Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

establish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ establish trong tiếng Anh

establish /ɪˈstæblɪʃ/
- (v) : lập, thành lập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

establish: Thành lập, thiết lập

Establish là hành động tạo ra, xây dựng hoặc làm cho một thứ gì đó có nền tảng vững chắc.

  • They established a new branch of the company in London. (Họ đã thành lập một chi nhánh mới của công ty tại London.)
  • He helped establish a scholarship fund for underprivileged students. (Anh ấy đã giúp thành lập một quỹ học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
  • It took years to establish a successful business in the competitive market. (Mất nhiều năm để thành lập một doanh nghiệp thành công trong thị trường cạnh tranh.)

Bảng biến thể từ "establish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: establish
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thành lập, thiết lập Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xây dựng, hình thành hoặc tạo nên một tổ chức, hệ thống hay mối quan hệ lâu dài The company was established in 1995.
Công ty được thành lập vào năm 1995.
2 Từ: establishes
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃɪz/ Loại từ: Động từ (ngôi thứ ba số ít hiện tại) Nghĩa: Thiết lập, xác lập Ngữ cảnh: Dùng cho chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn The law establishes citizens’ rights to education.
Luật xác lập quyền được giáo dục của công dân.
3 Từ: established
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) / Tính từ Nghĩa: Đã thành lập, được công nhận Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó đã tồn tại lâu và được xác nhận, hoặc tổ chức đã hình thành She works for an established international company.
Cô ấy làm việc cho một công ty quốc tế lâu năm.
4 Từ: establishing
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang thiết lập, đang xây dựng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình đang diễn ra của việc hình thành hoặc tạo dựng The government is establishing new trade relations.
Chính phủ đang thiết lập các mối quan hệ thương mại mới.
5 Từ: establishment
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thành lập, tổ chức, cơ sở Ngữ cảnh: Dùng để nói về quá trình thành lập hoặc tổ chức đã được hình thành The establishment of the school dates back to 1970.
Trường học này được thành lập từ năm 1970.
6 Từ: establishments
Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tổ chức, cơ sở Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan There are many small business establishments in the city.
Có nhiều cơ sở kinh doanh nhỏ trong thành phố.
7 Từ: re-establish
Phiên âm: /ˌriː ɪˈstæblɪʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thiết lập lại, tái lập Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động khôi phục lại mối quan hệ, trật tự hoặc tổ chức đã mất They are trying to re-establish peace in the region.
Họ đang cố gắng tái lập hòa bình trong khu vực.
8 Từ: re-establishment
Phiên âm: /ˌriː ɪˈstæblɪʃmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tái lập, việc khôi phục Ngữ cảnh: Dùng để mô tả quá trình hoặc kết quả của việc thiết lập lại The re-establishment of diplomatic ties took several years.
Việc khôi phục quan hệ ngoại giao mất vài năm.
9 Từ: disestablish
Phiên âm: /ˌdɪsɪˈstæblɪʃ/ Loại từ: Động từ (hiếm) Nghĩa: Giải thể, bãi bỏ, hủy bỏ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động chấm dứt một tổ chức hoặc quyền lực đã được thiết lập The church was disestablished from the state in the 19th century.
Nhà thờ bị tách khỏi nhà nước vào thế kỷ 19.
10 Từ: self-established
Phiên âm: /ˌself ɪˈstæblɪʃt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tự thành lập, tự gây dựng Ngữ cảnh: Dùng để nói về người hoặc tổ chức tự mình tạo dựng thành công mà không nhờ hỗ trợ bên ngoài He is a self-established entrepreneur.
Anh ấy là một doanh nhân tự thân lập nghiệp.

Từ đồng nghĩa "establish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "establish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The two countries agreed to establish full diplomatic relations.

Hai nước nhất trí thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ.

Lưu sổ câu

2

You and your flatmates should establish some ground rules.

Bạn và bạn cùng phòng của bạn nên thiết lập một số quy tắc cơ bản.

Lưu sổ câu

3

She has donated money to establish a pharmaceutical laboratory.

Cô ấy đã quyên góp tiền để thành lập phòng thí nghiệm dược phẩm.

Lưu sổ câu

4

He is financially able to establish a home.

Anh ấy có đủ khả năng tài chính để thiết lập một ngôi nhà.

Lưu sổ câu

5

Let's establish some ground rules.

Hãy thiết lập một số quy tắc cơ bản.

Lưu sổ câu

6

The police are still trying to establish the cause of the fire.

Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.

Lưu sổ câu

7

Settlers establish a new colony in the early 18th century.

Những người định cư thành lập một thuộc địa mới vào đầu thế kỷ 18.

Lưu sổ câu

8

Recommendations from two previous clients helped to establish her credibility.

Những lời giới thiệu từ hai khách hàng trước đây đã giúp tạo dựng uy tín cho cô ấy.

Lưu sổ câu

9

On Tuesday the country's parliament voted to establish its own army.

Hôm thứ Ba, quốc hội của đất nước đã bỏ phiếu thành lập quân đội của riêng mình.

