo này dẫn đến việc thành lập một ủy ban đặc biệt để điều tra vấn đề.

Lưu sổ câu

17

The months that followed saw the establishment of a strong military presence in the region.

Những tháng sau đó chứng kiến ​​sự hiện diện quân sự mạnh mẽ trong khu vực.

Lưu sổ câu

18

The commission is calling for the establishment of a national holiday.

Ủy ban đang kêu gọi thiết lập một ngày lễ quốc gia.

Lưu sổ câu

19

Opposition MPs are calling for the establishment of an independent food and drugs agency.

Các nghị sĩ đối lập đang kêu gọi thành lập một cơ quan thực phẩm và thuốc độc lập.

Lưu sổ câu

20

O'Connor challenged the liberal establishment on many things.

O'Connor thách thức sự thành lập tự do về nhiều thứ.

Lưu sổ câu

21

The British Establishment is very slow to accept change.

Thành lập Anh rất chậm chạp trong việc chấp nhận sự thay đổi.

Lưu sổ câu