Lưu sổ câu

10

The director tends to establish his relatives in the best jobs.

Giám đốc có xu hướng thiết lập những người thân của mình trong công việc tốt nhất.

Lưu sổ câu

11

It is important to establish the chronology of the events.

Điều quan trọng là phải thiết lập niên đại của các sự kiện.

Lưu sổ câu

12

Mr Perks questioned them at length to establish their bona fides.

Ông Perks đã chất vấn họ rất lâu để thiết lập lòng tin của họ.

Lưu sổ câu

13

He said he wanted "to establish a rapport with the Indian people".

Ông nói rằng ông muốn "thiết lập mối quan hệ với người dân Ấn Độ".

Lưu sổ câu

14

The exhibition helped her establish herself as an artist.

Cuộc triển lãm đã giúp cô khẳng định mình là một nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

15

We are hoping to establish better customer liaison.

Chúng tôi hy vọng thiết lập liên lạc khách hàng tốt hơn.

Lưu sổ câu

16

Negotiations have failed to establish any middle ground.

Các cuộc đàm phán đã không thiết lập được bất kỳ điểm trung gian nào.

Lưu sổ câu

17

We need to establish a new set of priorities.

Chúng ta cần thiết lập một nhóm ưu tiên mới.

Lưu sổ câu

18

We need to establish a clear objective.

Chúng ta cần thiết lập một mục tiêu rõ ràng.

Lưu sổ câu

19

It was proving extremely difficult to establish the truth.

Việc chứng minh sự thật là vô cùng khó khăn.

Lưu sổ câu

20

She will first have to establish her leadership credentials.

Trước tiên, cô ấy sẽ phải thiết lập chứng chỉ lãnh đạo của mình.

Lưu sổ câu

21

We shall fight to establish our innocence.

Chúng tôi sẽ chiến đấu để xác lập sự trong sạch của chúng tôi.

Lưu sổ câu

22

With this upcoming deal we hope to establish a permanent foothold in the US market.

Với thỏa thuận sắp tới này, chúng tôi hy vọng sẽ tạo dựng được chỗ đứng lâu dài tại thị trường Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

23

The police are still trying to establish a motive for the attack.

Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác lập động cơ vụ tấn công.

Lưu sổ câu

24

Ukraine indicated that it would establish its own army, 400,000 strong.

Ukraine chỉ ra rằng họ sẽ thành lập quân đội riêng của mình, 400.000 người.

Lưu sổ câu

25

They are still struggling to establish their identity as a political party.

Họ vẫn đang đấu tranh để thiết lập danh tính của mình như một đảng chính trị.

Lưu sổ câu

26

We need to establish a match between students' needs and teaching methods.

Chúng ta cần thiết lập sự phù hợp giữa nhu cầu của học sinh và phương pháp giảng dạy.

Lưu sổ câu

27

The committee was established in 1912.

Ủy ban được thành lập vào năm 1912.

Lưu sổ câu

28

They now hope to establish a centre in Cuba.

Bây giờ họ hy vọng sẽ thành lập một trung tâm ở Cuba.

Lưu sổ câu

29

The company established a base in Florida last year.

Công ty đã thành lập cơ sở tại Florida vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

30

to establish a state/government/group/school

thành lập tiểu bang / chính phủ / nhóm / trường học

Lưu sổ câu

31

to establish standards/principles

để thiết lập các tiêu chuẩn / nguyên tắc

Lưu sổ câu

32

Let’s establish some ground rules.

Hãy thiết lập một số quy tắc cơ bản.

Lưu sổ câu

33

The proposal would establish a system of inspections of prisons worldwide.

Đề xuất sẽ thiết lập một hệ thống kiểm tra các nhà tù trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

34

They are establishing a network of pumps and pipelines to move the oil.

Họ đang thiết lập một mạng lưới các máy bơm và đường ống để vận chuyển dầu.

Lưu sổ câu

35

The new treaty establishes a free trade zone.

Hiệp ước mới thiết lập một khu vực thương mại tự do.

Lưu sổ câu

36

to establish relations/links/contacts/connections

để thiết lập quan hệ / liên kết / liên hệ / kết nối

Lưu sổ câu

37

The school is trying to establish a relationship with the local community.

Trường đang cố gắng thiết lập mối quan hệ với cộng đồng địa phương.

Lưu sổ câu

38

He has now firmly established his position in the organization.

Hiện anh ấy đã khẳng định được vị trí của mình trong tổ chức.

Lưu sổ câu

39

The school has established a reputation for academic excellence.

Trường đã tạo dựng được danh tiếng về chất lượng học tập xuất sắc.

Lưu sổ câu

40

It took him a long time to establish himself.

Ông đã mất một thời gian dài để tự lập.

Lưu sổ câu

41

The exhibition helped to establish her as an artist.

Cuộc triển lãm đã giúp cô trở thành một nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

42

By then she was established as a star.

Sau đó, cô ấy đã được thành lập như một ngôi sao.

Lưu sổ câu

43

Not long after that she established herself in business.

Không lâu sau đó cô ấy thành lập trong lĩnh vực kinh doanh.

Lưu sổ câu

44

This success helped to establish the practice of vaccination.

Thành công này đã giúp thiết lập thực hành tiêm chủng.

Lưu sổ câu

45

Traditions get established over time.

Truyền thống được hình thành theo thời gian.

Lưu sổ câu

46

The festival has become established as an annual event.

Lễ hội đã trở thành một sự kiện thường niên.

Lưu sổ câu

47

Police are still trying to establish the cause of the accident.

Cảnh sát vẫn đang cố gắng xác lập nguyên nhân của vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

48

There will be an investigation to establish the facts.

Sẽ có một cuộc điều tra để xác định sự thật.

Lưu sổ câu

49

We are still trying to establish the identity of the dead man.

Chúng tôi vẫn đang cố gắng xác định danh tính của người đàn ông đã chết.

Lưu sổ câu

50

His guilt has been clearly established.

Tội lỗi của anh ta đã được thiết lập rõ ràng.

Lưu sổ câu

51

The effectiveness of the new drug has not yet been scientifically established.

Hiệu quả của loại thuốc mới vẫn chưa được chứng minh một cách khoa học.

Lưu sổ câu

52

They have established that his injuries were caused by a fall.

Họ đã xác định rằng vết thương của anh ấy là do ngã.

Lưu sổ câu

53

We need to establish where she was at the time of the shooting.

Chúng tôi cần xác định vị trí của cô ấy vào thời điểm xảy ra vụ nổ súng.

Lưu sổ câu

54

It has since been established that the horse was drugged.

Kể từ đó, con ngựa đã bị đánh thuốc mê.

Lưu sổ câu

55

He sought to establish a dynasty as well as a business empire.

Ông tìm cách thiết lập một triều đại cũng như một đế chế kinh doanh.

Lưu sổ câu

56

The king supported efforts to establish an opera company in England.

Nhà vua ủng hộ những nỗ lực thành lập một công ty opera ở Anh.

Lưu sổ câu

57

They have established a basic framework of ground rules for discussions.

Họ đã thiết lập một khuôn khổ cơ bản về các quy tắc nền tảng cho các cuộc thảo luận.

Lưu sổ câu

58

The internet was originally established by scientists to share information.

Internet ban đầu được thiết lập bởi các nhà khoa học để chia sẻ thông tin.

Lưu sổ câu

59

The League was formally established in 1920.

Liên đoàn chính thức được thành lập vào năm 1920.

Lưu sổ câu

60

We have successfully established clear rules that most students accept.

Chúng tôi đã thiết lập thành công các quy tắc rõ ràng mà hầu hết sinh viên đều chấp nhận.

Lưu sổ câu

61

A straightforward complaints procedure must be established from the outset.

Một thủ tục khiếu nại đơn giản phải được thiết lập ngay từ đầu.

Lưu sổ câu

62

Settlers established a new colony in the early 18th century.

Những người định cư thành lập thuộc địa mới vào đầu thế kỷ 18.

Lưu sổ câu

63

The Americans established a naval base on the island in the 1960s.

Người Mỹ thành lập căn cứ hải quân trên đảo vào những năm 1960.

Lưu sổ câu

64

The Romans established a settlement on the south shore.

Người La Mã thành lập một khu định cư trên bờ biển phía nam.

Lưu sổ câu

65

The generals established a military dictatorship.

Các tướng lĩnh thiết lập chế độ độc tài quân sự.

Lưu sổ câu

66

The nuns established a convent here in 1692.

Các nữ tu thành lập một tu viện ở đây vào năm 1692.

Lưu sổ câu

67

The two countries agreed to establish full diplomatic relations.

Hai nước nhất trí thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ.

Lưu sổ câu

68

We try to establish links with schools.

Chúng tôi cố gắng thiết lập liên kết với các trường học.

Lưu sổ câu

69

It was his second symphony that established him.

Đây là bản giao hưởng thứ hai thành lập ông.

Lưu sổ câu

70

She has established herself as one of the country's top new female artists.

Cô ấy đã khẳng định mình là một trong những nữ nghệ sĩ mới hàng đầu của đất nước.

Lưu sổ câu

71

He quickly established his reputation as a popular musician.

Anh ấy nhanh chóng tạo dựng danh tiếng của mình với tư cách là một nhạc sĩ nổi tiếng.

Lưu sổ câu

72

We have now clearly established ourselves as the leader in the market.

Giờ đây, chúng tôi rõ ràng đã khẳng định mình là người dẫn đầu trên thị trường.

Lưu sổ câu

73

She has established herself as one of the country's top new female artists.

Cô trở thành một trong những nữ nghệ sĩ mới hàng đầu của đất nước.

Lưu sổ câu

74

It isn't easy establishing a new business.

Thật không dễ để thành lập một doanh nghiệp mới.

Lưu sổ câu